Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Caála, Angola 🇦🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:21 110.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:04 249.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 12h 43m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 70.33°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.880 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Caála

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:02
82° Đông
17:53
278° Tây
11h 51m +0m 40s 04:50 19:04 05:15 18:39 05:40 18:15 11:57 150.97
2
06:01
82° Đông
17:53
278° Tây
11h 52m +0m 40s 04:50 19:04 05:14 18:39 05:39 18:15 11:57 150.93
3
06:00
82° Đông
17:53
277° Tây
11h 52m +0m 40s 04:49 19:04 05:14 18:39 05:38 18:15 11:57 150.89
4
06:00
83° Đông
17:53
277° Tây
11h 53m +0m 40s 04:49 19:04 05:13 18:39 05:38 18:15 11:56 150.85
5
05:59
83° Đông
17:53
276° Tây
11h 54m +0m 40s 04:48 19:04 05:13 18:39 05:37 18:15 11:56 150.82
6
05:58
84° Đông
17:53
276° Tây
11h 54m +0m 40s 04:47 19:04 05:12 18:39 05:37 18:15 11:56 150.78
7
05:58
84° Đông
17:53
276° Tây
11h 55m +0m 41s 04:47 19:04 05:11 18:39 05:36 18:15 11:55 150.74
8
05:57
84° Đông
17:53
275° Tây
11h 56m +0m 41s 04:46 19:04 05:11 18:39 05:35 18:15 11:55 150.71
9
05:56
85° Đông
17:53
275° Tây
11h 56m +0m 41s 04:45 19:04 05:10 18:39 05:34 18:15 11:55 150.67
10
05:55
85° Đông
17:53
275° Tây
11h 57m +0m 41s 04:45 19:04 05:09 18:39 05:34 18:15 11:54 150.63
11
05:55
86° Đông
17:53
274° Tây
11h 58m +0m 41s 04:44 19:04 05:09 18:39 05:33 18:15 11:54 150.59
12
05:54
86° Đông
17:53
274° Tây
11h 59m +0m 41s 04:43 19:04 05:08 18:39 05:32 18:15 11:54 150.55
13
05:53
86° Đông
17:53
273° Tây
11h 59m +0m 41s 04:43 19:04 05:07 18:39 05:32 18:15 11:53 150.51
14
05:53
87° Đông
17:53
273° Tây
12h 00m +0m 41s 04:42 19:04 05:07 18:39 05:31 18:15 11:53 150.47
15
05:52
87° Đông
17:53
273° Tây
12h 01m +0m 42s 04:41 19:04 05:06 18:39 05:30 18:15 11:53 150.44
16
05:51
88° Đông
17:53
272° Tây
12h 01m +0m 42s 04:41 19:04 05:05 18:39 05:30 18:15 11:52 150.40
17
05:51
88° Đông
17:53
272° Tây
12h 02m +0m 42s 04:40 19:04 05:04 18:39 05:29 18:15 11:52 150.36
18
05:50
88° Đông
17:53
271° Tây
12h 03m +0m 42s 04:39 19:04 05:04 18:39 05:28 18:15 11:52 150.32
19
05:49
89° Đông
17:53
271° Tây
12h 03m +0m 42s 04:38 19:04 05:03 18:39 05:28 18:15 11:51 150.28
20
05:48
89° Đông
17:53
271° Tây
12h 04m +0m 42s 04:38 19:04 05:02 18:39 05:27 18:15 11:51 150.24
21
05:48
90° Đông
17:53
270° Tây
12h 05m +0m 42s 04:37 19:04 05:02 18:39 05:26 18:15 11:50 150.19
22
05:47
90° Đông
17:53
270° Tây
12h 06m +0m 42s 04:36 19:04 05:01 18:39 05:25 18:15 11:50 150.15
23
05:46
90° Đông
17:53
269° Tây
12h 06m +0m 42s 04:36 19:04 05:00 18:39 05:25 18:15 11:50 150.11
24
05:46
91° Đông
17:53
269° Tây
12h 07m +0m 42s 04:35 19:04 04:59 18:39 05:24 18:15 11:49 150.07
25
05:45
91° Đông
17:53
269° Tây
12h 08m +0m 42s 04:34 19:04 04:59 18:39 05:23 18:15 11:49 150.03
26
05:44
92° Đông
17:53
268° Tây
12h 08m +0m 42s 04:33 19:04 04:58 18:39 05:23 18:15 11:49 149.98
27
05:43
92° Đông
17:53
268° Tây
12h 09m +0m 42s 04:33 19:04 04:57 18:39 05:22 18:15 11:48 149.94
28
05:43
92° Đông
17:53
267° Tây
12h 10m +0m 42s 04:32 19:04 04:57 18:39 05:21 18:15 11:48 149.90
29
05:42
93° Đông
17:53
267° Tây
12h 11m +0m 42s 04:31 19:04 04:56 18:39 05:20 18:15 11:48 149.85
30
05:41
93° Đông
17:53
267° Tây
12h 11m +0m 42s 04:30 19:04 04:55 18:39 05:20 18:15 11:47 149.81

In Caála, the earliest sunrise of September is on tháng 9 30 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Caála

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Caála

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Caála

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Angola:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí