Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cairo, Ai Cập 🇪🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:27 76.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:27 283.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 00m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 40.98°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.270 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cairo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:09
106° ESE
17:07
254° WSW
10h 58m -1m 34s 04:47 18:28 05:15 18:00 05:43 17:32 11:38 148.48
2
06:09
107° ESE
17:06
253° WSW
10h 56m -1m 33s 04:48 18:28 05:16 18:00 05:44 17:32 11:38 148.44
3
06:10
107° ESE
17:06
253° WSW
10h 55m -1m 32s 04:49 18:27 05:17 17:59 05:45 17:31 11:38 148.40
4
06:11
107° ESE
17:05
252° WSW
10h 53m -1m 31s 04:49 18:26 05:17 17:58 05:46 17:30 11:38 148.36
5
06:12
108° ESE
17:04
252° WSW
10h 52m -1m 30s 04:50 18:26 05:18 17:58 05:46 17:29 11:38 148.32
6
06:13
108° ESE
17:03
252° WSW
10h 50m -1m 29s 04:51 18:25 05:19 17:57 05:47 17:29 11:38 148.29
7
06:13
108° ESE
17:03
251° WSW
10h 49m -1m 28s 04:51 18:25 05:19 17:57 05:48 17:28 11:38 148.25
8
06:14
109° ESE
17:02
251° WSW
10h 47m -1m 27s 04:52 18:24 05:20 17:56 05:49 17:28 11:38 148.21
9
06:15
109° ESE
17:01
251° WSW
10h 46m -1m 26s 04:53 18:24 05:21 17:55 05:49 17:27 11:38 148.18
10
06:16
110° ESE
17:01
250° WSW
10h 44m -1m 25s 04:53 18:23 05:22 17:55 05:50 17:26 11:38 148.14
11
06:17
110° ESE
17:00
250° WSW
10h 43m -1m 24s 04:54 18:23 05:22 17:54 05:51 17:26 11:38 148.11
12
06:17
110° ESE
17:00
250° WSW
10h 42m -1m 23s 04:55 18:22 05:23 17:54 05:52 17:25 11:39 148.08
13
06:18
110° ESE
16:59
249° WSW
10h 40m -1m 21s 04:55 18:22 05:24 17:53 05:52 17:25 11:39 148.04
14
06:19
111° ESE
16:59
249° WSW
10h 39m -1m 20s 04:56 18:21 05:25 17:53 05:53 17:24 11:39 148.01
15
06:20
111° ESE
16:58
249° WSW
10h 38m -1m 19s 04:57 18:21 05:25 17:53 05:54 17:24 11:39 147.98
16
06:21
111° ESE
16:58
248° WSW
10h 36m -1m 17s 04:58 18:21 05:26 17:52 05:55 17:23 11:39 147.95
17
06:22
112° ESE
16:57
248° WSW
10h 35m -1m 16s 04:58 18:20 05:27 17:52 05:56 17:23 11:39 147.91
18
06:22
112° ESE
16:57
248° WSW
10h 34m -1m 14s 04:59 18:20 05:28 17:52 05:56 17:23 11:40 147.88
19
06:23
112° ESE
16:56
248° WSW
10h 33m -1m 13s 05:00 18:20 05:28 17:51 05:57 17:22 11:40 147.85
20
06:24
112° ESE
16:56
247° WSW
10h 31m -1m 11s 05:00 18:20 05:29 17:51 05:58 17:22 11:40 147.82
21
06:25
113° ESE
16:56
247° WSW
10h 30m -1m 09s 05:01 18:19 05:30 17:51 05:59 17:22 11:40 147.79
22
06:26
113° ESE
16:55
247° WSW
10h 29m -1m 08s 05:02 18:19 05:31 17:51 06:00 17:22 11:41 147.76
23
06:27
113° ESE
16:55
247° WSW
10h 28m -1m 06s 05:03 18:19 05:31 17:50 06:00 17:21 11:41 147.73
24
06:27
114° ESE
16:55
246° WSW
10h 27m -1m 04s 05:03 18:19 05:32 17:50 06:01 17:21 11:41 147.70
25
06:28
114° ESE
16:55
246° WSW
10h 26m -1m 02s 05:04 18:19 05:33 17:50 06:02 17:21 11:41 147.67
26
06:29
114° ESE
16:54
246° WSW
10h 25m -1m 00s 05:05 18:19 05:34 17:50 06:03 17:21 11:42 147.65
27
06:30
114° ESE
16:54
246° WSW
10h 24m -0m 58s 05:05 18:19 05:34 17:50 06:04 17:21 11:42 147.62
28
06:31
114° ESE
16:54
246° WSW
10h 23m -0m 56s 05:06 18:19 05:35 17:50 06:04 17:21 11:42 147.59
29
06:31
115° ESE
16:54
245° WSW
10h 22m -0m 54s 05:07 18:19 05:36 17:50 06:05 17:21 11:43 147.56
30
06:32
115° ESE
16:54
245° WSW
10h 21m -0m 52s 05:08 18:19 05:36 17:50 06:06 17:20 11:43 147.54

In Cairo, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc tháng 11 02 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Cairo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Cairo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Cairo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ai Cập:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí