Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cairo, Ai Cập 🇪🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:27 76.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:27 283.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 00m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 59.75°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cairo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:12
72° ENE
19:32
288° WNW
13h 19m +1m 32s 04:45 20:59 05:16 20:28 05:46 19:58 12:52 150.74
2
06:11
72° ENE
19:32
289° WNW
13h 21m +1m 31s 04:44 21:00 05:15 20:29 05:45 19:58 12:52 150.77
3
06:10
71° ENE
19:33
289° WNW
13h 23m +1m 30s 04:42 21:01 05:14 20:29 05:44 19:59 12:51 150.81
4
06:09
71° ENE
19:34
289° WNW
13h 24m +1m 29s 04:41 21:02 05:13 20:30 05:43 20:00 12:51 150.85
5
06:08
71° ENE
19:34
290° WNW
13h 25m +1m 28s 04:40 21:03 05:12 20:31 05:42 20:01 12:51 150.88
6
06:08
70° ENE
19:35
290° WNW
13h 27m +1m 27s 04:39 21:04 05:11 20:32 05:42 20:01 12:51 150.92
7
06:07
70° ENE
19:36
290° WNW
13h 28m +1m 26s 04:38 21:05 05:10 20:33 05:41 20:02 12:51 150.95
8
06:06
70° ENE
19:36
291° WNW
13h 30m +1m 25s 04:37 21:06 05:09 20:33 05:40 20:03 12:51 150.99
9
06:05
69° ENE
19:37
291° WNW
13h 31m +1m 23s 04:36 21:07 05:08 20:34 05:39 20:03 12:51 151.02
10
06:05
69° ENE
19:38
291° WNW
13h 33m +1m 22s 04:35 21:08 05:07 20:35 05:38 20:04 12:51 151.05
11
06:04
69° ENE
19:38
292° WNW
13h 34m +1m 21s 04:34 21:08 05:07 20:36 05:37 20:05 12:51 151.09
12
06:03
68° ENE
19:39
292° WNW
13h 35m +1m 20s 04:33 21:09 05:06 20:37 05:37 20:06 12:51 151.12
13
06:03
68° ENE
19:40
292° WNW
13h 37m +1m 18s 04:32 21:10 05:05 20:37 05:36 20:06 12:51 151.16
14
06:02
68° ENE
19:40
292° WNW
13h 38m +1m 17s 04:31 21:11 05:04 20:38 05:35 20:07 12:51 151.19
15
06:01
68° ENE
19:41
293° WNW
13h 39m +1m 15s 04:30 21:12 05:03 20:39 05:35 20:08 12:51 151.22
16
06:01
67° ENE
19:42
293° WNW
13h 40m +1m 14s 04:29 21:13 05:03 20:40 05:34 20:08 12:51 151.25
17
06:00
67° ENE
19:42
293° WNW
13h 42m +1m 13s 04:29 21:14 05:02 20:41 05:33 20:09 12:51 151.29
18
06:00
67° ENE
19:43
293° WNW
13h 43m +1m 11s 04:28 21:15 05:01 20:41 05:33 20:10 12:51 151.32
19
05:59
66° ENE
19:43
294° WNW
13h 44m +1m 09s 04:27 21:16 05:00 20:42 05:32 20:10 12:51 151.35
20
05:58
66° ENE
19:44
294° WNW
13h 45m +1m 08s 04:26 21:17 05:00 20:43 05:32 20:11 12:51 151.38
21
05:58
66° ENE
19:45
294° WNW
13h 46m +1m 06s 04:25 21:17 04:59 20:44 05:31 20:12 12:51 151.41
22
05:58
66° ENE
19:45
294° WNW
13h 47m +1m 04s 04:25 21:18 04:59 20:44 05:30 20:12 12:51 151.44
23
05:57
66° ENE
19:46
295° WNW
13h 48m +1m 03s 04:24 21:19 04:58 20:45 05:30 20:13 12:51 151.47
24
05:57
65° ENE
19:46
295° WNW
13h 49m +1m 01s 04:23 21:20 04:57 20:46 05:29 20:14 12:51 151.50
25
05:56
65° ENE
19:47
295° WNW
13h 50m +0m 59s 04:23 21:21 04:57 20:47 05:29 20:14 12:51 151.52
26
05:56
65° ENE
19:48
295° WNW
13h 51m +0m 57s 04:22 21:22 04:56 20:47 05:29 20:15 12:52 151.55
27
05:55
65° ENE
19:48
296° WNW
13h 52m +0m 55s 04:22 21:22 04:56 20:48 05:28 20:16 12:52 151.58
28
05:55
64° ENE
19:49
296° WNW
13h 53m +0m 54s 04:21 21:23 04:55 20:49 05:28 20:16 12:52 151.60
29
05:55
64° ENE
19:49
296° WNW
13h 54m +0m 52s 04:21 21:24 04:55 20:49 05:27 20:17 12:52 151.63
30
05:55
64° ENE
19:50
296° WNW
13h 55m +0m 50s 04:20 21:25 04:55 20:50 05:27 20:17 12:52 151.65
31
05:54
64° ENE
19:50
296° WNW
13h 56m +0m 48s 04:20 21:25 04:54 20:51 05:27 20:18 12:52 151.67

In Cairo, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Cairo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Cairo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Cairo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ai Cập:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí