Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cairo, Ai Cập 🇪🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:52 96.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:33 263.8° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 40m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -49.65°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.492 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cairo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:32
80° Đông
19:17
280° Tây
12h 45m -1m 43s 05:09 20:39 05:38 20:10 06:07 19:42 12:55 150.97
2
06:32
80° Đông
19:16
279° Tây
12h 43m -1m 44s 05:10 20:38 05:39 20:09 06:07 19:40 12:54 150.93
3
06:33
81° Đông
19:14
279° Tây
12h 41m -1m 44s 05:10 20:37 05:40 20:08 06:08 19:39 12:54 150.89
4
06:33
81° Đông
19:13
278° Tây
12h 39m -1m 44s 05:11 20:35 05:40 20:06 06:09 19:38 12:54 150.86
5
06:34
82° Đông
19:12
278° Tây
12h 38m -1m 45s 05:12 20:34 05:41 20:05 06:09 19:37 12:53 150.82
6
06:34
82° Đông
19:11
278° Tây
12h 36m -1m 45s 05:13 20:33 05:41 20:04 06:10 19:35 12:53 150.78
7
06:35
83° Đông
19:10
277° Tây
12h 34m -1m 45s 05:13 20:31 05:42 20:02 06:10 19:34 12:53 150.74
8
06:36
83° Đông
19:08
277° Tây
12h 32m -1m 45s 05:14 20:30 05:43 20:01 06:11 19:33 12:52 150.71
9
06:36
84° Đông
19:07
276° Tây
12h 31m -1m 46s 05:15 20:28 05:43 20:00 06:12 19:32 12:52 150.67
10
06:37
84° Đông
19:06
276° Tây
12h 29m -1m 46s 05:15 20:27 05:44 19:58 06:12 19:30 12:52 150.63
11
06:37
84° Đông
19:05
275° Tây
12h 27m -1m 46s 05:16 20:26 05:45 19:57 06:13 19:29 12:51 150.59
12
06:38
85° Đông
19:03
275° Tây
12h 25m -1m 46s 05:17 20:24 05:45 19:56 06:13 19:28 12:51 150.55
13
06:38
85° Đông
19:02
274° Tây
12h 23m -1m 46s 05:17 20:23 05:46 19:55 06:14 19:27 12:51 150.51
14
06:39
86° Đông
19:01
274° Tây
12h 22m -1m 47s 05:18 20:22 05:46 19:53 06:14 19:25 12:50 150.48
15
06:39
86° Đông
19:00
274° Tây
12h 20m -1m 47s 05:19 20:20 05:47 19:52 06:15 19:24 12:50 150.44
16
06:40
87° Đông
18:58
273° Tây
12h 18m -1m 47s 05:19 20:19 05:48 19:51 06:15 19:23 12:50 150.40
17
06:40
87° Đông
18:57
273° Tây
12h 16m -1m 47s 05:20 20:18 05:48 19:49 06:16 19:22 12:49 150.36
18
06:41
88° Đông
18:56
272° Tây
12h 14m -1m 47s 05:20 20:16 05:49 19:48 06:17 19:20 12:49 150.32
19
06:41
88° Đông
18:55
272° Tây
12h 13m -1m 47s 05:21 20:15 05:49 19:47 06:17 19:19 12:48 150.28
20
06:42
88° Đông
18:53
271° Tây
12h 11m -1m 47s 05:22 20:14 05:50 19:45 06:18 19:18 12:48 150.24
21
06:43
89° Đông
18:52
271° Tây
12h 09m -1m 47s 05:22 20:12 05:50 19:44 06:18 19:16 12:48 150.20
22
06:43
89° Đông
18:51
270° Tây
12h 07m -1m 47s 05:23 20:11 05:51 19:43 06:19 19:15 12:47 150.16
23
06:44
90° Đông
18:50
270° Tây
12h 05m -1m 47s 05:24 20:10 05:52 19:42 06:19 19:14 12:47 150.11
24
06:44
90° Đông
18:48
270° Tây
12h 04m -1m 47s 05:24 20:08 05:52 19:40 06:20 19:13 12:47 150.07
25
06:45
91° Đông
18:47
269° Tây
12h 02m -1m 47s 05:25 20:07 05:53 19:39 06:20 19:11 12:46 150.03
26
06:45
91° Đông
18:46
269° Tây
12h 00m -1m 47s 05:25 20:06 05:53 19:38 06:21 19:10 12:46 149.99
27
06:46
92° Đông
18:45
268° Tây
11h 58m -1m 47s 05:26 20:04 05:54 19:37 06:22 19:09 12:46 149.94
28
06:46
92° Đông
18:43
268° Tây
11h 56m -1m 47s 05:27 20:03 05:54 19:35 06:22 19:08 12:45 149.90
29
06:47
92° Đông
18:42
267° Tây
11h 55m -1m 47s 05:27 20:02 05:55 19:34 06:23 19:06 12:45 149.86
30
06:48
93° Đông
18:41
267° Tây
11h 53m -1m 47s 05:28 20:01 05:56 19:33 06:23 19:05 12:45 149.81

In Cairo, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc tháng 9 02 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Cairo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Cairo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Cairo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ai Cập:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí