Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Camayenne, Guinea 🇬🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:46 78.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:08 281.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 22m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -58.94°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Camayenne

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:46
82° E
19:03
278° W
12h 17m -0m 30s 05:35 20:14 05:59 19:49 06:24 19:24 12:54 150.96
2
06:45
82° E
19:02
278° W
12h 16m -0m 30s 05:35 20:13 05:59 19:48 06:24 19:24 12:54 150.93
3
06:45
82° E
19:02
278° W
12h 16m -0m 30s 05:35 20:12 05:59 19:48 06:24 19:23 12:54 150.89
4
06:45
83° E
19:01
277° W
12h 15m -0m 30s 05:35 20:12 05:59 19:47 06:24 19:23 12:53 150.85
5
06:45
83° E
19:00
277° W
12h 15m -0m 30s 05:35 20:11 05:59 19:46 06:24 19:22 12:53 150.81
6
06:45
84° E
19:00
276° W
12h 14m -0m 30s 05:35 20:10 05:59 19:46 06:24 19:21 12:53 150.78
7
06:45
84° E
18:59
276° W
12h 14m -0m 30s 05:35 20:10 05:59 19:45 06:24 19:21 12:52 150.74
8
06:45
84° E
18:59
276° W
12h 13m -0m 30s 05:35 20:09 05:59 19:44 06:23 19:20 12:52 150.70
9
06:45
85° E
18:58
275° W
12h 13m -0m 31s 05:34 20:08 05:59 19:44 06:23 19:19 12:52 150.66
10
06:45
85° E
18:57
275° W
12h 12m -0m 31s 05:34 20:08 05:59 19:43 06:23 19:19 12:51 150.63
11
06:45
85° E
18:57
274° W
12h 12m -0m 31s 05:34 20:07 05:59 19:43 06:23 19:18 12:51 150.59
12
06:45
86° E
18:56
274° W
12h 11m -0m 31s 05:34 20:06 05:59 19:42 06:23 19:18 12:51 150.55
13
06:45
86° E
18:56
274° W
12h 11m -0m 31s 05:34 20:06 05:59 19:41 06:23 19:17 12:50 150.51
14
06:44
86° E
18:55
273° W
12h 10m -0m 31s 05:34 20:05 05:59 19:41 06:23 19:16 12:50 150.47
15
06:44
87° E
18:54
273° W
12h 10m -0m 31s 05:34 20:04 05:59 19:40 06:23 19:16 12:50 150.43
16
06:44
87° E
18:54
272° W
12h 09m -0m 31s 05:34 20:04 05:59 19:39 06:23 19:15 12:49 150.39
17
06:44
88° E
18:53
272° W
12h 08m -0m 31s 05:34 20:03 05:58 19:39 06:23 19:14 12:49 150.35
18
06:44
88° E
18:52
272° W
12h 08m -0m 31s 05:34 20:02 05:58 19:38 06:23 19:14 12:49 150.31
19
06:44
88° E
18:52
271° W
12h 07m -0m 31s 05:34 20:02 05:58 19:37 06:23 19:13 12:48 150.27
20
06:44
89° E
18:51
271° W
12h 07m -0m 31s 05:34 20:01 05:58 19:37 06:22 19:13 12:48 150.23
21
06:44
89° E
18:51
270° W
12h 06m -0m 31s 05:34 20:01 05:58 19:36 06:22 19:12 12:47 150.19
22
06:44
90° E
18:50
270° W
12h 06m -0m 31s 05:34 20:00 05:58 19:36 06:22 19:11 12:47 150.15
23
06:44
90° E
18:49
270° W
12h 05m -0m 31s 05:34 19:59 05:58 19:35 06:22 19:11 12:47 150.11
24
06:43
90° E
18:49
269° W
12h 05m -0m 31s 05:34 19:59 05:58 19:34 06:22 19:10 12:46 150.07
25
06:43
91° E
18:48
269° W
12h 04m -0m 31s 05:34 19:58 05:58 19:34 06:22 19:10 12:46 150.02
26
06:43
91° E
18:48
268° W
12h 04m -0m 31s 05:33 19:57 05:58 19:33 06:22 19:09 12:46 149.98
27
06:43
92° E
18:47
268° W
12h 03m -0m 31s 05:33 19:57 05:58 19:33 06:22 19:08 12:45 149.94
28
06:43
92° E
18:46
268° W
12h 03m -0m 31s 05:33 19:56 05:58 19:32 06:22 19:08 12:45 149.89
29
06:43
92° E
18:46
267° W
12h 02m -0m 31s 05:33 19:56 05:57 19:31 06:22 19:07 12:45 149.85
30
06:43
93° E
18:45
267° W
12h 02m -0m 31s 05:33 19:55 05:57 19:31 06:22 19:07 12:44 149.81

In Camayenne, the earliest sunrise of September is on tháng 9 24 to 30 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Camayenne

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Camayenne

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Camayenne

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Guinea:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí