Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Campinas, Brazil 🇧🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:32 75.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:52 284.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 20m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: -80.63°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.485 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Campinas

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:42
71° ENE
17:47
289° WNW
11h 04m +0m 56s 05:24 19:04 05:51 18:37 06:18 18:11 12:14 151.82
2
06:41
71° ENE
17:47
289° WNW
11h 05m +0m 57s 05:24 19:05 05:50 18:38 06:17 18:11 12:14 151.80
3
06:41
71° ENE
17:47
288° WNW
11h 06m +0m 57s 05:23 19:05 05:50 18:38 06:17 18:11 12:14 151.78
4
06:40
72° ENE
17:48
288° WNW
11h 07m +0m 58s 05:23 19:05 05:49 18:38 06:16 18:12 12:14 151.76
5
06:40
72° ENE
17:48
288° WNW
11h 08m +0m 59s 05:22 19:05 05:49 18:39 06:16 18:12 12:14 151.74
6
06:39
72° ENE
17:49
288° WNW
11h 09m +1m 00s 05:22 19:06 05:48 18:39 06:15 18:12 12:14 151.72
7
06:38
73° ENE
17:49
287° WNW
11h 10m +1m 01s 05:21 19:06 05:48 18:39 06:14 18:13 12:14 151.69
8
06:38
73° ENE
17:49
287° WNW
11h 11m +1m 02s 05:21 19:06 05:47 18:40 06:14 18:13 12:13 151.67
9
06:37
73° ENE
17:50
287° WNW
11h 12m +1m 02s 05:20 19:07 05:47 18:40 06:13 18:13 12:13 151.65
10
06:36
74° ENE
17:50
286° WNW
11h 13m +1m 03s 05:20 19:07 05:46 18:40 06:13 18:14 12:13 151.62
11
06:36
74° ENE
17:50
286° WNW
11h 14m +1m 04s 05:19 19:07 05:45 18:41 06:12 18:14 12:13 151.60
12
06:35
74° ENE
17:51
286° WNW
11h 15m +1m 04s 05:18 19:07 05:45 18:41 06:11 18:14 12:13 151.57
13
06:34
74° ENE
17:51
285° WNW
11h 16m +1m 05s 05:18 19:08 05:44 18:41 06:11 18:15 12:13 151.55
14
06:33
75° ENE
17:52
285° WNW
11h 18m +1m 06s 05:17 19:08 05:43 18:42 06:10 18:15 12:12 151.52
15
06:33
75° ENE
17:52
285° WNW
11h 19m +1m 06s 05:16 19:08 05:43 18:42 06:09 18:15 12:12 151.50
16
06:32
76° ENE
17:52
284° WNW
11h 20m +1m 07s 05:16 19:08 05:42 18:42 06:08 18:16 12:12 151.47
17
06:31
76° ENE
17:53
284° WNW
11h 21m +1m 07s 05:15 19:09 05:41 18:42 06:08 18:16 12:12 151.44
18
06:30
76° ENE
17:53
284° WNW
11h 22m +1m 08s 05:14 19:09 05:41 18:43 06:07 18:16 12:12 151.42
19
06:30
77° ENE
17:53
283° WNW
11h 23m +1m 09s 05:14 19:09 05:40 18:43 06:06 18:17 12:11 151.39
20
06:29
77° ENE
17:54
283° WNW
11h 24m +1m 09s 05:13 19:10 05:39 18:43 06:05 18:17 12:11 151.36
21
06:28
77° ENE
17:54
282° WNW
11h 26m +1m 10s 05:12 19:10 05:38 18:44 06:05 18:17 12:11 151.33
22
06:27
78° ENE
17:54
282° WNW
11h 27m +1m 10s 05:11 19:10 05:38 18:44 06:04 18:18 12:11 151.30
23
06:26
78° ENE
17:55
282° WNW
11h 28m +1m 11s 05:11 19:10 05:37 18:44 06:03 18:18 12:10 151.27
24
06:25
78° ENE
17:55
281° WNW
11h 29m +1m 11s 05:10 19:11 05:36 18:44 06:02 18:18 12:10 151.24
25
06:24
79° E
17:55
281° W
11h 30m +1m 12s 05:09 19:11 05:35 18:45 06:01 18:19 12:10 151.20
26
06:24
79° E
17:56
281° W
11h 32m +1m 12s 05:08 19:11 05:34 18:45 06:00 18:19 12:10 151.17
27
06:23
80° E
17:56
280° W
11h 33m +1m 12s 05:07 19:11 05:33 18:45 06:00 18:19 12:09 151.14
28
06:22
80° E
17:56
280° W
11h 34m +1m 13s 05:06 19:12 05:33 18:46 05:59 18:19 12:09 151.10
29
06:21
80° E
17:57
280° W
11h 35m +1m 13s 05:06 19:12 05:32 18:46 05:58 18:20 12:09 151.07
30
06:20
81° E
17:57
279° W
11h 36m +1m 13s 05:05 19:12 05:31 18:46 05:57 18:20 12:08 151.03
31
06:19
81° E
17:57
279° W
11h 38m +1m 14s 05:04 19:12 05:30 18:46 05:56 18:20 12:08 151.00

In Campinas, the earliest sunrise of August is on tháng 8 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 29 to 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Campinas

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Campinas

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Campinas

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Brazil:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 16 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí