Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cape Town, Nam Phi 🇿🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:16 76.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:22 283.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 06m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 11.11°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.279 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cape Town

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:23
94° E
18:49
265° W
12h 25m +2m 06s 04:58 20:13 05:28 19:43 05:57 19:14 12:36 149.77
2
06:22
95° E
18:49
265° W
12h 27m +2m 06s 04:57 20:14 05:27 19:44 05:56 19:15 12:35 149.72
3
06:20
95° E
18:50
264° W
12h 29m +2m 05s 04:55 20:15 05:25 19:45 05:55 19:16 12:35 149.68
4
06:19
96° E
18:51
264° W
12h 31m +2m 05s 04:54 20:16 05:24 19:46 05:53 19:16 12:35 149.64
5
06:17
96° E
18:51
263° W
12h 34m +2m 05s 04:52 20:17 05:22 19:47 05:52 19:17 12:34 149.59
6
06:16
97° E
18:52
263° W
12h 36m +2m 05s 04:51 20:18 05:21 19:47 05:50 19:18 12:34 149.55
7
06:15
97° E
18:53
262° W
12h 38m +2m 05s 04:49 20:19 05:20 19:48 05:49 19:19 12:34 149.51
8
06:13
98° E
18:54
262° W
12h 40m +2m 05s 04:48 20:20 05:18 19:49 05:48 19:20 12:33 149.46
9
06:12
98° E
18:55
262° W
12h 42m +2m 05s 04:46 20:21 05:17 19:50 05:46 19:20 12:33 149.42
10
06:11
99° E
18:55
261° W
12h 44m +2m 05s 04:45 20:22 05:15 19:51 05:45 19:21 12:33 149.38
11
06:09
99° E
18:56
261° W
12h 46m +2m 04s 04:43 20:23 05:14 19:52 05:44 19:22 12:33 149.34
12
06:08
100° E
18:57
260° W
12h 48m +2m 04s 04:42 20:24 05:12 19:53 05:42 19:23 12:32 149.30
13
06:07
100° E
18:58
260° W
12h 50m +2m 04s 04:40 20:25 05:11 19:54 05:41 19:24 12:32 149.25
14
06:06
100° E
18:58
259° W
12h 52m +2m 04s 04:39 20:26 05:10 19:55 05:40 19:24 12:32 149.21
15
06:04
101° E
18:59
259° W
12h 54m +2m 03s 04:37 20:27 05:08 19:55 05:38 19:25 12:32 149.17
16
06:03
101° ESE
19:00
258° WSW
12h 56m +2m 03s 04:36 20:28 05:07 19:56 05:37 19:26 12:31 149.13
17
06:02
102° ESE
19:01
258° WSW
12h 58m +2m 02s 04:34 20:29 05:06 19:57 05:36 19:27 12:31 149.09
18
06:01
102° ESE
19:02
258° WSW
13h 00m +2m 02s 04:33 20:30 05:04 19:58 05:35 19:28 12:31 149.05
19
05:59
103° ESE
19:03
257° WSW
13h 03m +2m 02s 04:31 20:31 05:03 19:59 05:33 19:29 12:31 149.01
20
05:58
103° ESE
19:03
257° WSW
13h 05m +2m 01s 04:30 20:32 05:02 20:00 05:32 19:30 12:31 148.97
21
05:57
104° ESE
19:04
256° WSW
13h 07m +2m 01s 04:29 20:33 05:00 20:01 05:31 19:31 12:30 148.92
22
05:56
104° ESE
19:05
256° WSW
13h 09m +2m 00s 04:27 20:34 04:59 20:02 05:30 19:31 12:30 148.88
23
05:55
104° ESE
19:06
255° WSW
13h 11m +2m 00s 04:26 20:35 04:58 20:03 05:28 19:32 12:30 148.84
24
05:54
105° ESE
19:07
255° WSW
13h 13m +1m 59s 04:24 20:36 04:56 20:04 05:27 19:33 12:30 148.80
25
05:53
105° ESE
19:08
254° WSW
13h 15m +1m 58s 04:23 20:38 04:55 20:05 05:26 19:34 12:30 148.76
26
05:51
106° ESE
19:09
254° WSW
13h 17m +1m 58s 04:22 20:39 04:54 20:06 05:25 19:35 12:30 148.72
27
05:50
106° ESE
19:09
254° WSW
13h 18m +1m 57s 04:20 20:40 04:53 20:07 05:24 19:36 12:30 148.68
28
05:49
106° ESE
19:10
253° WSW
13h 20m +1m 56s 04:19 20:41 04:51 20:08 05:23 19:37 12:30 148.64
29
05:48
107° ESE
19:11
253° WSW
13h 22m +1m 56s 04:17 20:42 04:50 20:09 05:21 19:38 12:30 148.59
30
05:47
107° ESE
19:12
252° WSW
13h 24m +1m 55s 04:16 20:44 04:49 20:11 05:20 19:39 12:29 148.55
31
05:46
108° ESE
19:13
252° WSW
13h 26m +1m 54s 04:15 20:45 04:48 20:12 05:19 19:40 12:29 148.51

In Cape Town, the earliest sunrise of October is on tháng 10 31 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Cape Town

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Cape Town

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Cape Town

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nam Phi:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí