Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cape Town, Nam Phi 🇿🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:16 76.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:22 283.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 06m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 19.53°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.268 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cape Town

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:45
108° ESE
19:14
252° WSW
13h 28m +1m 53s 04:14 20:46 04:47 20:13 05:18 19:41 12:29 148.47
2
05:44
108° ESE
19:15
251° WSW
13h 30m +1m 52s 04:12 20:47 04:46 20:14 05:17 19:42 12:29 148.44
3
05:43
109° ESE
19:16
251° WSW
13h 32m +1m 51s 04:11 20:49 04:44 20:15 05:16 19:43 12:29 148.40
4
05:43
109° ESE
19:17
250° WSW
13h 34m +1m 50s 04:10 20:50 04:43 20:16 05:15 19:44 12:29 148.36
5
05:42
110° ESE
19:18
250° WSW
13h 35m +1m 49s 04:09 20:51 04:42 20:17 05:14 19:45 12:29 148.32
6
05:41
110° ESE
19:19
250° WSW
13h 37m +1m 48s 04:07 20:52 04:41 20:18 05:13 19:46 12:29 148.28
7
05:40
110° ESE
19:20
249° WSW
13h 39m +1m 47s 04:06 20:54 04:40 20:19 05:12 19:47 12:29 148.25
8
05:39
111° ESE
19:20
249° WSW
13h 41m +1m 45s 04:05 20:55 04:39 20:21 05:12 19:48 12:29 148.21
9
05:38
111° ESE
19:21
249° WSW
13h 43m +1m 44s 04:04 20:56 04:38 20:22 05:11 19:49 12:30 148.18
10
05:38
111° ESE
19:22
248° WSW
13h 44m +1m 43s 04:03 20:58 04:37 20:23 05:10 19:50 12:30 148.14
11
05:37
112° ESE
19:23
248° WSW
13h 46m +1m 41s 04:02 20:59 04:36 20:24 05:09 19:51 12:30 148.11
12
05:36
112° ESE
19:24
248° WSW
13h 48m +1m 40s 04:01 21:00 04:35 20:25 05:08 19:52 12:30 148.07
13
05:35
112° ESE
19:25
247° WSW
13h 49m +1m 38s 04:00 21:01 04:35 20:26 05:08 19:53 12:30 148.04
14
05:35
113° ESE
19:26
247° WSW
13h 51m +1m 37s 03:59 21:03 04:34 20:27 05:07 19:54 12:30 148.01
15
05:34
113° ESE
19:27
247° WSW
13h 53m +1m 35s 03:58 21:04 04:33 20:29 05:06 19:55 12:30 147.98
16
05:34
113° ESE
19:28
246° WSW
13h 54m +1m 34s 03:57 21:05 04:32 20:30 05:05 19:56 12:31 147.94
17
05:33
114° ESE
19:29
246° WSW
13h 56m +1m 32s 03:56 21:07 04:31 20:31 05:05 19:57 12:31 147.91
18
05:32
114° ESE
19:30
246° WSW
13h 57m +1m 30s 03:55 21:08 04:31 20:32 05:04 19:58 12:31 147.88
19
05:32
114° ESE
19:31
246° WSW
13h 59m +1m 28s 03:54 21:09 04:30 20:33 05:04 19:59 12:31 147.85
20
05:31
115° ESE
19:32
245° WSW
14h 00m +1m 26s 03:53 21:11 04:29 20:34 05:03 20:00 12:31 147.82
21
05:31
115° ESE
19:33
245° WSW
14h 01m +1m 24s 03:52 21:12 04:29 20:35 05:02 20:01 12:32 147.79
22
05:30
115° ESE
19:34
245° WSW
14h 03m +1m 22s 03:52 21:13 04:28 20:36 05:02 20:02 12:32 147.76
23
05:30
115° ESE
19:35
244° WSW
14h 04m +1m 20s 03:51 21:14 04:27 20:38 05:01 20:03 12:32 147.73
24
05:30
116° ESE
19:36
244° WSW
14h 06m +1m 18s 03:50 21:16 04:27 20:39 05:01 20:04 12:32 147.70
25
05:29
116° ESE
19:37
244° WSW
14h 07m +1m 16s 03:49 21:17 04:26 20:40 05:01 20:05 12:33 147.67
26
05:29
116° ESE
19:38
244° WSW
14h 08m +1m 14s 03:49 21:18 04:26 20:41 05:00 20:06 12:33 147.65
27
05:29
116° ESE
19:39
244° WSW
14h 09m +1m 11s 03:48 21:19 04:25 20:42 05:00 20:07 12:33 147.62
28
05:29
117° ESE
19:39
243° WSW
14h 10m +1m 09s 03:48 21:21 04:25 20:43 05:00 20:08 12:34 147.59
29
05:28
117° ESE
19:40
243° WSW
14h 11m +1m 06s 03:47 21:22 04:25 20:44 04:59 20:09 12:34 147.56
30
05:28
117° ESE
19:41
243° WSW
14h 13m +1m 04s 03:47 21:23 04:24 20:45 04:59 20:10 12:34 147.54

In Cape Town, the earliest sunrise of November is on tháng 11 29 hoặc tháng 11 30 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Cape Town

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Cape Town

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Cape Town

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nam Phi:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí