Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cape Town, Nam Phi 🇿🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 07:16 76.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:22 283.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 06m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -5.13°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.265 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cape Town

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:58
85° E
18:40
275° W
11h 41m -2m 05s 05:35 20:03 06:04 19:35 06:33 19:06 12:50 149.50
2
06:59
84° E
18:39
276° W
11h 39m -2m 04s 05:36 20:02 06:05 19:33 06:34 19:04 12:49 149.54
3
07:00
84° E
18:38
276° W
11h 37m -2m 04s 05:37 20:01 06:06 19:32 06:34 19:03 12:49 149.58
4
07:01
84° E
18:36
277° W
11h 35m -2m 04s 05:37 19:59 06:06 19:31 06:35 19:02 12:49 149.63
5
07:01
83° E
18:35
277° W
11h 33m -2m 03s 05:38 19:58 06:07 19:29 06:36 19:01 12:49 149.67
6
07:02
83° E
18:34
278° W
11h 31m -2m 03s 05:39 19:57 06:08 19:28 06:37 18:59 12:48 149.71
7
07:03
82° E
18:32
278° W
11h 29m -2m 02s 05:40 19:56 06:08 19:27 06:37 18:58 12:48 149.75
8
07:04
82° E
18:31
278° W
11h 27m -2m 02s 05:40 19:54 06:09 19:25 06:38 18:57 12:48 149.79
9
07:04
81° E
18:30
279° W
11h 25m -2m 02s 05:41 19:53 06:10 19:24 06:39 18:55 12:47 149.84
10
07:05
81° E
18:29
279° W
11h 23m -2m 01s 05:42 19:52 06:11 19:23 06:39 18:54 12:47 149.88
11
07:06
80° E
18:27
280° W
11h 21m -2m 01s 05:42 19:51 06:11 19:22 06:40 18:53 12:47 149.92
12
07:07
80° E
18:26
280° W
11h 19m -2m 00s 05:43 19:49 06:12 19:21 06:41 18:52 12:47 149.96
13
07:07
80° E
18:25
281° W
11h 17m -1m 59s 05:44 19:48 06:13 19:19 06:42 18:50 12:46 150.00
14
07:08
79° E
18:24
281° W
11h 15m -1m 59s 05:44 19:47 06:13 19:18 06:42 18:49 12:46 150.05
15
07:09
79° ENE
18:22
282° WNW
11h 13m -1m 58s 05:45 19:46 06:14 19:17 06:43 18:48 12:46 150.09
16
07:10
78° ENE
18:21
282° WNW
11h 11m -1m 58s 05:46 19:45 06:15 19:16 06:44 18:47 12:46 150.13
17
07:10
78° ENE
18:20
282° WNW
11h 09m -1m 57s 05:47 19:44 06:15 19:15 06:44 18:46 12:45 150.17
18
07:11
77° ENE
18:19
283° WNW
11h 07m -1m 56s 05:47 19:42 06:16 19:14 06:45 18:45 12:45 150.22
19
07:12
77° ENE
18:18
283° WNW
11h 05m -1m 56s 05:48 19:41 06:17 19:12 06:46 18:43 12:45 150.26
20
07:13
76° ENE
18:16
284° WNW
11h 03m -1m 55s 05:49 19:40 06:18 19:11 06:47 18:42 12:45 150.30
21
07:13
76° ENE
18:15
284° WNW
11h 01m -1m 54s 05:49 19:39 06:18 19:10 06:47 18:41 12:45 150.34
22
07:14
76° ENE
18:14
284° WNW
10h 59m -1m 53s 05:50 19:38 06:19 19:09 06:48 18:40 12:44 150.38
23
07:15
75° ENE
18:13
285° WNW
10h 58m -1m 52s 05:51 19:37 06:20 19:08 06:49 18:39 12:44 150.42
24
07:16
75° ENE
18:12
285° WNW
10h 56m -1m 52s 05:51 19:36 06:20 19:07 06:50 18:38 12:44 150.47
25
07:16
74° ENE
18:11
286° WNW
10h 54m -1m 51s 05:52 19:35 06:21 19:06 06:50 18:37 12:44 150.51
26
07:17
74° ENE
18:10
286° WNW
10h 52m -1m 50s 05:53 19:34 06:22 19:05 06:51 18:36 12:44 150.55
27
07:18
74° ENE
18:09
286° WNW
10h 50m -1m 49s 05:53 19:33 06:22 19:04 06:52 18:35 12:44 150.59
28
07:19
73° ENE
18:08
287° WNW
10h 48m -1m 48s 05:54 19:32 06:23 19:03 06:52 18:34 12:43 150.62
29
07:19
73° ENE
18:06
287° WNW
10h 47m -1m 47s 05:55 19:31 06:24 19:02 06:53 18:33 12:43 150.66
30
07:20
73° ENE
18:05
288° WNW
10h 45m -1m 46s 05:55 19:30 06:24 19:01 06:54 18:32 12:43 150.70

In Cape Town, the earliest sunrise of April is on tháng 4 01 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Cape Town

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Cape Town

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Cape Town

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nam Phi:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí