Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cape Town, Nam Phi 🇿🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:16 76.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:22 283.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 06m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 11.29°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.279 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cape Town

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:43
64° ENE
17:44
296° WNW
10h 01m -0m 52s 06:14 19:13 06:44 18:43 07:15 18:12 12:44 151.70
2
07:43
64° ENE
17:44
297° WNW
10h 00m -0m 49s 06:14 19:13 06:45 18:43 07:15 18:12 12:44 151.72
3
07:44
63° ENE
17:44
297° WNW
10h 00m -0m 47s 06:15 19:13 06:45 18:43 07:16 18:12 12:44 151.74
4
07:45
63° ENE
17:44
297° WNW
9h 59m -0m 44s 06:15 19:13 06:46 18:43 07:16 18:12 12:44 151.76
5
07:45
63° ENE
17:44
297° WNW
9h 58m -0m 42s 06:16 19:13 06:46 18:43 07:17 18:12 12:44 151.78
6
07:46
63° ENE
17:43
297° WNW
9h 57m -0m 40s 06:16 19:13 06:47 18:42 07:17 18:12 12:44 151.80
7
07:46
63° ENE
17:43
297° WNW
9h 57m -0m 37s 06:17 19:13 06:47 18:42 07:18 18:11 12:45 151.82
8
07:47
63° ENE
17:43
297° WNW
9h 56m -0m 35s 06:17 19:13 06:47 18:42 07:18 18:11 12:45 151.84
9
07:47
63° ENE
17:43
298° WNW
9h 56m -0m 32s 06:18 19:13 06:48 18:42 07:19 18:11 12:45 151.85
10
07:47
62° ENE
17:43
298° WNW
9h 55m -0m 29s 06:18 19:13 06:48 18:42 07:19 18:11 12:45 151.87
11
07:48
62° ENE
17:43
298° WNW
9h 55m -0m 27s 06:18 19:13 06:49 18:42 07:20 18:11 12:45 151.89
12
07:48
62° ENE
17:43
298° WNW
9h 54m -0m 24s 06:19 19:13 06:49 18:42 07:20 18:11 12:46 151.90
13
07:49
62° ENE
17:43
298° WNW
9h 54m -0m 21s 06:19 19:13 06:49 18:42 07:20 18:11 12:46 151.92
14
07:49
62° ENE
17:43
298° WNW
9h 54m -0m 19s 06:19 19:13 06:50 18:42 07:21 18:11 12:46 151.93
15
07:49
62° ENE
17:43
298° WNW
9h 53m -0m 16s 06:20 19:13 06:50 18:43 07:21 18:12 12:46 151.95
16
07:50
62° ENE
17:43
298° WNW
9h 53m -0m 13s 06:20 19:13 06:50 18:43 07:22 18:12 12:47 151.96
17
07:50
62° ENE
17:43
298° WNW
9h 53m -0m 11s 06:20 19:13 06:51 18:43 07:22 18:12 12:47 151.98
18
07:50
62° ENE
17:44
298° WNW
9h 53m -0m 08s 06:21 19:13 06:51 18:43 07:22 18:12 12:47 151.99
19
07:51
62° ENE
17:44
298° WNW
9h 53m -0m 05s 06:21 19:14 06:51 18:43 07:22 18:12 12:47 152.00
20
07:51
62° ENE
17:44
298° WNW
9h 53m -0m 03s 06:21 19:14 06:52 18:43 07:23 18:12 12:47 152.01
21
07:51
62° ENE
17:44
298° WNW
9h 53m -0m 00s 06:21 19:14 06:52 18:44 07:23 18:13 12:48 152.03
22
07:51
62° ENE
17:44
298° WNW
9h 53m +0m 02s 06:21 19:14 06:52 18:44 07:23 18:13 12:48 152.04
23
07:52
62° ENE
17:45
298° WNW
9h 53m +0m 04s 06:22 19:15 06:52 18:44 07:23 18:13 12:48 152.04
24
07:52
62° ENE
17:45
298° WNW
9h 53m +0m 07s 06:22 19:15 06:52 18:44 07:23 18:13 12:48 152.05
25
07:52
62° ENE
17:45
298° WNW
9h 53m +0m 10s 06:22 19:15 06:52 18:45 07:24 18:14 12:48 152.06
26
07:52
62° ENE
17:46
298° WNW
9h 53m +0m 13s 06:22 19:15 06:53 18:45 07:24 18:14 12:49 152.07
27
07:52
62° ENE
17:46
298° WNW
9h 53m +0m 15s 06:22 19:16 06:53 18:45 07:24 18:14 12:49 152.07
28
07:52
62° ENE
17:46
298° WNW
9h 54m +0m 18s 06:22 19:16 06:53 18:46 07:24 18:15 12:49 152.08
29
07:52
62° ENE
17:47
298° WNW
9h 54m +0m 21s 06:22 19:16 06:53 18:46 07:24 18:15 12:49 152.08
30
07:52
62° ENE
17:47
298° WNW
9h 55m +0m 23s 06:22 19:17 06:53 18:46 07:24 18:15 12:49 152.08

In Cape Town, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 hoặc tháng 6 02 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 29 hoặc tháng 6 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Cape Town

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Cape Town

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Cape Town

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nam Phi:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí