Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Catamarca, Argentina 🇦🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:24 110.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 19:50 249.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 13h 25m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -9.64°

Khoảng cách đến mặt trời: 148.124 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Catamarca

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:29
117° ÉSE
20:24
243° WSZ
13m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 27s 04:55 21:57 05:30 21:23 06:02 20:51 13:26 147.11
2
06:30
117° ÉSE
20:24
243° WSZ
13m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 29s 04:56 21:57 05:30 21:23 06:03 20:51 13:27 147.10
3
06:31
117° ÉSE
20:24
244° WSZ
13m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 31s 04:57 21:57 05:31 21:23 06:03 20:51 13:27 147.10
4
06:31
116° ÉSE
20:24
244° WSZ
13m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 34s 04:58 21:57 05:32 21:23 06:04 20:51 13:27 147.10
5
06:32
116° ÉSE
20:24
244° WSZ
13m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 36s 04:59 21:57 05:33 21:23 06:05 20:51 13:28 147.10
6
06:33
116° ÉSE
20:24
244° WSZ
13m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 38s 05:00 21:57 05:34 21:23 06:06 20:51 13:28 147.10
7
06:34
116° ÉSE
20:24
244° WSZ
13m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 41s 05:01 21:57 05:35 21:23 06:06 20:52 13:29 147.11
8
06:34
116° ÉSE
20:25
244° WSZ
13m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 43s 05:02 21:57 05:35 21:23 06:07 20:52 13:29 147.11
9
06:35
116° ÉSE
20:25
244° WSZ
13m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 45s 05:03 21:57 05:36 21:23 06:08 20:52 13:30 147.11
10
06:36
116° ÉSE
20:25
244° WSZ
13m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 47s 05:04 21:57 05:37 21:23 06:09 20:51 13:30 147.12
11
06:37
115° ÉSE
20:25
245° WSZ
13m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 49s 05:05 21:57 05:38 21:23 06:10 20:51 13:30 147.12
12
06:38
115° ÉSE
20:24
245° WSZ
13m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 51s 05:06 21:56 05:39 21:23 06:11 20:51 13:31 147.13
13
06:38
115° ÉSE
20:24
245° WSZ
13m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 53s 05:07 21:56 05:40 21:23 06:12 20:51 13:31 147.14
14
06:39
115° ÉSE
20:24
245° WSZ
13m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 55s 05:08 21:56 05:41 21:22 06:12 20:51 13:32 147.15
15
06:40
115° ÉSE
20:24
246° WSZ
13m 44Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 57s 05:09 21:55 05:42 21:22 06:13 20:51 13:32 147.15
16
06:41
114° ÉSE
20:24
246° WSZ
13m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 59s 05:10 21:55 05:43 21:22 06:14 20:51 13:32 147.16
17
06:42
114° ÉSE
20:24
246° WSZ
13m 42Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 01s 05:11 21:54 05:44 21:22 06:15 20:50 13:33 147.18
18
06:43
114° ÉSE
20:24
246° WSZ
13m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 03s 05:12 21:54 05:45 21:21 06:16 20:50 13:33 147.19
19
06:43
114° ÉSE
20:23
246° WSZ
13m 39Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 05s 05:13 21:54 05:46 21:21 06:17 20:50 13:33 147.20
20
06:44
113° ÉSE
20:23
247° WSZ
13m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 06s 05:14 21:53 05:47 21:20 06:18 20:49 13:34 147.21
21
06:45
113° ÉSE
20:23
247° WSZ
13m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 08s 05:15 21:52 05:48 21:20 06:19 20:49 13:34 147.23
22
06:46
113° ÉSE
20:22
247° WSZ
13m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 10s 05:16 21:52 05:49 21:20 06:20 20:49 13:34 147.24
23
06:47
113° ÉSE
20:22
248° WSZ
13m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 11s 05:17 21:51 05:50 21:19 06:20 20:48 13:34 147.26
24
06:48
112° ÉSE
20:22
248° WSZ
13m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 13s 05:18 21:51 05:51 21:19 06:21 20:48 13:35 147.27
25
06:48
112° ÉSE
20:21
248° WSZ
13m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 14s 05:20 21:50 05:52 21:18 06:22 20:47 13:35 147.29
26
06:49
112° ÉSE
20:21
248° WSZ
13m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 16s 05:21 21:49 05:53 21:17 06:23 20:47 13:35 147.31
27
06:50
111° ÉSE
20:20
249° WSZ
13m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 17s 05:22 21:49 05:54 21:17 06:24 20:46 13:35 147.33
28
06:51
111° ÉSE
20:20
249° WSZ
13m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 18s 05:23 21:48 05:55 21:16 06:25 20:46 13:36 147.34
29
06:52
111° ÉSE
20:19
249° WSZ
13m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 20s 05:24 21:47 05:56 21:16 06:26 20:45 13:36 147.37
30
06:53
110° ÉSE
20:19
250° WSZ
13m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 21s 05:25 21:46 05:57 21:15 06:27 20:45 13:36 147.38
31
06:54
110° ÉSE
20:18
250° WSZ
13m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 22s 05:26 21:46 05:58 21:14 06:28 20:44 13:36 147.40

In Catamarca, the earliest sunrise of January is on tháng 1 01 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 08 to 11.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Catamarca

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Catamarca

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Catamarca

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Argentina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 10 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí