Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cela, Angola 🇦🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:25 110.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:05 249.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 12h 40m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: -56.21°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.834 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cela

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:03
85° Đông
18:02
275° Tây
11h 58m -0m 37s 04:53 19:12 05:17 18:48 05:42 18:24 12:03 149.50
2
06:03
85° Đông
18:01
275° Tây
11h 58m -0m 37s 04:53 19:12 05:17 18:47 05:42 18:23 12:03 149.54
3
06:03
85° Đông
18:01
276° Tây
11h 57m -0m 37s 04:53 19:11 05:17 18:47 05:42 18:22 12:02 149.59
4
06:03
84° Đông
18:00
276° Tây
11h 56m -0m 36s 04:53 19:11 05:17 18:46 05:42 18:22 12:02 149.63
5
06:03
84° Đông
18:00
276° Tây
11h 56m -0m 36s 04:53 19:10 05:17 18:46 05:42 18:21 12:02 149.67
6
06:03
84° Đông
17:59
277° Tây
11h 55m -0m 36s 04:53 19:10 05:17 18:45 05:42 18:21 12:01 149.71
7
06:04
83° Đông
17:58
277° Tây
11h 54m -0m 36s 04:53 19:09 05:17 18:45 05:42 18:20 12:01 149.75
8
06:04
83° Đông
17:58
278° Tây
11h 54m -0m 36s 04:53 19:09 05:17 18:44 05:42 18:20 12:01 149.79
9
06:04
82° Đông
17:57
278° Tây
11h 53m -0m 36s 04:53 19:08 05:17 18:43 05:42 18:19 12:01 149.84
10
06:04
82° Đông
17:57
278° Tây
11h 53m -0m 36s 04:53 19:08 05:17 18:43 05:42 18:18 12:00 149.88
11
06:04
82° Đông
17:56
279° Tây
11h 52m -0m 35s 04:53 19:07 05:17 18:42 05:42 18:18 12:00 149.92
12
06:04
81° Đông
17:56
279° Tây
11h 51m -0m 35s 04:53 19:07 05:17 18:42 05:42 18:17 12:00 149.96
13
06:04
81° Đông
17:55
279° Tây
11h 51m -0m 35s 04:53 19:06 05:17 18:41 05:42 18:17 12:00 150.00
14
06:04
80° Đông
17:55
280° Tây
11h 50m -0m 35s 04:53 19:06 05:17 18:41 05:42 18:16 11:59 150.05
15
06:04
80° Đông
17:54
280° Tây
11h 50m -0m 35s 04:53 19:05 05:17 18:40 05:42 18:16 11:59 150.09
16
06:04
80° Đông
17:53
280° Tây
11h 49m -0m 34s 04:53 19:05 05:17 18:40 05:42 18:15 11:59 150.13
17
06:04
79° Đông
17:53
281° Tây
11h 49m -0m 34s 04:53 19:04 05:17 18:39 05:42 18:15 11:59 150.17
18
06:04
79° Đông
17:52
281° Tây
11h 48m -0m 34s 04:53 19:04 05:17 18:39 05:42 18:14 11:58 150.22
19
06:04
79° Đông Đông Bắc
17:52
282° Tây Tây Bắc
11h 47m -0m 34s 04:53 19:03 05:17 18:39 05:42 18:14 11:58 150.26
20
06:04
78° Đông Đông Bắc
17:51
282° Tây Tây Bắc
11h 47m -0m 33s 04:53 19:03 05:17 18:38 05:42 18:13 11:58 150.30
21
06:04
78° Đông Đông Bắc
17:51
282° Tây Tây Bắc
11h 46m -0m 33s 04:53 19:03 05:18 18:38 05:42 18:13 11:58 150.34
22
06:04
78° Đông Đông Bắc
17:51
282° Tây Tây Bắc
11h 46m -0m 33s 04:53 19:02 05:18 18:37 05:42 18:12 11:58 150.38
23
06:04
77° Đông Đông Bắc
17:50
283° Tây Tây Bắc
11h 45m -0m 33s 04:53 19:02 05:18 18:37 05:42 18:12 11:57 150.43
24
06:05
77° Đông Đông Bắc
17:50
283° Tây Tây Bắc
11h 45m -0m 32s 04:53 19:01 05:18 18:37 05:42 18:12 11:57 150.47
25
06:05
77° Đông Đông Bắc
17:49
284° Tây Tây Bắc
11h 44m -0m 32s 04:53 19:01 05:18 18:36 05:43 18:11 11:57 150.51
26
06:05
76° Đông Đông Bắc
17:49
284° Tây Tây Bắc
11h 44m -0m 32s 04:53 19:01 05:18 18:36 05:43 18:11 11:57 150.55
27
06:05
76° Đông Đông Bắc
17:48
284° Tây Tây Bắc
11h 43m -0m 31s 04:53 19:00 05:18 18:35 05:43 18:10 11:57 150.59
28
06:05
76° Đông Đông Bắc
17:48
284° Tây Tây Bắc
11h 42m -0m 31s 04:53 19:00 05:18 18:35 05:43 18:10 11:57 150.62
29
06:05
75° Đông Đông Bắc
17:48
285° Tây Tây Bắc
11h 42m -0m 31s 04:53 19:00 05:18 18:35 05:43 18:10 11:56 150.66
30
06:05
75° Đông Đông Bắc
17:47
285° Tây Tây Bắc
11h 41m -0m 31s 04:53 18:59 05:18 18:34 05:43 18:09 11:56 150.70

In Cela, the earliest sunrise of April is on tháng 4 01 to 06 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Cela

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Cela

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Cela

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Angola:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 20 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí