Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chandīgarh, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:54 76.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:56 283.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 02m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 2.29°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.270 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chandīgarh

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:37
106° ESE
17:34
253° WSW
10h 56m -1m 37s 05:15 18:56 05:44 18:28 06:12 17:59 12:06 148.48
2
06:38
107° ESE
17:33
253° WSW
10h 55m -1m 36s 05:16 18:55 05:44 18:27 06:13 17:59 12:06 148.44
3
06:39
107° ESE
17:32
253° WSW
10h 53m -1m 35s 05:17 18:55 05:45 18:26 06:13 17:58 12:06 148.40
4
06:40
108° ESE
17:32
252° WSW
10h 51m -1m 34s 05:17 18:54 05:46 18:26 06:14 17:57 12:06 148.36
5
06:41
108° ESE
17:31
252° WSW
10h 50m -1m 33s 05:18 18:53 05:46 18:25 06:15 17:56 12:06 148.33
6
06:41
108° ESE
17:30
252° WSW
10h 48m -1m 32s 05:19 18:53 05:47 18:24 06:16 17:56 12:06 148.29
7
06:42
109° ESE
17:29
251° WSW
10h 47m -1m 31s 05:20 18:52 05:48 18:24 06:16 17:55 12:06 148.25
8
06:43
109° ESE
17:29
251° WSW
10h 45m -1m 30s 05:20 18:51 05:49 18:23 06:17 17:54 12:06 148.22
9
06:44
109° ESE
17:28
251° WSW
10h 44m -1m 29s 05:21 18:51 05:49 18:23 06:18 17:54 12:06 148.18
10
06:45
110° ESE
17:27
250° WSW
10h 42m -1m 28s 05:22 18:50 05:50 18:22 06:19 17:53 12:06 148.15
11
06:45
110° ESE
17:27
250° WSW
10h 41m -1m 26s 05:22 18:50 05:51 18:21 06:20 17:53 12:06 148.11
12
06:46
110° ESE
17:26
250° WSW
10h 39m -1m 25s 05:23 18:49 05:52 18:21 06:20 17:52 12:06 148.08
13
06:47
111° ESE
17:26
249° WSW
10h 38m -1m 24s 05:24 18:49 05:52 18:21 06:21 17:52 12:07 148.05
14
06:48
111° ESE
17:25
249° WSW
10h 37m -1m 22s 05:25 18:49 05:53 18:20 06:22 17:51 12:07 148.01
15
06:49
111° ESE
17:25
249° WSW
10h 35m -1m 21s 05:25 18:48 05:54 18:20 06:23 17:51 12:07 147.98
16
06:50
112° ESE
17:24
248° WSW
10h 34m -1m 20s 05:26 18:48 05:55 18:19 06:24 17:50 12:07 147.95
17
06:51
112° ESE
17:24
248° WSW
10h 33m -1m 18s 05:27 18:48 05:55 18:19 06:24 17:50 12:07 147.92
18
06:51
112° ESE
17:23
248° WSW
10h 31m -1m 17s 05:27 18:47 05:56 18:19 06:25 17:49 12:07 147.89
19
06:52
112° ESE
17:23
248° WSW
10h 30m -1m 15s 05:28 18:47 05:57 18:18 06:26 17:49 12:08 147.86
20
06:53
113° ESE
17:23
247° WSW
10h 29m -1m 13s 05:30 18:47 05:58 18:18 06:27 17:49 12:08 147.83
21
06:54
113° ESE
17:22
247° WSW
10h 28m -1m 12s 05:30 18:47 05:58 18:18 06:28 17:48 12:08 147.80
22
06:55
113° ESE
17:22
247° WSW
10h 27m -1m 10s 05:30 18:46 05:59 18:17 06:28 17:48 12:08 147.77
23
06:56
113° ESE
17:22
246° WSW
10h 25m -1m 08s 05:31 18:46 06:00 18:17 06:29 17:48 12:09 147.74
24
06:57
114° ESE
17:21
246° WSW
10h 24m -1m 06s 05:32 18:46 06:01 18:17 06:30 17:48 12:09 147.71
25
06:57
114° ESE
17:21
246° WSW
10h 23m -1m 04s 05:33 18:46 06:01 18:17 06:31 17:48 12:09 147.68
26
06:58
114° ESE
17:21
246° WSW
10h 22m -1m 02s 05:33 18:46 06:02 18:17 06:32 17:47 12:10 147.65
27
06:59
114° ESE
17:21
246° WSW
10h 21m -1m 00s 05:34 18:46 06:03 18:17 06:32 17:47 12:10 147.62
28
07:00
114° ESE
17:21
245° WSW
10h 20m -0m 58s 05:35 18:46 06:04 18:17 06:33 17:47 12:10 147.59
29
07:01
115° ESE
17:20
245° WSW
10h 19m -0m 56s 05:35 18:46 06:04 18:17 06:34 17:47 12:11 147.57
30
07:02
115° ESE
17:20
245° WSW
10h 18m -0m 54s 05:36 18:46 06:05 18:17 06:35 17:47 12:11 147.54

In Chandīgarh, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Chandīgarh

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Chandīgarh

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Chandīgarh

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí