Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chapecó, Brazil 🇧🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:31 111.7° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:59 248.1° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 13h 28m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 30.54°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.944 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chapecó

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:09
94° Đông
18:30
266° Tây
12h 21m +1m 35s 04:51 19:49 05:18 19:21 05:45 18:54 12:20 149.76
2
06:08
95° Đông
18:31
265° Tây
12h 22m +1m 35s 04:50 19:49 05:17 19:22 05:44 18:55 12:19 149.72
3
06:07
95° Đông
18:31
265° Tây
12h 24m +1m 35s 04:48 19:50 05:16 19:22 05:43 18:55 12:19 149.67
4
06:06
96° Đông
18:32
264° Tây
12h 25m +1m 35s 04:47 19:51 05:15 19:23 05:42 18:56 12:19 149.63
5
06:05
96° Đông
18:32
264° Tây
12h 27m +1m 35s 04:46 19:51 05:14 19:23 05:41 18:56 12:18 149.59
6
06:04
96° Đông
18:33
263° Tây
12h 29m +1m 35s 04:45 19:52 05:13 19:24 05:40 18:57 12:18 149.54
7
06:03
97° Đông
18:33
263° Tây
12h 30m +1m 35s 04:44 19:52 05:11 19:25 05:39 18:57 12:18 149.50
8
06:01
97° Đông
18:34
263° Tây
12h 32m +1m 35s 04:42 19:53 05:10 19:25 05:38 18:58 12:18 149.46
9
06:00
98° Đông
18:34
262° Tây
12h 33m +1m 35s 04:41 19:54 05:09 19:26 05:36 18:58 12:17 149.41
10
05:59
98° Đông
18:35
262° Tây
12h 35m +1m 35s 04:40 19:54 05:08 19:26 05:35 18:59 12:17 149.37
11
05:58
98° Đông
18:35
261° Tây
12h 36m +1m 34s 04:39 19:55 05:07 19:27 05:34 18:59 12:17 149.33
12
05:57
99° Đông
18:36
261° Tây
12h 38m +1m 34s 04:38 19:56 05:06 19:28 05:33 19:00 12:17 149.29
13
05:56
99° Đông
18:36
260° Tây
12h 40m +1m 34s 04:36 19:56 05:05 19:28 05:32 19:01 12:16 149.25
14
05:55
100° Đông
18:37
260° Tây
12h 41m +1m 34s 04:35 19:57 05:03 19:29 05:31 19:01 12:16 149.21
15
05:54
100° Đông
18:37
260° Tây
12h 43m +1m 33s 04:34 19:58 05:02 19:29 05:30 19:02 12:16 149.16
16
05:53
101° Đông
18:38
259° Tây
12h 44m +1m 33s 04:33 19:59 05:01 19:30 05:29 19:02 12:16 149.12
17
05:52
101° Đông
18:39
259° Tây
12h 46m +1m 33s 04:32 19:59 05:00 19:31 05:28 19:03 12:15 149.08
18
05:51
101° Đông Đông Nam
18:39
258° Tây Tây Nam
12h 47m +1m 33s 04:31 20:00 04:59 19:31 05:27 19:04 12:15 149.04
19
05:50
102° Đông Đông Nam
18:40
258° Tây Tây Nam
12h 49m +1m 32s 04:29 20:01 04:58 19:32 05:26 19:04 12:15 149.00
20
05:49
102° Đông Đông Nam
18:40
258° Tây Tây Nam
12h 51m +1m 32s 04:28 20:02 04:57 19:33 05:25 19:05 12:15 148.96
21
05:48
103° Đông Đông Nam
18:41
257° Tây Tây Nam
12h 52m +1m 31s 04:27 20:02 04:56 19:34 05:24 19:05 12:15 148.91
22
05:48
103° Đông Đông Nam
18:42
257° Tây Tây Nam
12h 54m +1m 31s 04:26 20:03 04:55 19:34 05:23 19:06 12:14 148.87
23
05:47
103° Đông Đông Nam
18:42
256° Tây Tây Nam
12h 55m +1m 31s 04:25 20:04 04:54 19:35 05:22 19:07 12:14 148.83
24
05:46
104° Đông Đông Nam
18:43
256° Tây Tây Nam
12h 57m +1m 30s 04:24 20:05 04:53 19:36 05:21 19:07 12:14 148.79
25
05:45
104° Đông Đông Nam
18:43
256° Tây Tây Nam
12h 58m +1m 30s 04:23 20:06 04:52 19:36 05:20 19:08 12:14 148.75
26
05:44
105° Đông Đông Nam
18:44
255° Tây Tây Nam
13h 00m +1m 29s 04:22 20:07 04:51 19:37 05:19 19:09 12:14 148.71
27
05:43
105° Đông Đông Nam
18:45
255° Tây Tây Nam
13h 01m +1m 28s 04:21 20:07 04:50 19:38 05:19 19:09 12:14 148.67
28
05:42
105° Đông Đông Nam
18:45
254° Tây Tây Nam
13h 03m +1m 28s 04:20 20:08 04:49 19:39 05:18 19:10 12:14 148.63
29
05:42
106° Đông Đông Nam
18:46
254° Tây Tây Nam
13h 04m +1m 27s 04:19 20:09 04:48 19:40 05:17 19:11 12:14 148.59
30
05:41
106° Đông Đông Nam
18:47
254° Tây Tây Nam
13h 05m +1m 27s 04:18 20:10 04:47 19:40 05:16 19:12 12:14 148.55
31
05:40
106° Đông Đông Nam
18:47
253° Tây Tây Nam
13h 07m +1m 26s 04:17 20:11 04:46 19:41 05:15 19:12 12:14 148.51

In Chapecó, the earliest sunrise of October is on tháng 10 31 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 30 hoặc tháng 10 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Chapecó

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Chapecó

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Chapecó

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Brazil:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí