Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chapecó, Brazil 🇧🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:32 111.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:58 248.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 13h 26m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -15.32°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.992 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chapecó

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:23
99° V
19:01
262° Západ
12h 37m -1m 36s 05:04 20:20 05:32 19:52 05:59 19:25 12:42 148.25
2
06:24
98° V
19:00
262° Západ
12h 35m -1m 36s 05:04 20:19 05:32 19:51 06:00 19:24 12:42 148.29
3
06:25
98° V
18:59
262° Západ
12h 34m -1m 36s 05:05 20:18 05:33 19:50 06:01 19:23 12:42 148.32
4
06:25
98° V
18:58
263° Západ
12h 32m -1m 36s 05:06 20:17 05:34 19:49 06:01 19:21 12:42 148.36
5
06:26
97° V
18:57
263° Západ
12h 30m -1m 36s 05:07 20:16 05:34 19:48 06:02 19:20 12:41 148.40
6
06:26
97° V
18:55
264° Západ
12h 29m -1m 36s 05:07 20:14 05:35 19:47 06:02 19:19 12:41 148.43
7
06:27
96° V
18:54
264° Západ
12h 27m -1m 37s 05:08 20:13 05:36 19:46 06:03 19:18 12:41 148.47
8
06:27
96° V
18:53
264° Západ
12h 25m -1m 37s 05:09 20:12 05:36 19:44 06:04 19:17 12:41 148.51
9
06:28
95° V
18:52
265° Západ
12h 24m -1m 37s 05:09 20:11 05:37 19:43 06:04 19:16 12:41 148.55
10
06:29
95° V
18:51
265° Západ
12h 22m -1m 37s 05:10 20:10 05:38 19:42 06:05 19:15 12:40 148.59
11
06:29
94° V
18:50
266° Západ
12h 21m -1m 37s 05:11 20:09 05:38 19:41 06:05 19:14 12:40 148.62
12
06:30
94° V
18:49
266° Západ
12h 19m -1m 37s 05:11 20:07 05:39 19:40 06:06 19:13 12:40 148.66
13
06:30
94° V
18:48
267° Západ
12h 17m -1m 37s 05:12 20:06 05:39 19:39 06:06 19:12 12:39 148.70
14
06:31
93° V
18:47
267° Západ
12h 16m -1m 37s 05:12 20:05 05:40 19:38 06:07 19:11 12:39 148.74
15
06:31
93° V
18:46
268° Západ
12h 14m -1m 37s 05:13 20:04 05:40 19:37 06:08 19:10 12:39 148.78
16
06:32
92° V
18:45
268° Západ
12h 12m -1m 37s 05:14 20:03 05:41 19:35 06:08 19:08 12:39 148.83
17
06:32
92° V
18:44
268° Západ
12h 11m -1m 37s 05:14 20:02 05:42 19:34 06:09 19:07 12:38 148.87
18
06:33
91° V
18:43
269° Západ
12h 09m -1m 37s 05:15 20:00 05:42 19:33 06:09 19:06 12:38 148.91
19
06:33
91° V
18:41
269° Západ
12h 08m -1m 37s 05:15 19:59 05:43 19:32 06:10 19:05 12:38 148.95
20
06:34
90° V
18:40
270° Západ
12h 06m -1m 37s 05:16 19:58 05:43 19:31 06:10 19:04 12:37 149.00
21
06:34
90° V
18:39
270° Západ
12h 04m -1m 37s 05:17 19:57 05:44 19:30 06:11 19:03 12:37 149.04
22
06:35
90° V
18:38
271° Západ
12h 03m -1m 36s 05:17 19:56 05:44 19:29 06:11 19:02 12:37 149.08
23
06:35
89° V
18:37
271° Západ
12h 01m -1m 36s 05:18 19:55 05:45 19:28 06:12 19:01 12:37 149.12
24
06:36
89° V
18:36
272° Západ
12h 00m -1m 36s 05:18 19:53 05:45 19:26 06:12 19:00 12:36 149.17
25
06:36
88° V
18:35
272° Západ
11h 58m -1m 36s 05:19 19:52 05:46 19:25 06:13 18:58 12:36 149.21
26
06:37
88° V
18:34
272° Západ
11h 56m -1m 36s 05:19 19:51 05:46 19:24 06:13 18:57 12:36 149.25
27
06:37
87° V
18:33
273° Západ
11h 55m -1m 36s 05:20 19:50 05:47 19:23 06:14 18:56 12:35 149.30
28
06:38
87° V
18:31
273° Západ
11h 53m -1m 35s 05:20 19:49 05:47 19:22 06:14 18:55 12:35 149.34
29
06:38
86° V
18:30
274° Západ
11h 52m -1m 35s 05:21 19:48 05:48 19:21 06:15 18:54 12:35 149.38
30
06:39
86° V
18:29
274° Západ
11h 50m -1m 35s 05:21 19:47 05:48 19:20 06:15 18:53 12:34 149.43
31
06:39
86° V
18:28
275° Západ
11h 48m -1m 35s 05:22 19:46 05:49 19:19 06:16 18:52 12:34 149.47

In Chapecó, the earliest sunrise of March is on tháng 3 01 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Chapecó

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Chapecó

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Chapecó

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Brazil:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 14 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí