Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chapecó, Brazil 🇧🇷
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 05:31 ↑ 111.7° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:59 ↑ 248.1° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 13h 28m
Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc
Độ cao của mặt trời: 64.71°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.936 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chapecó
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:55
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:58
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 03m | -1m 19s | 05:36 | 19:18 | 06:03 | 18:50 | 06:31 | 18:23 | 12:27 | 150.75 |
| 2 |
06:56
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:58
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 01m | -1m 18s | 05:36 | 19:17 | 06:04 | 18:50 | 06:31 | 18:22 | 12:27 | 150.78 |
| 3 |
06:56
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:57
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 00m | -1m 17s | 05:37 | 19:16 | 06:04 | 18:49 | 06:32 | 18:22 | 12:27 | 150.82 |
| 4 |
06:57
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
288° Tây Tây Bắc
|
10h 59m | -1m 16s | 05:37 | 19:16 | 06:05 | 18:48 | 06:32 | 18:21 | 12:27 | 150.85 |
| 5 |
06:58
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
288° Tây Tây Bắc
|
10h 57m | -1m 15s | 05:38 | 19:15 | 06:05 | 18:48 | 06:33 | 18:20 | 12:27 | 150.89 |
| 6 |
06:58
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
288° Tây Tây Bắc
|
10h 56m | -1m 14s | 05:38 | 19:15 | 06:06 | 18:47 | 06:33 | 18:20 | 12:27 | 150.93 |
| 7 |
06:59
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:54
↑
289° Tây Tây Bắc
|
10h 55m | -1m 13s | 05:39 | 19:14 | 06:06 | 18:47 | 06:34 | 18:19 | 12:27 | 150.96 |
| 8 |
06:59
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
289° Tây Tây Bắc
|
10h 54m | -1m 12s | 05:39 | 19:14 | 06:07 | 18:46 | 06:34 | 18:18 | 12:26 | 150.99 |
| 9 |
07:00
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
289° Tây Tây Bắc
|
10h 53m | -1m 11s | 05:40 | 19:13 | 06:07 | 18:45 | 06:35 | 18:18 | 12:26 | 151.03 |
| 10 |
07:00
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
290° Tây Tây Bắc
|
10h 51m | -1m 10s | 05:40 | 19:13 | 06:08 | 18:45 | 06:35 | 18:17 | 12:26 | 151.06 |
| 11 |
07:01
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
290° Tây Tây Bắc
|
10h 50m | -1m 09s | 05:40 | 19:12 | 06:08 | 18:44 | 06:36 | 18:17 | 12:26 | 151.10 |
| 12 |
07:01
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:51
↑
290° Tây Tây Bắc
|
10h 49m | -1m 08s | 05:41 | 19:12 | 06:08 | 18:44 | 06:36 | 18:16 | 12:26 | 151.13 |
| 13 |
07:02
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
291° Tây Tây Bắc
|
10h 48m | -1m 06s | 05:41 | 19:11 | 06:09 | 18:43 | 06:37 | 18:15 | 12:26 | 151.16 |
| 14 |
07:03
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
291° Tây Tây Bắc
|
10h 47m | -1m 05s | 05:42 | 19:11 | 06:09 | 18:43 | 06:37 | 18:15 | 12:26 | 151.20 |
| 15 |
07:03
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:49
↑
291° Tây Tây Bắc
|
10h 46m | -1m 04s | 05:42 | 19:10 | 06:10 | 18:43 | 06:38 | 18:15 | 12:26 | 151.23 |
| 16 |
07:04
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:49
↑
291° Tây Tây Bắc
|
10h 45m | -1m 03s | 05:43 | 19:10 | 06:10 | 18:42 | 06:38 | 18:14 | 12:26 | 151.26 |
| 17 |
07:04
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:48
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 44m | -1m 01s | 05:43 | 19:10 | 06:11 | 18:42 | 06:39 | 18:14 | 12:26 | 151.29 |
| 18 |
07:05
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:48
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 43m | -1m 00s | 05:43 | 19:09 | 06:11 | 18:41 | 06:39 | 18:13 | 12:26 | 151.32 |
| 19 |
07:05
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:47
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 42m | -0m 59s | 05:44 | 19:09 | 06:12 | 18:41 | 06:40 | 18:13 | 12:26 | 151.36 |
| 20 |
07:06
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:47
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 41m | -0m 57s | 05:44 | 19:09 | 06:12 | 18:41 | 06:40 | 18:12 | 12:27 | 151.39 |
| 21 |
07:06
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:47
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 40m | -0m 56s | 05:45 | 19:08 | 06:13 | 18:40 | 06:41 | 18:12 | 12:27 | 151.42 |
| 22 |
07:07
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:46
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 39m | -0m 54s | 05:45 | 19:08 | 06:13 | 18:40 | 06:41 | 18:12 | 12:27 | 151.45 |
| 23 |
07:07
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:46
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 38m | -0m 53s | 05:46 | 19:08 | 06:14 | 18:40 | 06:42 | 18:11 | 12:27 | 151.47 |
| 24 |
07:08
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:46
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 37m | -0m 51s | 05:46 | 19:07 | 06:14 | 18:39 | 06:42 | 18:11 | 12:27 | 151.50 |
| 25 |
07:08
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:45
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 36m | -0m 50s | 05:47 | 19:07 | 06:15 | 18:39 | 06:43 | 18:11 | 12:27 | 151.53 |
| 26 |
07:09
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:45
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 36m | -0m 48s | 05:47 | 19:07 | 06:15 | 18:39 | 06:43 | 18:11 | 12:27 | 151.56 |
| 27 |
07:10
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:45
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 35m | -0m 47s | 05:47 | 19:07 | 06:15 | 18:39 | 06:44 | 18:10 | 12:27 | 151.58 |
| 28 |
07:10
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:44
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 34m | -0m 45s | 05:48 | 19:07 | 06:16 | 18:39 | 06:44 | 18:10 | 12:27 | 151.61 |
| 29 |
07:11
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:44
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 33m | -0m 43s | 05:48 | 19:07 | 06:16 | 18:38 | 06:45 | 18:10 | 12:27 | 151.63 |
| 30 |
07:11
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:44
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 33m | -0m 42s | 05:49 | 19:06 | 06:17 | 18:38 | 06:45 | 18:10 | 12:28 | 151.66 |
| 31 |
07:12
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:44
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 32m | -0m 40s | 05:49 | 19:06 | 06:17 | 18:38 | 06:46 | 18:10 | 12:28 | 151.68 |
|
All times are in local time for Chapecó. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Chapecó, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01 hoặc tháng 5 02.