Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chapecó, Brazil 🇧🇷
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 05:32 ↑ 111.1° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:58 ↑ 248.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 13h 26m
Hướng mặt trời: Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -30.19°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.990 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chapecó
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
07:20
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:48
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 27m | +0m 19s | 05:57 | 19:11 | 06:26 | 18:42 | 06:54 | 18:14 | 12:34 | 152.09 |
| 2 |
07:20
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:48
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 27m | +0m 21s | 05:57 | 19:11 | 06:26 | 18:43 | 06:54 | 18:14 | 12:34 | 152.09 |
| 3 |
07:20
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:48
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 28m | +0m 23s | 05:57 | 19:11 | 06:26 | 18:43 | 06:54 | 18:14 | 12:34 | 152.09 |
| 4 |
07:20
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:49
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 28m | +0m 25s | 05:57 | 19:12 | 06:26 | 18:43 | 06:54 | 18:15 | 12:34 | 152.09 |
| 5 |
07:20
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:49
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 28m | +0m 27s | 05:57 | 19:12 | 06:26 | 18:44 | 06:54 | 18:15 | 12:35 | 152.09 |
| 6 |
07:20
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 29m | +0m 29s | 05:57 | 19:13 | 06:26 | 18:44 | 06:54 | 18:15 | 12:35 | 152.09 |
| 7 |
07:20
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 29m | +0m 31s | 05:57 | 19:13 | 06:26 | 18:45 | 06:54 | 18:16 | 12:35 | 152.08 |
| 8 |
07:20
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:50
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 30m | +0m 33s | 05:57 | 19:13 | 06:25 | 18:45 | 06:54 | 18:16 | 12:35 | 152.08 |
| 9 |
07:20
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:51
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 31m | +0m 34s | 05:57 | 19:14 | 06:25 | 18:45 | 06:54 | 18:17 | 12:35 | 152.08 |
| 10 |
07:20
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:51
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 31m | +0m 36s | 05:57 | 19:14 | 06:25 | 18:46 | 06:54 | 18:17 | 12:35 | 152.07 |
| 11 |
07:19
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 32m | +0m 38s | 05:57 | 19:14 | 06:25 | 18:46 | 06:54 | 18:18 | 12:35 | 152.07 |
| 12 |
07:19
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 33m | +0m 40s | 05:57 | 19:15 | 06:25 | 18:47 | 06:54 | 18:18 | 12:36 | 152.06 |
| 13 |
07:19
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 33m | +0m 41s | 05:57 | 19:15 | 06:25 | 18:47 | 06:53 | 18:18 | 12:36 | 152.06 |
| 14 |
07:19
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 34m | +0m 43s | 05:57 | 19:16 | 06:25 | 18:47 | 06:53 | 18:19 | 12:36 | 152.05 |
| 15 |
07:19
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:54
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 35m | +0m 45s | 05:56 | 19:16 | 06:24 | 18:48 | 06:53 | 18:19 | 12:36 | 152.05 |
| 16 |
07:18
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:54
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 35m | +0m 46s | 05:56 | 19:16 | 06:24 | 18:48 | 06:53 | 18:20 | 12:36 | 152.04 |
| 17 |
07:18
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 36m | +0m 48s | 05:56 | 19:17 | 06:24 | 18:49 | 06:52 | 18:20 | 12:36 | 152.03 |
| 18 |
07:18
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 37m | +0m 49s | 05:56 | 19:17 | 06:24 | 18:49 | 06:52 | 18:21 | 12:36 | 152.03 |
| 19 |
07:17
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 38m | +0m 51s | 05:55 | 19:17 | 06:23 | 18:49 | 06:52 | 18:21 | 12:36 | 152.02 |
| 20 |
07:17
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 39m | +0m 52s | 05:55 | 19:18 | 06:23 | 18:50 | 06:51 | 18:22 | 12:36 | 152.01 |
| 21 |
07:16
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:57
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 40m | +0m 54s | 05:55 | 19:18 | 06:23 | 18:50 | 06:51 | 18:22 | 12:36 | 152.00 |
| 22 |
07:16
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:57
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 41m | +0m 55s | 05:55 | 19:19 | 06:22 | 18:51 | 06:51 | 18:23 | 12:36 | 151.98 |
| 23 |
07:16
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:58
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 42m | +0m 57s | 05:54 | 19:19 | 06:22 | 18:51 | 06:50 | 18:23 | 12:36 | 151.97 |
| 24 |
07:15
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:58
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 43m | +0m 58s | 05:54 | 19:19 | 06:22 | 18:52 | 06:50 | 18:23 | 12:37 | 151.96 |
| 25 |
07:15
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 44m | +0m 59s | 05:53 | 19:20 | 06:21 | 18:52 | 06:49 | 18:24 | 12:37 | 151.94 |
| 26 |
07:14
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
291° Tây Tây Bắc
|
10h 45m | +1m 01s | 05:53 | 19:20 | 06:21 | 18:52 | 06:49 | 18:24 | 12:37 | 151.93 |
| 27 |
07:14
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:00
↑
291° Tây Tây Bắc
|
10h 46m | +1m 02s | 05:53 | 19:21 | 06:20 | 18:53 | 06:48 | 18:25 | 12:37 | 151.91 |
| 28 |
07:13
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:00
↑
291° Tây Tây Bắc
|
10h 47m | +1m 03s | 05:52 | 19:21 | 06:20 | 18:53 | 06:48 | 18:25 | 12:37 | 151.90 |
| 29 |
07:12
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:01
↑
290° Tây Tây Bắc
|
10h 48m | +1m 04s | 05:52 | 19:21 | 06:19 | 18:54 | 06:47 | 18:26 | 12:36 | 151.88 |
| 30 |
07:12
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:01
↑
290° Tây Tây Bắc
|
10h 49m | +1m 06s | 05:51 | 19:22 | 06:19 | 18:54 | 06:47 | 18:26 | 12:36 | 151.86 |
| 31 |
07:11
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:02
↑
290° Tây Tây Bắc
|
10h 50m | +1m 07s | 05:51 | 19:22 | 06:18 | 18:55 | 06:46 | 18:27 | 12:36 | 151.84 |
|
All times are in local time for Chapecó. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Chapecó, the earliest sunrise of July is on tháng 7 31 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 31.