Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chillán, Chile 🇨🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:26 116.4° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 20:44 243.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 14h 17m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -14.86°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.734 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chillán

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:08
80° Đông
18:28
279° Tây
11h 19m +2m 12s 05:42 19:54 06:12 19:24 06:42 18:54 12:48 150.96
2
07:07
81° Đông
18:29
279° Tây
11h 22m +2m 12s 05:41 19:55 06:10 19:25 06:40 18:55 12:48 150.92
3
07:05
81° Đông
18:30
278° Tây
11h 24m +2m 13s 05:39 19:56 06:09 19:26 06:39 18:56 12:47 150.88
4
07:04
82° Đông
18:30
278° Tây
11h 26m +2m 13s 05:38 19:56 06:08 19:27 06:37 18:57 12:47 150.85
5
07:02
82° Đông
18:31
277° Tây
11h 28m +2m 13s 05:36 19:57 06:06 19:27 06:36 18:57 12:47 150.81
6
07:01
83° Đông
18:32
277° Tây
11h 30m +2m 14s 05:35 19:58 06:05 19:28 06:35 18:58 12:46 150.77
7
07:59
83° Đông
19:33
276° Tây
11h 33m +2m 14s 06:34 20:59 07:03 20:29 07:33 19:59 13:46 150.73
8
07:58
84° Đông
19:33
276° Tây
11h 35m +2m 15s 06:32 21:00 07:02 20:30 07:32 20:00 13:46 150.69
9
07:57
84° Đông
19:34
276° Tây
11h 37m +2m 15s 06:31 21:00 07:00 20:30 07:30 20:01 13:45 150.66
10
07:55
85° Đông
19:35
275° Tây
11h 39m +2m 15s 06:29 21:01 06:59 20:31 07:29 20:01 13:45 150.62
11
07:54
85° Đông
19:36
275° Tây
11h 42m +2m 16s 06:28 21:02 06:58 20:32 07:27 20:02 13:45 150.58
12
07:52
86° Đông
19:37
274° Tây
11h 44m +2m 16s 06:26 21:03 06:56 20:33 07:26 20:03 13:44 150.54
13
07:51
86° Đông
19:37
274° Tây
11h 46m +2m 16s 06:25 21:04 06:55 20:33 07:24 20:04 13:44 150.50
14
07:49
87° Đông
19:38
273° Tây
11h 49m +2m 17s 06:23 21:04 06:53 20:34 07:23 20:04 13:44 150.47
15
07:48
87° Đông
19:39
273° Tây
11h 51m +2m 17s 06:21 21:05 06:52 20:35 07:21 20:05 13:43 150.43
16
07:46
88° Đông
19:40
272° Tây
11h 53m +2m 17s 06:20 21:06 06:50 20:36 07:20 20:06 13:43 150.39
17
07:45
88° Đông
19:41
272° Tây
11h 55m +2m 17s 06:18 21:07 06:49 20:37 07:18 20:07 13:43 150.35
18
07:43
88° Đông
19:41
271° Tây
11h 58m +2m 18s 06:17 21:08 06:47 20:37 07:17 20:08 13:42 150.31
19
07:42
89° Đông
19:42
271° Tây
12h 00m +2m 18s 06:15 21:09 06:45 20:38 07:15 20:08 13:42 150.27
20
07:40
90° Đông
19:43
270° Tây
12h 02m +2m 18s 06:14 21:10 06:44 20:39 07:14 20:09 13:41 150.23
21
07:39
90° Đông
19:44
270° Tây
12h 05m +2m 18s 06:12 21:10 06:42 20:40 07:12 20:10 13:41 150.19
22
07:37
90° Đông
19:45
269° Tây
12h 07m +2m 18s 06:10 21:11 06:41 20:41 07:11 20:11 13:41 150.14
23
07:36
91° Đông
19:45
269° Tây
12h 09m +2m 18s 06:09 21:12 06:39 20:42 07:09 20:12 13:40 150.10
24
07:34
91° Đông
19:46
268° Tây
12h 12m +2m 18s 06:07 21:13 06:38 20:43 07:08 20:12 13:40 150.06
25
07:32
92° Đông
19:47
268° Tây
12h 14m +2m 19s 06:06 21:14 06:36 20:43 07:06 20:13 13:40 150.02
26
07:31
92° Đông
19:48
267° Tây
12h 16m +2m 19s 06:04 21:15 06:35 20:44 07:05 20:14 13:39 149.97
27
07:29
93° Đông
19:49
267° Tây
12h 19m +2m 19s 06:02 21:16 06:33 20:45 07:03 20:15 13:39 149.93
28
07:28
93° Đông
19:49
266° Tây
12h 21m +2m 19s 06:01 21:17 06:32 20:46 07:02 20:16 13:39 149.89
29
07:27
94° Đông
19:50
266° Tây
12h 23m +2m 19s 05:59 21:18 06:30 20:47 07:00 20:17 13:38 149.84
30
07:25
94° Đông
19:51
265° Tây
12h 26m +2m 19s 05:57 21:19 06:28 20:48 06:59 20:18 13:38 149.80

In Chillán, the earliest sunrise of September is on tháng 9 06 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Chillán

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Chillán

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Chillán

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Chile:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí