Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chisinau, Moldova 🇲🇩

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:11 71.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:02 287.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 51m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -28.86°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.291 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chisinau

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:50
124° SE
16:25
236° SW
8h 35m +0m 54s 05:59 18:17 06:36 17:40 07:14 17:01 12:08 147.11
2
07:50
124° SE
16:26
236° WSW
8h 36m +0m 59s 05:59 18:18 06:36 17:41 07:14 17:02 12:08 147.11
3
07:50
124° ESE
16:27
236° WSW
8h 37m +1m 04s 05:59 18:18 06:36 17:42 07:14 17:03 12:08 147.10
4
07:50
123° ESE
16:28
237° WSW
8h 38m +1m 09s 05:59 18:19 06:36 17:42 07:14 17:04 12:09 147.10
5
07:50
123° ESE
16:29
237° WSW
8h 39m +1m 14s 05:59 18:20 06:36 17:43 07:14 17:05 12:09 147.10
6
07:50
123° ESE
16:31
237° WSW
8h 40m +1m 18s 05:59 18:21 06:36 17:44 07:14 17:06 12:10 147.10
7
07:49
123° ESE
16:32
237° WSW
8h 42m +1m 23s 05:59 18:22 06:36 17:45 07:14 17:07 12:10 147.11
8
07:49
123° ESE
16:33
237° WSW
8h 43m +1m 28s 05:59 18:23 06:36 17:46 07:14 17:08 12:11 147.11
9
07:49
122° ESE
16:34
238° WSW
8h 45m +1m 32s 05:59 18:24 06:35 17:47 07:13 17:09 12:11 147.11
10
07:48
122° ESE
16:35
238° WSW
8h 46m +1m 36s 05:58 18:25 06:35 17:49 07:13 17:11 12:11 147.12
11
07:48
122° ESE
16:37
238° WSW
8h 48m +1m 41s 05:58 18:26 06:35 17:50 07:13 17:12 12:12 147.12
12
07:47
122° ESE
16:38
238° WSW
8h 50m +1m 45s 05:58 18:27 06:34 17:51 07:12 17:13 12:12 147.13
13
07:47
121° ESE
16:39
239° WSW
8h 52m +1m 49s 05:58 18:28 06:34 17:52 07:12 17:14 12:13 147.13
14
07:46
121° ESE
16:40
239° WSW
8h 54m +1m 53s 05:57 18:30 06:34 17:53 07:11 17:15 12:13 147.14
15
07:46
121° ESE
16:42
239° WSW
8h 56m +1m 57s 05:57 18:31 06:33 17:54 07:11 17:17 12:13 147.15
16
07:45
120° ESE
16:43
240° WSW
8h 58m +2m 00s 05:56 18:32 06:33 17:55 07:10 17:18 12:14 147.16
17
07:44
120° ESE
16:44
240° WSW
9h 00m +2m 04s 05:56 18:33 06:32 17:57 07:10 17:19 12:14 147.17
18
07:44
120° ESE
16:46
240° WSW
9h 02m +2m 08s 05:55 18:34 06:32 17:58 07:09 17:20 12:14 147.18
19
07:43
120° ESE
16:47
241° WSW
9h 04m +2m 11s 05:55 18:35 06:31 17:59 07:08 17:22 12:15 147.20
20
07:42
119° ESE
16:49
241° WSW
9h 06m +2m 14s 05:54 18:37 06:30 18:00 07:08 17:23 12:15 147.21
21
07:41
119° ESE
16:50
241° WSW
9h 09m +2m 18s 05:54 18:38 06:30 18:02 07:07 17:24 12:15 147.22
22
07:40
118° ESE
16:52
242° WSW
9h 11m +2m 21s 05:53 18:39 06:29 18:03 07:06 17:26 12:16 147.24
23
07:39
118° ESE
16:53
242° WSW
9h 13m +2m 24s 05:52 18:40 06:28 18:04 07:05 17:27 12:16 147.25
24
07:38
118° ESE
16:55
242° WSW
9h 16m +2m 27s 05:51 18:41 06:27 18:06 07:04 17:29 12:16 147.27
25
07:37
117° ESE
16:56
243° WSW
9h 18m +2m 30s 05:51 18:43 06:27 18:07 07:03 17:30 12:16 147.29
26
07:36
117° ESE
16:58
243° WSW
9h 21m +2m 32s 05:50 18:44 06:26 18:08 07:02 17:31 12:17 147.30
27
07:35
117° ESE
16:59
244° WSW
9h 23m +2m 35s 05:49 18:45 06:25 18:09 07:01 17:33 12:17 147.32
28
07:34
116° ESE
17:01
244° WSW
9h 26m +2m 38s 05:48 18:47 06:24 18:11 07:00 17:34 12:17 147.34
29
07:33
116° ESE
17:02
244° WSW
9h 29m +2m 40s 05:47 18:48 06:23 18:12 06:59 17:36 12:17 147.36
30
07:32
115° ESE
17:04
245° WSW
9h 31m +2m 42s 05:46 18:49 06:22 18:13 06:58 17:37 12:17 147.38
31
07:30
115° ESE
17:05
245° WSW
9h 34m +2m 45s 05:45 18:51 06:21 18:15 06:57 17:38 12:17 147.40

In Chisinau, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Chisinau

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Chisinau

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Chisinau

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí