Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chisinau, Moldova 🇲🇩

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:11 71.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:02 287.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 51m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -28.84°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.291 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chisinau

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:43
82° E
19:33
278° W
12h 49m +3m 21s 04:57 21:20 05:35 20:41 06:12 20:05 13:08 149.50
2
06:41
82° E
19:35
278° W
12h 53m +3m 21s 04:55 21:22 05:33 20:43 06:10 20:06 13:08 149.54
3
06:39
81° E
19:36
279° W
12h 56m +3m 20s 04:52 21:24 05:31 20:45 06:08 20:08 13:07 149.58
4
06:37
81° E
19:37
280° W
12h 59m +3m 20s 04:50 21:26 05:29 20:46 06:06 20:09 13:07 149.63
5
06:36
80° E
19:39
280° W
13h 03m +3m 20s 04:47 21:27 05:27 20:48 06:04 20:10 13:07 149.67
6
06:34
80° E
19:40
281° W
13h 06m +3m 19s 04:45 21:29 05:25 20:49 06:02 20:12 13:07 149.71
7
06:32
79° E
19:41
281° WNW
13h 09m +3m 19s 04:43 21:31 05:22 20:51 06:00 20:13 13:06 149.75
8
06:30
78° ENE
19:43
282° WNW
13h 13m +3m 18s 04:40 21:33 05:20 20:53 05:58 20:15 13:06 149.79
9
06:28
78° ENE
19:44
282° WNW
13h 16m +3m 18s 04:38 21:35 05:18 20:54 05:56 20:16 13:06 149.83
10
06:26
77° ENE
19:46
283° WNW
13h 19m +3m 17s 04:35 21:37 05:16 20:56 05:54 20:18 13:05 149.88
11
06:24
77° ENE
19:47
284° WNW
13h 23m +3m 17s 04:33 21:39 05:14 20:57 05:52 20:19 13:05 149.92
12
06:22
76° ENE
19:48
284° WNW
13h 26m +3m 16s 04:31 21:41 05:12 20:59 05:50 20:21 13:05 149.96
13
06:20
76° ENE
19:50
285° WNW
13h 29m +3m 15s 04:28 21:42 05:10 21:01 05:48 20:22 13:05 150.00
14
06:18
75° ENE
19:51
285° WNW
13h 32m +3m 15s 04:26 21:44 05:07 21:02 05:46 20:24 13:04 150.05
15
06:16
75° ENE
19:53
286° WNW
13h 36m +3m 14s 04:23 21:46 05:05 21:04 05:44 20:25 13:04 150.09
16
06:15
74° ENE
19:54
286° WNW
13h 39m +3m 13s 04:21 21:48 05:03 21:06 05:42 20:27 13:04 150.13
17
06:13
74° ENE
19:55
287° WNW
13h 42m +3m 12s 04:18 21:50 05:01 21:07 05:40 20:28 13:04 150.17
18
06:11
73° ENE
19:57
287° WNW
13h 45m +3m 12s 04:16 21:52 04:59 21:09 05:38 20:30 13:03 150.21
19
06:09
72° ENE
19:58
288° WNW
13h 48m +3m 11s 04:13 21:55 04:57 21:11 05:36 20:31 13:03 150.26
20
06:07
72° ENE
19:59
288° WNW
13h 52m +3m 10s 04:11 21:57 04:55 21:13 05:34 20:33 13:03 150.30
21
06:06
72° ENE
20:01
289° WNW
13h 55m +3m 09s 04:08 21:59 04:53 21:14 05:32 20:34 13:03 150.34
22
06:04
71° ENE
20:02
289° WNW
13h 58m +3m 08s 04:06 22:01 04:50 21:16 05:30 20:36 13:03 150.38
23
06:02
70° ENE
20:04
290° WNW
14h 01m +3m 07s 04:03 22:03 04:48 21:18 05:29 20:37 13:02 150.42
24
06:00
70° ENE
20:05
290° WNW
14h 04m +3m 06s 04:01 22:05 04:46 21:19 05:27 20:39 13:02 150.46
25
05:59
70° ENE
20:06
291° WNW
14h 07m +3m 05s 03:59 22:07 04:44 21:21 05:25 20:40 13:02 150.50
26
05:57
69° ENE
20:08
291° WNW
14h 10m +3m 03s 03:56 22:09 04:42 21:23 05:23 20:42 13:02 150.54
27
05:55
68° ENE
20:09
292° WNW
14h 13m +3m 02s 03:54 22:12 04:40 21:25 05:21 20:43 13:02 150.58
28
05:54
68° ENE
20:10
292° WNW
14h 16m +3m 01s 03:51 22:14 04:38 21:26 05:19 20:45 13:02 150.62
29
05:52
68° ENE
20:12
293° WNW
14h 19m +2m 59s 03:49 22:16 04:36 21:28 05:18 20:46 13:01 150.66
30
05:50
67° ENE
20:13
293° WNW
14h 22m +2m 58s 03:46 22:18 04:34 21:30 05:16 20:48 13:01 150.70

In Chisinau, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Chisinau

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Chisinau

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Chisinau

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí