Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chisinau, Moldova 🇲🇩

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:11 71.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:02 287.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 51m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -28.85°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.291 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chisinau

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:49
67° ENE
20:14
294° WNW
14h 25m +2m 56s 03:44 22:21 04:32 21:32 05:14 20:49 13:01 150.74
2
05:47
66° ENE
20:16
294° WNW
14h 28m +2m 55s 03:41 22:23 04:30 21:33 05:12 20:51 13:01 150.77
3
05:46
66° ENE
20:17
295° WNW
14h 31m +2m 53s 03:39 22:25 04:28 21:35 05:11 20:52 13:01 150.81
4
05:44
65° ENE
20:18
295° WNW
14h 34m +2m 52s 03:36 22:27 04:26 21:37 05:09 20:54 13:01 150.85
5
05:43
65° ENE
20:20
296° WNW
14h 37m +2m 50s 03:34 22:30 04:24 21:39 05:07 20:55 13:01 150.88
6
05:41
64° ENE
20:21
296° WNW
14h 40m +2m 48s 03:31 22:32 04:22 21:41 05:06 20:57 13:01 150.92
7
05:40
64° ENE
20:22
296° WNW
14h 42m +2m 46s 03:29 22:34 04:20 21:42 05:04 20:58 13:01 150.95
8
05:38
64° ENE
20:24
297° WNW
14h 45m +2m 44s 03:26 22:37 04:18 21:44 05:03 21:00 13:01 150.99
9
05:37
63° ENE
20:25
297° WNW
14h 48m +2m 42s 03:24 22:39 04:17 21:46 05:01 21:01 13:01 151.02
10
05:35
63° ENE
20:26
298° WNW
14h 50m +2m 40s 03:21 22:42 04:15 21:48 04:59 21:02 13:00 151.05
11
05:34
62° ENE
20:28
298° WNW
14h 53m +2m 38s 03:19 22:44 04:13 21:49 04:58 21:04 13:00 151.09
12
05:33
62° ENE
20:29
298° WNW
14h 56m +2m 35s 03:16 22:46 04:11 21:51 04:56 21:05 13:00 151.12
13
05:31
61° ENE
20:30
299° WNW
14h 58m +2m 33s 03:14 22:49 04:09 21:53 04:55 21:07 13:00 151.16
14
05:30
61° ENE
20:31
299° WNW
15h 01m +2m 31s 03:12 22:51 04:08 21:55 04:54 21:08 13:00 151.19
15
05:29
61° ENE
20:33
300° WNW
15h 03m +2m 28s 03:09 22:54 04:06 21:56 04:52 21:10 13:00 151.22
16
05:28
60° ENE
20:34
300° WNW
15h 06m +2m 26s 03:07 22:56 04:04 21:58 04:51 21:11 13:00 151.25
17
05:27
60° ENE
20:35
300° WNW
15h 08m +2m 23s 03:04 22:59 04:03 22:00 04:50 21:12 13:00 151.29
18
05:25
60° ENE
20:36
301° WNW
15h 10m +2m 20s 03:02 23:01 04:01 22:01 04:48 21:14 13:00 151.32
19
05:24
59° ENE
20:38
301° WNW
15h 13m +2m 17s 03:00 23:03 03:59 22:03 04:47 21:15 13:01 151.35
20
05:23
59° ENE
20:39
301° WNW
15h 15m +2m 14s 02:58 23:06 03:58 22:05 04:46 21:16 13:01 151.38
21
05:22
59° ENE
20:40
302° WNW
15h 17m +2m 11s 02:55 23:08 03:56 22:06 04:45 21:18 13:01 151.41
22
05:21
58° ENE
20:41
302° WNW
15h 19m +2m 08s 02:53 23:11 03:55 22:08 04:43 21:19 13:01 151.44
23
05:20
58° ENE
20:42
302° WNW
15h 21m +2m 05s 02:51 23:13 03:53 22:09 04:42 21:20 13:01 151.47
24
05:19
58° ENE
20:43
303° WNW
15h 23m +2m 02s 02:48 23:15 03:52 22:11 04:41 21:22 13:01 151.50
25
05:18
57° ENE
20:44
303° WNW
15h 25m +1m 58s 02:46 23:18 03:51 22:13 04:40 21:23 13:01 151.52
26
05:18
57° ENE
20:45
303° WNW
15h 27m +1m 55s 02:44 23:20 03:49 22:14 04:39 21:24 13:01 151.55
27
05:17
57° ENE
20:46
303° WNW
15h 29m +1m 51s 02:42 23:23 03:48 22:15 04:38 21:25 13:01 151.58
28
05:16
56° ENE
20:47
304° WNW
15h 31m +1m 47s 02:40 23:25 03:47 22:17 04:37 21:26 13:01 151.60
29
05:15
56° NE
20:48
304° NW
15h 33m +1m 44s 02:38 23:27 03:46 22:18 04:36 21:27 13:01 151.63
30
05:14
56° NE
20:49
304° NW
15h 34m +1m 40s 02:36 23:30 03:45 22:20 04:35 21:29 13:02 151.65
31
05:14
56° NE
20:50
304° NW
15h 36m +1m 36s 02:34 23:32 03:43 22:21 04:35 21:30 13:02 151.67

In Chisinau, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Chisinau

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Chisinau

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Chisinau

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí