Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chisinau, Moldova 🇲🇩

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:12 72.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:00 287.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 48m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 8.09°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.266 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chisinau

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:13
56° NE
20:51
305° NW
15h 38m +1m 32s 02:32 23:34 03:42 22:22 04:34 21:31 13:02 151.70
2
05:13
55° NE
20:52
305° NW
15h 39m +1m 28s 02:30 23:36 03:41 22:24 04:33 21:32 13:02 151.72
3
05:12
55° NE
20:53
305° NW
15h 40m +1m 24s 02:28 23:38 03:41 22:25 04:33 21:33 13:02 151.74
4
05:12
55° NE
20:54
305° NW
15h 42m +1m 20s 02:26 23:40 03:40 22:26 04:32 21:34 13:02 151.76
5
05:11
55° NE
20:55
305° NW
15h 43m +1m 15s 02:25 23:42 03:39 22:27 04:31 21:34 13:03 151.78
6
05:11
55° NE
20:55
306° NW
15h 44m +1m 11s 02:23 23:44 03:38 22:28 04:31 21:35 13:03 151.80
7
05:10
54° NE
20:56
306° NW
15h 45m +1m 07s 02:21 23:46 03:37 22:29 04:30 21:36 13:03 151.82
8
05:10
54° NE
20:57
306° NW
15h 46m +1m 02s 02:20 23:48 03:37 22:30 04:30 21:37 13:03 151.84
9
05:10
54° NE
20:57
306° NW
15h 47m +0m 58s 02:19 23:49 03:36 22:31 04:29 21:38 13:03 151.85
10
05:09
54° NE
20:58
306° NW
15h 48m +0m 53s 02:17 23:51 03:36 22:32 04:29 21:38 13:03 151.87
11
05:09
54° NE
20:59
306° NW
15h 49m +0m 48s 02:16 23:52 03:35 22:33 04:29 21:39 13:04 151.89
12
05:09
54° NE
20:59
306° NW
15h 50m +0m 44s 02:15 23:54 03:35 22:34 04:29 21:40 13:04 151.90
13
05:09
54° NE
21:00
306° NW
15h 50m +0m 39s 02:14 23:55 03:34 22:34 04:28 21:40 13:04 151.92
14
05:09
54° NE
21:00
306° NW
15h 51m +0m 34s 02:13 23:56 03:34 22:35 04:28 21:41 13:04 151.93
15
05:09
54° NE
21:01
307° NW
15h 52m +0m 30s 02:13 23:57 03:34 22:36 04:28 21:41 13:05 151.95
16
05:09
53° NE
21:01
307° NW
15h 52m +0m 25s 02:12 23:58 03:34 22:36 04:28 21:42 13:05 151.96
17
05:09
53° NE
21:01
307° NW
15h 52m +0m 20s 02:12 23:59 03:34 22:37 04:28 21:42 13:05 151.98
18
05:09
53° NE
21:02
307° NW
15h 53m +0m 15s 02:11 23:59 03:34 22:37 04:28 21:43 13:05 151.99
19
05:09
53° NE
21:02
307° NW
15h 53m +0m 10s 02:11 00:00 03:34 22:37 04:28 21:43 13:05 152.00
20
05:09
53° NE
21:02
307° NW
15h 53m +0m 05s 02:11 00:00 03:34 22:38 04:28 21:43 13:06 152.01
21
05:09
53° NE
21:03
307° NW
15h 53m +0m 00s 02:11 00:00 03:34 22:38 04:29 21:43 13:06 152.03
22
05:09
53° NE
21:03
307° NW
15h 53m -0m 03s 02:12 00:01 03:34 22:38 04:29 21:43 13:06 152.04
23
05:10
53° NE
21:03
307° NW
15h 53m -0m 08s 02:12 00:01 03:35 22:38 04:29 21:44 13:06 152.04
24
05:10
53° NE
21:03
307° NW
15h 52m -0m 13s 02:13 00:00 03:35 22:38 04:29 21:44 13:06 152.05
25
05:10
53° NE
21:03
307° NW
15h 52m -0m 18s 02:13 00:00 03:35 22:38 04:30 21:44 13:07 152.06
26
05:11
53° NE
21:03
307° NW
15h 52m -0m 23s 02:14 23:59 03:36 22:38 04:30 21:44 13:07 152.07
27
05:11
54° NE
21:03
306° NW
15h 51m -0m 28s 02:15 23:59 03:36 22:38 04:31 21:43 13:07 152.07
28
05:12
54° NE
21:03
306° NW
15h 51m -0m 32s 02:16 23:58 03:37 22:37 04:31 21:43 13:07 152.08
29
05:12
54° NE
21:03
306° NW
15h 50m -0m 37s 02:17 23:57 03:38 22:37 04:32 21:43 13:08 152.08
30
05:13
54° NE
21:03
306° NW
15h 49m -0m 42s 02:19 23:56 03:38 22:37 04:32 21:43 13:08 152.08

In Chisinau, the earliest sunrise of June is on tháng 6 10 to 22 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 21 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Chisinau

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Chisinau

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Chisinau

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí