Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chisinau, Moldova 🇲🇩

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:11 71.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:02 287.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 51m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -28.93°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.291 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Chisinau

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:13
54° NE
21:02
306° NW
15h 49m -0m 47s 02:20 23:55 03:39 22:36 04:33 21:43 13:08 152.09
2
05:14
54° NE
21:02
306° NW
15h 48m -0m 51s 02:22 23:53 03:40 22:36 04:34 21:42 13:08 152.09
3
05:15
54° NE
21:02
306° NW
15h 47m -0m 56s 02:23 23:52 03:41 22:35 04:34 21:42 13:08 152.09
4
05:15
54° NE
21:01
306° NW
15h 46m -1m 00s 02:25 23:51 03:42 22:35 04:35 21:42 13:08 152.09
5
05:16
54° NE
21:01
306° NW
15h 45m -1m 05s 02:27 23:49 03:43 22:34 04:36 21:41 13:09 152.09
6
05:17
54° NE
21:01
305° NW
15h 43m -1m 09s 02:29 23:48 03:44 22:33 04:37 21:40 13:09 152.09
7
05:17
55° NE
21:00
305° NW
15h 42m -1m 13s 02:31 23:46 03:45 22:32 04:38 21:40 13:09 152.08
8
05:18
55° NE
21:00
305° NW
15h 41m -1m 18s 02:33 23:44 03:46 22:31 04:39 21:39 13:09 152.08
9
05:19
55° NE
20:59
305° NW
15h 40m -1m 22s 02:35 23:42 03:47 22:30 04:39 21:39 13:09 152.08
10
05:20
55° NE
20:59
305° NW
15h 38m -1m 26s 02:37 23:41 03:49 22:30 04:40 21:38 13:09 152.07
11
05:21
56° NE
20:58
304° NW
15h 37m -1m 30s 02:39 23:39 03:50 22:28 04:41 21:37 13:10 152.07
12
05:22
56° NE
20:57
304° NW
15h 35m -1m 34s 02:41 23:37 03:51 22:27 04:42 21:36 13:10 152.07
13
05:23
56° NE
20:57
304° NW
15h 33m -1m 38s 02:43 23:35 03:53 22:26 04:44 21:36 13:10 152.06
14
05:24
56° NE
20:56
304° WNW
15h 32m -1m 41s 02:45 23:33 03:54 22:25 04:45 21:35 13:10 152.06
15
05:25
56° ENE
20:55
303° WNW
15h 30m -1m 45s 02:48 23:31 03:55 22:24 04:46 21:34 13:10 152.05
16
05:26
57° ENE
20:54
303° WNW
15h 28m -1m 49s 02:50 23:28 03:57 22:23 04:47 21:33 13:10 152.04
17
05:27
57° ENE
20:53
303° WNW
15h 26m -1m 52s 02:52 23:26 03:58 22:21 04:48 21:32 13:10 152.03
18
05:28
57° ENE
20:52
302° WNW
15h 24m -1m 56s 02:55 23:24 04:00 22:20 04:49 21:31 13:10 152.03
19
05:29
58° ENE
20:52
302° WNW
15h 22m -1m 59s 02:57 23:22 04:01 22:19 04:50 21:30 13:10 152.02
20
05:30
58° ENE
20:51
302° WNW
15h 20m -2m 02s 03:02 23:20 04:03 22:17 04:52 21:28 13:10 152.01
21
05:31
58° ENE
20:50
302° WNW
15h 18m -2m 06s 03:02 23:17 04:04 22:16 04:53 21:27 13:11 152.00
22
05:32
58° ENE
20:48
301° WNW
15h 16m -2m 09s 03:04 23:15 04:06 22:14 04:54 21:26 13:11 151.99
23
05:33
59° ENE
20:47
301° WNW
15h 14m -2m 12s 03:07 23:13 04:07 22:13 04:55 21:25 13:11 151.98
24
05:34
59° ENE
20:46
301° WNW
15h 12m -2m 15s 03:09 23:10 04:09 22:11 04:57 21:24 13:11 151.96
25
05:35
60° ENE
20:45
300° WNW
15h 09m -2m 17s 03:11 23:08 04:11 22:09 04:58 21:22 13:11 151.95
26
05:37
60° ENE
20:44
300° WNW
15h 07m -2m 20s 03:14 23:06 04:12 22:08 04:59 21:21 13:11 151.93
27
05:38
60° ENE
20:43
300° WNW
15h 05m -2m 23s 03:16 23:03 04:14 22:06 05:01 21:20 13:11 151.92
28
05:39
61° ENE
20:42
299° WNW
15h 02m -2m 25s 03:18 23:01 04:16 22:04 05:02 21:18 13:11 151.90
29
05:40
61° ENE
20:40
299° WNW
15h 00m -2m 28s 03:21 22:58 04:17 22:03 05:03 21:17 13:11 151.88
30
05:41
61° ENE
20:39
298° WNW
14h 57m -2m 30s 03:23 22:56 04:19 22:01 05:05 21:15 13:11 151.87
31
05:43
62° ENE
20:38
298° WNW
14h 55m -2m 33s 03:26 22:53 04:21 21:59 05:06 21:14 13:10 151.85

In Chisinau, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 03.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Chisinau

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Chisinau

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Chisinau

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí