Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cibitoke, Burundi 🇧🇮
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:07 ↑ 75.7° Đông Đông Bắc
Mặt trời lặn hôm nay: 18:08 ↑ 284.1° Tây Tây Bắc
Thời gian ban ngày: 12h 00m
Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: -27.17°
Khoảng cách đến mặt trời: 151.538 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)
Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cibitoke
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
06:10
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:09
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 59m | +0m 05s | 04:57 | 19:21 | 05:23 | 18:56 | 05:48 | 18:31 | 12:09 | 151.83 |
2 |
06:10
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:09
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 59m | +0m 05s | 04:57 | 19:21 | 05:22 | 18:56 | 05:48 | 18:31 | 12:09 | 151.81 |
3 |
06:10
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:09
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 59m | +0m 06s | 04:57 | 19:21 | 05:22 | 18:56 | 05:47 | 18:31 | 12:09 | 151.79 |
4 |
06:09
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:09
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 59m | +0m 06s | 04:57 | 19:21 | 05:22 | 18:56 | 05:47 | 18:31 | 12:09 | 151.77 |
5 |
06:09
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:09
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 59m | +0m 06s | 04:57 | 19:21 | 05:22 | 18:56 | 05:47 | 18:31 | 12:09 | 151.74 |
6 |
06:09
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:09
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 59m | +0m 06s | 04:57 | 19:21 | 05:22 | 18:56 | 05:47 | 18:31 | 12:09 | 151.72 |
7 |
06:09
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:09
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 59m | +0m 06s | 04:57 | 19:20 | 05:22 | 18:56 | 05:47 | 18:31 | 12:09 | 151.70 |
8 |
06:09
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:09
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 59m | +0m 06s | 04:57 | 19:20 | 05:22 | 18:55 | 05:47 | 18:31 | 12:09 | 151.68 |
9 |
06:09
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:09
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 59m | +0m 06s | 04:57 | 19:20 | 05:22 | 18:55 | 05:47 | 18:30 | 12:09 | 151.65 |
10 |
06:08
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:08
↑
285° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | +0m 06s | 04:57 | 19:20 | 05:22 | 18:55 | 05:46 | 18:30 | 12:08 | 151.63 |
11 |
06:08
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:08
↑
285° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | +0m 06s | 04:57 | 19:20 | 05:22 | 18:55 | 05:46 | 18:30 | 12:08 | 151.60 |
12 |
06:08
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:08
↑
285° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | +0m 06s | 04:57 | 19:19 | 05:21 | 18:55 | 05:46 | 18:30 | 12:08 | 151.58 |
13 |
06:08
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:08
↑
284° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | +0m 07s | 04:56 | 19:19 | 05:21 | 18:55 | 05:46 | 18:30 | 12:08 | 151.55 |
14 |
06:07
↑
76° Đông Đông Bắc
|
18:08
↑
284° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | +0m 07s | 04:56 | 19:19 | 05:21 | 18:54 | 05:46 | 18:30 | 12:08 | 151.53 |
15 |
06:07
↑
76° Đông Đông Bắc
|
18:08
↑
284° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | +0m 07s | 04:56 | 19:19 | 05:21 | 18:54 | 05:45 | 18:30 | 12:08 | 151.50 |
16 |
06:07
↑
76° Đông Đông Bắc
|
18:08
↑
284° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | +0m 07s | 04:56 | 19:19 | 05:21 | 18:54 | 05:45 | 18:29 | 12:07 | 151.48 |
17 |
06:07
↑
77° Đông Đông Bắc
|
18:08
↑
283° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | +0m 07s | 04:56 | 19:18 | 05:20 | 18:54 | 05:45 | 18:29 | 12:07 | 151.45 |
18 |
06:06
↑
77° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
283° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | +0m 07s | 04:56 | 19:18 | 05:20 | 18:54 | 05:45 | 18:29 | 12:07 | 151.42 |
19 |
06:06
↑
77° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
282° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | +0m 07s | 04:55 | 19:18 | 05:20 | 18:53 | 05:44 | 18:29 | 12:07 | 151.39 |
20 |
06:06
↑
78° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
282° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | +0m 07s | 04:55 | 19:18 | 05:20 | 18:53 | 05:44 | 18:29 | 12:06 | 151.37 |
21 |
06:05
↑
78° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
282° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | +0m 07s | 04:55 | 19:17 | 05:19 | 18:53 | 05:44 | 18:28 | 12:06 | 151.34 |
22 |
06:05
↑
78° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
282° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | +0m 07s | 04:55 | 19:17 | 05:19 | 18:53 | 05:44 | 18:28 | 12:06 | 151.31 |
23 |
06:05
↑
79° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
281° Tây
|
12h 01m | +0m 07s | 04:54 | 19:17 | 05:19 | 18:52 | 05:43 | 18:28 | 12:06 | 151.27 |
24 |
06:04
↑
79° Đông
|
18:06
↑
281° Tây
|
12h 01m | +0m 07s | 04:54 | 19:16 | 05:19 | 18:52 | 05:43 | 18:28 | 12:05 | 151.24 |
25 |
06:04
↑
79° Đông
|
18:06
↑
280° Tây
|
12h 01m | +0m 08s | 04:54 | 19:16 | 05:18 | 18:52 | 05:43 | 18:28 | 12:05 | 151.21 |
26 |
06:04
↑
80° Đông
|
18:06
↑
280° Tây
|
12h 02m | +0m 08s | 04:54 | 19:16 | 05:18 | 18:52 | 05:42 | 18:27 | 12:05 | 151.18 |
27 |
06:03
↑
80° Đông
|
18:06
↑
280° Tây
|
12h 02m | +0m 08s | 04:53 | 19:16 | 05:18 | 18:51 | 05:42 | 18:27 | 12:05 | 151.14 |
28 |
06:03
↑
80° Đông
|
18:05
↑
279° Tây
|
12h 02m | +0m 08s | 04:53 | 19:15 | 05:17 | 18:51 | 05:42 | 18:27 | 12:04 | 151.11 |
29 |
06:03
↑
81° Đông
|
18:05
↑
279° Tây
|
12h 02m | +0m 08s | 04:53 | 19:15 | 05:17 | 18:51 | 05:41 | 18:27 | 12:04 | 151.07 |
30 |
06:02
↑
81° Đông
|
18:05
↑
279° Tây
|
12h 02m | +0m 08s | 04:53 | 19:15 | 05:17 | 18:50 | 05:41 | 18:26 | 12:04 | 151.04 |
31 |
06:02
↑
82° Đông
|
18:05
↑
278° Tây
|
12h 02m | +0m 08s | 04:52 | 19:14 | 05:16 | 18:50 | 05:41 | 18:26 | 12:03 | 151.00 |
All times are in local time for Cibitoke. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Cibitoke, the earliest sunrise of August is on tháng 8 30 hoặc tháng 8 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01 to 09.