Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cibitoke, Burundi 🇧🇮

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:47 95.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:55 264.2° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 08m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -22.41°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.495 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cibitoke

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:40
104° ÉSE
17:53
255° WSZ
12m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 09s 04:29 19:04 04:54 18:39 05:18 18:15 11:47 148.48
2
05:40
105° ÉSE
17:53
255° WSZ
12m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 09s 04:29 19:05 04:54 18:40 05:18 18:15 11:47 148.44
3
05:40
105° ÉSE
17:53
255° WSZ
12m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 09s 04:28 19:05 04:53 18:40 05:18 18:15 11:47 148.40
4
05:40
106° ÉSE
17:53
254° WSZ
12m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 09s 04:28 19:05 04:53 18:40 05:18 18:15 11:47 148.36
5
05:40
106° ÉSE
17:53
254° WSZ
12m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 08s 04:28 19:05 04:53 18:40 05:18 18:15 11:47 148.32
6
05:40
106° ÉSE
17:53
254° WSZ
12m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 08s 04:28 19:05 04:53 18:40 05:18 18:15 11:47 148.28
7
05:40
106° ÉSE
17:53
254° WSZ
12m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 08s 04:28 19:06 04:53 18:40 05:18 18:15 11:47 148.25
8
05:40
107° ÉSE
17:54
253° WSZ
12m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 08s 04:28 19:06 04:53 18:41 05:18 18:16 11:47 148.21
9
05:40
107° ÉSE
17:54
253° WSZ
12m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 08s 04:28 19:06 04:53 18:41 05:18 18:16 11:47 148.18
10
05:40
107° ÉSE
17:54
253° WSZ
12m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 08s 04:27 19:07 04:53 18:41 05:18 18:16 11:47 148.14
11
05:40
108° ÉSE
17:54
252° WSZ
12m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 08s 04:27 19:07 04:53 18:41 05:18 18:16 11:47 148.11
12
05:40
108° ÉSE
17:54
252° WSZ
12m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 08s 04:27 19:07 04:53 18:42 05:18 18:16 11:47 148.08
13
05:40
108° ÉSE
17:54
252° WSZ
12m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 08s 04:27 19:07 04:53 18:42 05:18 18:17 11:47 148.04
14
05:40
108° ÉSE
17:55
252° WSZ
12m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 08s 04:27 19:08 04:53 18:42 05:18 18:17 11:47 148.01
15
05:40
109° ÉSE
17:55
251° WSZ
12m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 07s 04:27 19:08 04:53 18:43 05:18 18:17 11:48 147.98
16
05:40
109° ÉSE
17:55
251° WSZ
12m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 07s 04:27 19:08 04:53 18:43 05:18 18:17 11:48 147.95
17
05:41
109° ÉSE
17:55
251° WSZ
12m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 07s 04:27 19:09 04:53 18:43 05:18 18:18 11:48 147.91
18
05:41
109° ÉSE
17:56
250° WSZ
12m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 07s 04:27 19:09 04:53 18:44 05:18 18:18 11:48 147.88
19
05:41
110° ÉSE
17:56
250° WSZ
12m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 07s 04:27 19:10 04:53 18:44 05:18 18:18 11:48 147.85
20
05:41
110° ÉSE
17:56
250° WSZ
12m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 07s 04:27 19:10 04:53 18:44 05:19 18:19 11:49 147.82
21
05:41
110° ÉSE
17:57
250° WSZ
12m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 07s 04:27 19:10 04:53 18:45 05:19 18:19 11:49 147.79
22
05:41
110° ÉSE
17:57
250° WSZ
12m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 06s 04:28 19:11 04:53 18:45 05:19 18:19 11:49 147.76
23
05:42
110° ÉSE
17:57
249° WSZ
12m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 06s 04:28 19:11 04:54 18:45 05:19 18:20 11:49 147.73
24
05:42
111° ÉSE
17:58
249° WSZ
12m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 06s 04:28 19:12 04:54 18:46 05:19 18:20 11:50 147.70
25
05:42
111° ÉSE
17:58
249° WSZ
12m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 06s 04:28 19:12 04:54 18:46 05:20 18:21 11:50 147.67
26
05:42
111° ÉSE
17:58
249° WSZ
12m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 06s 04:28 19:13 04:54 18:47 05:20 18:21 11:50 147.65
27
05:43
111° ÉSE
17:59
249° WSZ
12m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 05s 04:28 19:13 04:54 18:47 05:20 18:21 11:51 147.62
28
05:43
111° ÉSE
17:59
248° WSZ
12m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 05s 04:28 19:14 04:55 18:48 05:20 18:22 11:51 147.59
29
05:43
112° ÉSE
17:59
248° WSZ
12m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 05s 04:29 19:14 04:55 18:48 05:21 18:22 11:51 147.56
30
05:44
112° ÉSE
18:00
248° WSZ
12m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 05s 04:29 19:15 04:55 18:49 05:21 18:23 11:52 147.54

In Cibitoke, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 to 16 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Cibitoke

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Cibitoke

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Cibitoke

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Burundi:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí