Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cibitoke, Burundi 🇧🇮

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:05 78.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:07 281.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 01m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 25.18°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.300 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cibitoke

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:44
112° ESE
18:00
248° WSW
12h 16m +0m 05s 04:29 19:15 04:55 18:49 05:21 18:23 11:52 147.51
2
05:44
112° ESE
18:01
248° WSW
12h 16m +0m 04s 04:29 19:16 04:56 18:49 05:22 18:23 11:52 147.49
3
05:45
112° ESE
18:01
248° WSW
12h 16m +0m 04s 04:30 19:16 04:56 18:50 05:22 18:24 11:53 147.47
4
05:45
112° ESE
18:02
248° WSW
12h 16m +0m 04s 04:30 19:17 04:56 18:50 05:22 18:24 11:53 147.44
5
05:45
112° ESE
18:02
248° WSW
12h 16m +0m 04s 04:30 19:17 04:57 18:51 05:23 18:25 11:54 147.42
6
05:46
113° ESE
18:02
247° WSW
12h 16m +0m 04s 04:31 19:18 04:57 18:51 05:23 18:25 11:54 147.40
7
05:46
113° ESE
18:03
247° WSW
12h 16m +0m 03s 04:31 19:18 04:57 18:52 05:23 18:26 11:54 147.38
8
05:47
113° ESE
18:03
247° WSW
12h 16m +0m 03s 04:31 19:19 04:58 18:52 05:24 18:26 11:55 147.36
9
05:47
113° ESE
18:04
247° WSW
12h 16m +0m 03s 04:32 19:19 04:58 18:53 05:24 18:27 11:55 147.34
10
05:47
113° ESE
18:04
247° WSW
12h 16m +0m 03s 04:32 19:20 04:58 18:53 05:24 18:27 11:56 147.33
11
05:48
113° ESE
18:05
247° WSW
12h 16m +0m 02s 04:32 19:20 04:59 18:54 05:25 18:28 11:56 147.31
12
05:48
113° ESE
18:05
247° WSW
12h 16m +0m 02s 04:33 19:21 04:59 18:54 05:25 18:28 11:57 147.29
13
05:49
113° ESE
18:06
247° WSW
12h 17m +0m 02s 04:33 19:21 05:00 18:55 05:26 18:29 11:57 147.28
14
05:49
113° ESE
18:06
247° WSW
12h 17m +0m 02s 04:34 19:22 05:00 18:56 05:26 18:29 11:58 147.26
15
05:50
113° ESE
18:07
247° WSW
12h 17m +0m 01s 04:34 19:23 05:00 18:56 05:27 18:30 11:58 147.25
16
05:50
113° ESE
18:07
247° WSW
12h 17m +0m 01s 04:34 19:23 05:01 18:57 05:27 18:30 11:59 147.24
17
05:51
113° ESE
18:08
246° WSW
12h 17m +0m 01s 04:35 19:24 05:01 18:57 05:28 18:31 11:59 147.22
18
05:51
114° ESE
18:08
246° WSW
12h 17m +0m 01s 04:35 19:24 05:02 18:58 05:28 18:31 11:59 147.21
19
05:52
114° ESE
18:09
246° WSW
12h 17m +0m 00s 04:36 19:25 05:02 18:58 05:29 18:32 12:00 147.20
20
05:52
114° ESE
18:09
246° WSW
12h 17m +0m 00s 04:36 19:25 05:03 18:59 05:29 18:32 12:00 147.19
21
05:53
114° ESE
18:10
246° WSW
12h 17m +0m 00s 04:37 19:26 05:03 18:59 05:30 18:33 12:01 147.18
22
05:53
114° ESE
18:10
246° WSW
12h 17m -0m 00s 04:37 19:26 05:04 19:00 05:30 18:33 12:01 147.17
23
05:54
114° ESE
18:11
246° WSW
12h 17m -0m 00s 04:38 19:27 05:04 19:00 05:31 18:34 12:02 147.16
24
05:54
114° ESE
18:11
246° WSW
12h 17m -0m 00s 04:38 19:27 05:05 19:01 05:31 18:34 12:02 147.15
25
05:55
114° ESE
18:12
246° WSW
12h 17m -0m 00s 04:39 19:28 05:05 19:01 05:32 18:35 12:03 147.14
26
05:55
113° ESE
18:12
247° WSW
12h 17m -0m 01s 04:39 19:28 05:06 19:01 05:32 18:35 12:03 147.13
27
05:56
113° ESE
18:13
247° WSW
12h 17m -0m 01s 04:40 19:28 05:06 19:02 05:33 18:36 12:04 147.13
28
05:56
113° ESE
18:13
247° WSW
12h 17m -0m 01s 04:40 19:29 05:07 19:02 05:33 18:36 12:04 147.12
29
05:57
113° ESE
18:14
247° WSW
12h 17m -0m 01s 04:41 19:29 05:07 19:03 05:34 18:37 12:05 147.11
30
05:57
113° ESE
18:14
247° WSW
12h 17m -0m 02s 04:41 19:30 05:08 19:03 05:34 18:37 12:05 147.11
31
05:58
113° ESE
18:15
247° WSW
12h 16m -0m 02s 04:42 19:30 05:08 19:04 05:35 18:38 12:06 147.11

In Cibitoke, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc tháng 12 02 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Cibitoke

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Cibitoke

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Cibitoke

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Burundi:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí