Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cibitoke, Burundi 🇧🇮
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 05:47 ↑ 95.6° Đông
Mặt trời lặn hôm nay: 17:55 ↑ 264.2° Tây
Thời gian ban ngày: 12h 08m
Hướng mặt trời: Tây
Độ cao của mặt trời: 39.7°
Khoảng cách đến mặt trời: 149.503 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cibitoke
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
06:00
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:00
↑
285° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | -0m 07s | 04:49 | 19:12 | 05:13 | 18:47 | 05:38 | 18:22 | 12:00 | 150.74 |
2 |
06:00
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:00
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | -0m 06s | 04:48 | 19:12 | 05:13 | 18:47 | 05:38 | 18:22 | 12:00 | 150.77 |
3 |
06:00
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:00
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 59m | -0m 06s | 04:48 | 19:12 | 05:13 | 18:47 | 05:38 | 18:22 | 12:00 | 150.81 |
4 |
06:00
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:00
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 59m | -0m 06s | 04:48 | 19:11 | 05:13 | 18:47 | 05:38 | 18:22 | 12:00 | 150.85 |
5 |
06:00
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:00
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 59m | -0m 06s | 04:48 | 19:11 | 05:13 | 18:46 | 05:38 | 18:22 | 12:00 | 150.88 |
6 |
06:00
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 59m | -0m 06s | 04:48 | 19:11 | 05:13 | 18:46 | 05:38 | 18:21 | 12:00 | 150.92 |
7 |
06:00
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 59m | -0m 06s | 04:48 | 19:11 | 05:13 | 18:46 | 05:38 | 18:21 | 12:00 | 150.95 |
8 |
06:00
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 59m | -0m 06s | 04:48 | 19:11 | 05:13 | 18:46 | 05:38 | 18:21 | 12:00 | 150.99 |
9 |
06:00
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 59m | -0m 06s | 04:48 | 19:11 | 05:13 | 18:46 | 05:38 | 18:21 | 11:59 | 151.02 |
10 |
06:00
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 59m | -0m 06s | 04:47 | 19:11 | 05:13 | 18:46 | 05:38 | 18:21 | 11:59 | 151.06 |
11 |
06:00
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 59m | -0m 06s | 04:47 | 19:11 | 05:13 | 18:46 | 05:38 | 18:21 | 11:59 | 151.09 |
12 |
06:00
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 59m | -0m 05s | 04:47 | 19:12 | 05:13 | 18:46 | 05:38 | 18:21 | 11:59 | 151.12 |
13 |
06:00
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 05s | 04:47 | 19:12 | 05:13 | 18:46 | 05:38 | 18:21 | 11:59 | 151.16 |
14 |
06:00
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 05s | 04:47 | 19:12 | 05:12 | 18:46 | 05:38 | 18:21 | 11:59 | 151.19 |
15 |
06:00
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 05s | 04:47 | 19:12 | 05:12 | 18:46 | 05:38 | 18:21 | 11:59 | 151.22 |
16 |
06:00
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 05s | 04:47 | 19:12 | 05:12 | 18:46 | 05:38 | 18:21 | 11:59 | 151.25 |
17 |
06:00
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 05s | 04:47 | 19:12 | 05:12 | 18:46 | 05:38 | 18:21 | 11:59 | 151.29 |
18 |
06:00
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 05s | 04:47 | 19:12 | 05:12 | 18:46 | 05:38 | 18:21 | 11:59 | 151.32 |
19 |
06:00
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 05s | 04:47 | 19:12 | 05:13 | 18:47 | 05:38 | 18:21 | 12:00 | 151.35 |
20 |
06:00
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 04s | 04:47 | 19:12 | 05:13 | 18:47 | 05:38 | 18:21 | 12:00 | 151.38 |
21 |
06:01
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 04s | 04:47 | 19:12 | 05:13 | 18:47 | 05:38 | 18:21 | 12:00 | 151.41 |
22 |
06:01
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 04s | 04:47 | 19:12 | 05:13 | 18:47 | 05:38 | 18:21 | 12:00 | 151.44 |
23 |
06:01
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 58m | -0m 04s | 04:47 | 19:13 | 05:13 | 18:47 | 05:38 | 18:21 | 12:00 | 151.47 |
24 |
06:01
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 04s | 04:47 | 19:13 | 05:13 | 18:47 | 05:38 | 18:21 | 12:00 | 151.50 |
25 |
06:01
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 04s | 04:47 | 19:13 | 05:13 | 18:47 | 05:38 | 18:22 | 12:00 | 151.53 |
26 |
06:01
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 04s | 04:47 | 19:13 | 05:13 | 18:47 | 05:39 | 18:22 | 12:00 | 151.55 |
27 |
06:01
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 03s | 04:47 | 19:13 | 05:13 | 18:47 | 05:39 | 18:22 | 12:00 | 151.58 |
28 |
06:01
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 03s | 04:47 | 19:13 | 05:13 | 18:48 | 05:39 | 18:22 | 12:00 | 151.60 |
29 |
06:02
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 03s | 04:47 | 19:14 | 05:13 | 18:48 | 05:39 | 18:22 | 12:00 | 151.63 |
30 |
06:02
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 03s | 04:48 | 19:14 | 05:13 | 18:48 | 05:39 | 18:22 | 12:01 | 151.65 |
31 |
06:02
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:00
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 57m | -0m 03s | 04:48 | 19:14 | 05:13 | 18:48 | 05:39 | 18:22 | 12:01 | 151.67 |
All times are in local time for Cibitoke. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Cibitoke, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 to 20 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01 to 05 hoặc tháng 5 31.