Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ciudad Camilo Cienfuegos, Cu Ba 🇨🇺
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:48 ↑ 111.7° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:42 ↑ 248.2° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 54m
Hướng mặt trời: Nam Đông Đông
Độ cao của mặt trời: 40.42°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.754 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ciudad Camilo Cienfuegos
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:56
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 00m | +1m 07s | 05:35 | 21:17 | 06:04 | 20:48 | 06:31 | 20:21 | 13:26 | 150.75 |
| 2 |
06:55
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 02m | +1m 07s | 05:34 | 21:18 | 06:03 | 20:49 | 06:31 | 20:21 | 13:26 | 150.78 |
| 3 |
06:54
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 03m | +1m 06s | 05:33 | 21:18 | 06:02 | 20:50 | 06:30 | 20:22 | 13:26 | 150.82 |
| 4 |
06:54
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 04m | +1m 05s | 05:33 | 21:19 | 06:01 | 20:50 | 06:29 | 20:22 | 13:26 | 150.86 |
| 5 |
06:53
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 05m | +1m 04s | 05:32 | 21:20 | 06:01 | 20:51 | 06:29 | 20:23 | 13:26 | 150.89 |
| 6 |
06:52
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 06m | +1m 04s | 05:31 | 21:20 | 06:00 | 20:51 | 06:28 | 20:23 | 13:25 | 150.93 |
| 7 |
06:52
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 07m | +1m 03s | 05:30 | 21:21 | 05:59 | 20:52 | 06:27 | 20:24 | 13:25 | 150.96 |
| 8 |
06:51
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 08m | +1m 02s | 05:29 | 21:22 | 05:59 | 20:52 | 06:27 | 20:24 | 13:25 | 151.00 |
| 9 |
06:51
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 09m | +1m 01s | 05:29 | 21:22 | 05:58 | 20:53 | 06:26 | 20:25 | 13:25 | 151.03 |
| 10 |
06:50
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 10m | +1m 00s | 05:28 | 21:23 | 05:57 | 20:54 | 06:26 | 20:25 | 13:25 | 151.06 |
| 11 |
06:50
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 11m | +0m 59s | 05:27 | 21:24 | 05:57 | 20:54 | 06:25 | 20:26 | 13:25 | 151.10 |
| 12 |
06:49
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | +0m 58s | 05:26 | 21:24 | 05:56 | 20:55 | 06:24 | 20:26 | 13:25 | 151.13 |
| 13 |
06:49
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 13m | +0m 57s | 05:26 | 21:25 | 05:55 | 20:55 | 06:24 | 20:27 | 13:25 | 151.17 |
| 14 |
06:48
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | +0m 56s | 05:25 | 21:26 | 05:55 | 20:56 | 06:23 | 20:27 | 13:25 | 151.20 |
| 15 |
06:48
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | +0m 55s | 05:24 | 21:26 | 05:54 | 20:57 | 06:23 | 20:28 | 13:25 | 151.23 |
| 16 |
06:47
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 16m | +0m 54s | 05:24 | 21:27 | 05:54 | 20:57 | 06:22 | 20:28 | 13:25 | 151.26 |
| 17 |
06:47
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 17m | +0m 53s | 05:23 | 21:28 | 05:53 | 20:58 | 06:22 | 20:29 | 13:25 | 151.29 |
| 18 |
06:46
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 17m | +0m 52s | 05:23 | 21:28 | 05:53 | 20:58 | 06:22 | 20:29 | 13:25 | 151.33 |
| 19 |
06:46
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 18m | +0m 50s | 05:22 | 21:29 | 05:52 | 20:59 | 06:21 | 20:30 | 13:25 | 151.36 |
| 20 |
06:46
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 19m | +0m 49s | 05:22 | 21:30 | 05:52 | 20:59 | 06:21 | 20:30 | 13:25 | 151.39 |
| 21 |
06:45
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:06
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | +0m 48s | 05:21 | 21:30 | 05:51 | 21:00 | 06:20 | 20:31 | 13:25 | 151.42 |
| 22 |
06:45
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:06
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | +0m 47s | 05:21 | 21:31 | 05:51 | 21:01 | 06:20 | 20:31 | 13:25 | 151.45 |
| 23 |
06:45
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | +0m 46s | 05:20 | 21:32 | 05:50 | 21:01 | 06:20 | 20:32 | 13:26 | 151.48 |
| 24 |
06:44
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | +0m 44s | 05:20 | 21:32 | 05:50 | 21:02 | 06:19 | 20:32 | 13:26 | 151.51 |
| 25 |
06:44
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:08
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | +0m 43s | 05:19 | 21:33 | 05:50 | 21:02 | 06:19 | 20:33 | 13:26 | 151.53 |
| 26 |
06:44
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:08
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | +0m 41s | 05:19 | 21:33 | 05:49 | 21:03 | 06:19 | 20:33 | 13:26 | 151.56 |
| 27 |
06:44
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:09
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | +0m 40s | 05:18 | 21:34 | 05:49 | 21:03 | 06:18 | 20:34 | 13:26 | 151.59 |
| 28 |
06:44
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:09
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | +0m 39s | 05:18 | 21:35 | 05:49 | 21:04 | 06:18 | 20:34 | 13:26 | 151.61 |
| 29 |
06:43
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:09
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | +0m 37s | 05:18 | 21:35 | 05:48 | 21:04 | 06:18 | 20:35 | 13:26 | 151.63 |
| 30 |
06:43
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:10
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | +0m 36s | 05:17 | 21:36 | 05:48 | 21:05 | 06:18 | 20:35 | 13:26 | 151.66 |
| 31 |
06:43
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:10
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | +0m 34s | 05:17 | 21:36 | 05:48 | 21:05 | 06:18 | 20:36 | 13:26 | 151.68 |
|
All times are in local time for Ciudad Camilo Cienfuegos. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Ciudad Camilo Cienfuegos, the earliest sunrise of May is on tháng 5 29 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.