Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Coimbatore, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 06:12 77.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:37 282.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 24m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -0.85°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.301 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Coimbatore

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:13
105° ESE
17:57
255° WSW
11h 43m -0m 30s 05:01 19:09 05:26 18:44 05:51 18:19 12:05 148.48
2
06:14
105° ESE
17:57
255° WSW
11h 43m -0m 30s 05:01 19:09 05:26 18:44 05:51 18:19 12:05 148.44
3
06:14
105° ESE
17:56
255° WSW
11h 42m -0m 30s 05:02 19:09 05:27 18:44 05:52 18:19 12:05 148.40
4
06:14
106° ESE
17:56
254° WSW
11h 42m -0m 30s 05:02 19:08 05:27 18:43 05:52 18:18 12:05 148.36
5
06:14
106° ESE
17:56
254° WSW
11h 41m -0m 29s 05:02 19:08 05:27 18:43 05:52 18:18 12:05 148.33
6
06:15
106° ESE
17:56
254° WSW
11h 41m -0m 29s 05:02 19:08 05:27 18:43 05:52 18:18 12:05 148.29
7
06:15
106° ESE
17:55
253° WSW
11h 40m -0m 28s 05:02 19:08 05:27 18:43 05:53 18:18 12:05 148.25
8
06:15
107° ESE
17:55
253° WSW
11h 40m -0m 28s 05:02 19:08 05:28 18:43 05:53 18:18 12:05 148.22
9
06:16
107° ESE
17:55
253° WSW
11h 39m -0m 28s 05:03 19:08 05:28 18:43 05:53 18:18 12:05 148.18
10
06:16
107° ESE
17:55
252° WSW
11h 39m -0m 27s 05:03 19:08 05:28 18:43 05:53 18:17 12:05 148.15
11
06:16
108° ESE
17:55
252° WSW
11h 38m -0m 27s 05:03 19:08 05:28 18:43 05:54 18:17 12:06 148.11
12
06:17
108° ESE
17:55
252° WSW
11h 38m -0m 26s 05:03 19:08 05:29 18:43 05:54 18:17 12:06 148.08
13
06:17
108° ESE
17:55
252° WSW
11h 37m -0m 26s 05:04 19:08 05:29 18:43 05:54 18:17 12:06 148.05
14
06:17
108° ESE
17:55
251° WSW
11h 37m -0m 26s 05:04 19:08 05:30 18:43 05:55 18:17 12:06 148.01
15
06:18
109° ESE
17:55
251° WSW
11h 36m -0m 25s 05:04 19:08 05:30 18:43 05:55 18:17 12:06 147.98
16
06:18
109° ESE
17:55
251° WSW
11h 36m -0m 25s 05:04 19:08 05:30 18:43 05:55 18:17 12:06 147.95
17
06:18
109° ESE
17:55
251° WSW
11h 36m -0m 24s 05:05 19:08 05:30 18:43 05:56 18:17 12:06 147.92
18
06:19
110° ESE
17:55
250° WSW
11h 35m -0m 24s 05:05 19:08 05:31 18:43 05:56 18:17 12:07 147.89
19
06:19
110° ESE
17:55
250° WSW
11h 35m -0m 23s 05:05 19:09 05:31 18:43 05:57 18:17 12:07 147.86
20
06:20
110° ESE
17:55
250° WSW
11h 34m -0m 23s 05:06 19:09 05:31 18:43 05:57 18:17 12:07 147.83
21
06:20
110° ESE
17:55
250° WSW
11h 34m -0m 22s 05:06 19:09 05:32 18:43 05:57 18:17 12:07 147.80
22
06:21
110° ESE
17:55
250° WSW
11h 34m -0m 21s 05:06 19:09 05:32 18:43 05:58 18:18 12:08 147.77
23
06:21
111° ESE
17:55
249° WSW
11h 33m -0m 21s 05:07 19:09 05:32 18:44 05:58 18:18 12:08 147.74
24
06:22
111° ESE
17:55
249° WSW
11h 33m -0m 20s 05:07 19:09 05:33 18:44 05:59 18:18 12:08 147.71
25
06:22
111° ESE
17:55
249° WSW
11h 33m -0m 20s 05:07 19:10 05:33 18:44 05:59 18:18 12:09 147.68
26
06:22
111° ESE
17:55
249° WSW
11h 32m -0m 19s 05:08 19:10 05:34 18:44 06:00 18:18 12:09 147.65
27
06:23
111° ESE
17:55
248° WSW
11h 32m -0m 18s 05:08 19:10 05:34 18:44 06:00 18:18 12:09 147.62
28
06:23
112° ESE
17:56
248° WSW
11h 32m -0m 18s 05:09 19:10 05:35 18:45 06:00 18:19 12:09 147.59
29
06:24
112° ESE
17:56
248° WSW
11h 31m -0m 17s 05:09 19:11 05:35 18:45 06:01 18:19 12:10 147.57
30
06:24
112° ESE
17:56
248° WSW
11h 31m -0m 16s 05:09 19:11 05:35 18:45 06:01 18:19 12:10 147.54

In Coimbatore, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01 hoặc tháng 11 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Coimbatore

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Coimbatore

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Coimbatore

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí