Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Coimbra, Bồ Đào Nha 🇵🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:21 114.6° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:14 245.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 52m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -45.79°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.923 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Coimbra

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:01
79° Đông Đông Bắc
20:04
281° Tây
13h 03m -2m 32s 05:25 21:40 06:00 21:06 06:33 20:33 13:33 150.96
2
07:02
79° Đông
20:03
281° Tây
13h 00m -2m 32s 05:26 21:38 06:01 21:04 06:34 20:31 13:33 150.93
3
07:03
80° Đông
20:01
280° Tây
12h 58m -2m 33s 05:27 21:36 06:02 21:02 06:35 20:29 13:33 150.89
4
07:04
80° Đông
20:00
280° Tây
12h 55m -2m 33s 05:29 21:35 06:03 21:00 06:36 20:28 13:32 150.85
5
07:05
80° Đông
19:58
279° Tây
12h 53m -2m 34s 05:30 21:33 06:04 20:59 06:37 20:26 13:32 150.81
6
07:06
81° Đông
19:56
279° Tây
12h 50m -2m 34s 05:31 21:31 06:05 20:57 06:38 20:24 13:32 150.78
7
07:07
82° Đông
19:55
278° Tây
12h 47m -2m 34s 05:32 21:29 06:06 20:55 06:39 20:23 13:31 150.74
8
07:08
82° Đông
19:53
278° Tây
12h 45m -2m 35s 05:34 21:27 06:07 20:53 06:40 20:21 13:31 150.70
9
07:09
82° Đông
19:51
277° Tây
12h 42m -2m 35s 05:35 21:25 06:08 20:52 06:41 20:19 13:31 150.66
10
07:10
83° Đông
19:50
277° Tây
12h 40m -2m 35s 05:36 21:23 06:09 20:50 06:42 20:18 13:30 150.63
11
07:11
84° Đông
19:48
276° Tây
12h 37m -2m 36s 05:37 21:21 06:10 20:48 06:43 20:16 13:30 150.59
12
07:12
84° Đông
19:47
276° Tây
12h 34m -2m 36s 05:38 21:19 06:11 20:46 06:44 20:14 13:30 150.55
13
07:13
84° Đông
19:45
275° Tây
12h 32m -2m 36s 05:39 21:18 06:13 20:45 06:45 20:13 13:29 150.51
14
07:13
85° Đông
19:43
275° Tây
12h 29m -2m 36s 05:41 21:16 06:14 20:43 06:46 20:11 13:29 150.47
15
07:14
86° Đông
19:42
274° Tây
12h 27m -2m 36s 05:42 21:14 06:15 20:41 06:47 20:09 13:29 150.43
16
07:15
86° Đông
19:40
274° Tây
12h 24m -2m 37s 05:43 21:12 06:16 20:39 06:48 20:08 13:28 150.39
17
07:16
86° Đông
19:38
273° Tây
12h 21m -2m 37s 05:44 21:10 06:17 20:38 06:49 20:06 13:28 150.35
18
07:17
87° Đông
19:37
273° Tây
12h 19m -2m 37s 05:45 21:08 06:18 20:36 06:50 20:04 13:27 150.31
19
07:18
88° Đông
19:35
272° Tây
12h 16m -2m 37s 05:46 21:07 06:19 20:34 06:51 20:03 13:27 150.27
20
07:19
88° Đông
19:33
272° Tây
12h 13m -2m 37s 05:47 21:05 06:20 20:32 06:52 20:01 13:27 150.23
21
07:20
89° Đông
19:32
271° Tây
12h 11m -2m 37s 05:48 21:03 06:21 20:31 06:52 19:59 13:26 150.19
22
07:21
89° Đông
19:30
271° Tây
12h 08m -2m 37s 05:50 21:01 06:22 20:29 06:53 19:57 13:26 150.15
23
07:22
90° Đông
19:28
270° Tây
12h 06m -2m 37s 05:51 20:59 06:23 20:27 06:54 19:56 13:26 150.11
24
07:23
90° Đông
19:27
270° Tây
12h 03m -2m 37s 05:52 20:58 06:24 20:26 06:55 19:54 13:25 150.07
25
07:24
91° Đông
19:25
269° Tây
12h 00m -2m 37s 05:53 20:56 06:25 20:24 06:56 19:52 13:25 150.02
26
07:25
91° Đông
19:23
269° Tây
11h 58m -2m 37s 05:54 20:54 06:26 20:22 06:57 19:51 13:25 149.98
27
07:26
92° Đông
19:22
268° Tây
11h 55m -2m 37s 05:55 20:52 06:27 20:20 06:58 19:49 13:24 149.94
28
07:27
92° Đông
19:20
268° Tây
11h 52m -2m 37s 05:56 20:51 06:28 20:19 06:59 19:47 13:24 149.90
29
07:28
93° Đông
19:18
267° Tây
11h 50m -2m 37s 05:57 20:49 06:29 20:17 07:00 19:46 13:24 149.85
30
07:29
93° Đông
19:17
267° Tây
11h 47m -2m 37s 05:58 20:47 06:30 20:15 07:01 19:44 13:23 149.81

In Coimbra, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Coimbra

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Coimbra

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Coimbra

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Bồ Đào Nha:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí