Bộ chuyển đổi lịch Nhật Bản

Danh mục: Bộ chuyển đổi định dạng ngày giờ

Ngày nhập

Nhập ngày để chuyển đổi lịch Nhật Bản

Hệ Thống Thời Gian Nhật Bản

Chọn hướng chuyển đổi và triều đại

Kết Quả Chuyển Đổi

Kết quả chuyển đổi lịch Nhật Bản
--
Năm đã chuyển đổi
Năm nhập: --
Tên triều đại: --
Bắt đầu triều đại: --
Triều đại hiện tại: --
Ngày nhập đầy đủ: --
Ngày đã chuyển đổi: --
Định dạng Thời gian:
Thời gian hiện tại: --:--:--
🗾 Triều đại Nhật Bản thay đổi theo triều đại của mỗi hoàng đế (一世一元 - một triều đại, một triều)

Thông Tin & Ví Dụ Về Hệ Thống Triều Đại Lịch Nhật Bản

Hệ Thống Triều Đại Nhật Bản Là Gì?

Hệ thống triều đại Nhật Bản (年号, nengō) phân chia thời gian dựa trên triều đại của các hoàng đế. Từ năm 1868, mỗi hoàng đế có một tên triều đại bắt đầu từ khi lên ngôi và tiếp tục cho đến khi qua đời hoặc thoái vị. Triều đại hiện tại là Reiwa (令和), bắt đầu từ năm 2019 khi Hoàng đế Naruhito lên ngôi sau khi cha ông thoái vị lịch sử.

Các Triều Đại Hiện Đại của Nhật Bản (1868-Hiện tại)

Meiji (明治) 1868-1912: Triều đại của Hoàng đế Mutsuhito, nghĩa là "quyền cai trị khai sáng." Thời kỳ hiện đại hóa nhanh chóng và phương Tây hóa.
Taisho (大正) 1912-1926: Triều đại của Hoàng đế Yoshihito, nghĩa là "đức hạnh lớn." Thời kỳ phong trào dân chủ và phát triển văn hóa.
Showa (昭和) 1926-1989: Triều đại của Hoàng đế Hirohito, nghĩa là "hòa bình khai sáng." Triều đại dài nhất tính đến nay (63 năm), bao gồm Thế chiến II và sự phát triển kinh tế hậu chiến.
Heisei (平成) 1989-2019: Triều đại của Hoàng đế Akihito, nghĩa là "hòa bình khắp nơi." Thời kỳ trì trệ kinh tế nhưng tiến bộ công nghệ.
Reiwa (令和) 2019-Hiện tại: Triều đại của Hoàng đế Naruhito, nghĩa là "hài hòa đẹp đẽ." Triều đại hiện tại, bắt đầu từ thoái vị hoàng đế lịch sử.

Ví Dụ Chuyển Đổi

Năm Hiện Tại (Reiwa)
Năm Gregorian: 2025
Tính Toán: 2025 - 2018
Năm Nhật: Reiwa 7 (令和7年)
Tính toán triều đại hiện tại
Ví Dụ Triều Đại Heisei
Năm Gregorian: 2000
Tính Toán: 2000 - 1988
Năm Nhật: Heisei 12 (平成12年)
Y2K trong lịch Nhật
Ví Dụ Triều Đại Showa
Năm Gregorian: 1964
Tính Toán: 1964 - 1925
Năm Nhật: Showa 39 (昭和39年)
Năm Thế vận hội Tokyo
Năm Chuyển Đổi Triều Đại
Năm Gregorian: 2019
Jan-Apr: Heisei 31 (平成31年)
Tháng 5-Dec: Reiwa 1 (令和元年)
Năm chuyển đổi hoàng gia

Lưu Ý Quan Trọng

Từ năm 1868, Nhật Bản theo "một triều đại, một triều" (一世一元) - mỗi hoàng đế chỉ có một tên triều đại
Tên triều đại được sử dụng trong tất cả các tài liệu chính phủ và giấy tờ chính thức của Nhật Bản
Năm đầu tiên của triều đại gọi là "gannen" (元年) nghĩa là "năm gốc"
Thay đổi triều đại có thể xảy ra giữa năm, vì vậy một số năm có thể thuộc hai triều đại khác nhau
Các hoàng đế được biết đến hậu thế theo tên triều đại của họ (ví dụ, Hoàng đế Showa cho Hirohito)

Chuyển Đổi Ngày Giữa Lịch Gregorian và Lịch Nhật Bản

Nếu bạn từng cố gắng so sánh một ngày từ thời hiện đại với tương đương trong lịch Nhật Bản — hoặc ngược lại — bạn biết rằng điều đó không phải lúc nào cũng đơn giản. Lịch Nhật Bản, dựa trên các triều đại hoàng đế, có thể gây nhầm lẫn nếu bạn chưa quen. Chính xác điều này là công cụ Chuyển Đổi Lịch Nhật Bản giúp bạn thực hiện. Dù bạn đang cố hiểu các tài liệu chính thức, theo dõi dòng họ, hay đơn giản là thỏa mãn tò mò về lịch sử, công cụ này có thể làm việc đó trong vài giây.

Tại sao bạn có thể cần một công cụ như thế này

Nhật Bản chính thức sử dụng hệ thống triều đại cho mọi thứ từ tài liệu chính phủ đến giấy phép lái xe. Điều đó có nghĩa là một năm như 2025 có thể xuất hiện là Reiwa 7 (令和7年) trong một ngữ cảnh và chỉ đơn giản là "2025" trong ngữ cảnh khác. Nếu bạn làm việc với giấy tờ của Nhật, lập kế hoạch dựa trên dữ liệu lịch sử, hoặc học về lịch sử đất nước này, việc chuyển đổi giữa các hệ thống này trở thành kỹ năng cần thiết — và công cụ này sẽ lo phần công việc đó cho bạn.

Cách hoạt động của công cụ chuyển đổi

Bắt đầu với một ngày hoặc một năm

Công cụ cung cấp hai cách để bắt đầu: chọn một ngày cụ thể từ trình chọn ngày hoặc nhập thủ công năm bạn muốn chuyển đổi. Nếu bạn chọn ngày, công cụ tự động điền vào trường năm để bạn đã đi được một nửa chặng đường.

Chọn múi giờ (Hoặc giữ nguyên UTC)

Tiếp theo, bạn có thể chọn múi giờ địa phương từ danh sách thả xuống — các tùy chọn từ Đông và Tây Bắc Mỹ đến Tokyo, Berlin, và nhiều hơn nữa. Điều này hữu ích nếu bạn cố gắng đồng bộ các sự kiện giữa các quốc gia hoặc hiểu rõ các ghi chú trong lịch trong bối cảnh.

Chọn hướng chuyển đổi

Chọn xem bạn muốn chuyển đổi năm Gregorian thành triều đại Nhật Bản, hoặc ngược lại. Mặc định, chế độ bắt đầu ở Gregorian → Nhật Bản, nhưng bạn có thể chuyển sang Nhật Bản → Gregorian chỉ với một cú nhấp chuột.

Chọn - hoặc để công cụ tự chọn triều đại

Khi chuyển đổi từ Gregorian sang Nhật Bản, mặc định là “Tự động phát hiện triều đại,” nghĩa là máy tính sẽ xác định triều đại hoàng đế phù hợp với ngày của bạn. Nếu bạn chuyển ngược lại, bạn sẽ cần chọn thủ công triều đại đúng từ danh sách gồm Reiwa, Heisei, Showa, Taisho, và Meiji.

Nhấn nút Chuyển đổi

Nhấn nút “Chuyển đổi Lịch Nhật Bản” để xem kết quả của bạn. Công cụ ngay lập tức hiển thị năm đã chuyển đổi trong cả hai hệ thống, xác định triều đại, và định dạng ngày đầu vào và đầu ra để dễ đọc.

Nhiều hơn chỉ là đổi năm

Ngày định dạng

Công cụ không chỉ cung cấp cho bạn một số — nó định dạng ngày của bạn theo múi giờ bạn đã chọn, hiển thị cả phiên bản đầy đủ theo Gregorian và theo triều đại Nhật Bản. Điều này giúp bạn dễ dàng sử dụng kết quả trong email, báo cáo hoặc tài liệu chính thức mà không cần tự chỉnh sửa định dạng.

Chi tiết về triều đại trong tầm mắt

Sau khi chuyển đổi, bạn sẽ thấy các chi tiết bổ sung như tên đầy đủ và kanji của triều đại, thời điểm bắt đầu, và triều đại hiện tại. Bối cảnh này giúp bạn hiểu không chỉ là con số mà còn là bối cảnh lịch sử của nó.

Xử lý các năm chuyển tiếp một cách mượt mà

Những năm như 2019, nằm giữa hai triều đại (Heisei và Reiwa), có thể gây nhầm lẫn. Công cụ này được xây dựng để nhận biết các sự trùng lặp đó và gán đúng triều đại dựa theo tháng và ngày — kể cả khi thay đổi xảy ra giữa năm.

Đồng hồ thời gian trực tiếp và chuyển đổi định dạng

Bạn cũng sẽ thấy một đồng hồ thời gian thực hiển thị thời gian hiện tại, với nút chuyển đổi để chuyển giữa định dạng 12 giờ và 24 giờ. Đây là một chi tiết nhỏ, nhưng hữu ích nếu bạn làm việc qua các khu vực hoặc sử dụng công cụ theo lịch trình.

Các câu hỏi thường gặp và mẹo

Tôi có cần điền cả ngày và năm không?

Không. Bạn có thể dùng một trong hai. Nếu bạn nhập đầy đủ ngày, trường năm sẽ tự động cập nhật cho bạn. Nếu chỉ nhập năm, công cụ sẽ xây dựng ngày dựa trên tháng và ngày hôm nay.

“Gannen” nghĩa là gì?

Trong tiếng Nhật, năm đầu tiên của một triều đại gọi là “Gannen” (元年), nghĩa là “năm gốc”. Công cụ tự động hiển thị điều này thay vì “1” khi phù hợp.

Tại sao tôi không thể dùng “Tự động” khi chuyển từ Nhật Bản sang Gregorian?

Bởi vì có nhiều triều đại và một số có trùng lặp năm, công cụ yêu cầu bạn chọn một triều đại cụ thể. Như vậy, nó biết chính xác điểm bắt đầu nào để sử dụng trong phép tính.

Các ngày không hợp lệ sẽ được xử lý như thế nào?

Nếu dữ liệu nhập của bạn không hợp lý với triều đại đã chọn, công cụ sẽ thông báo. Ví dụ, cố gắng chuyển Heisei 50 sẽ không thành công vì triều Heisei kết thúc vào năm 2019 (Heisei 31). Bạn sẽ nhận được cảnh báo rõ ràng và có cơ hội chỉnh sửa.

Tôi có thể sử dụng công cụ này mà không cần đọc hướng dẫn không?

Chắc chắn rồi. Giao diện đơn giản và dễ sử dụng, với các mặc định thông minh và đồng bộ thời gian thực giữa các trường. Ngay cả khi bạn không biết gì về hệ thống lịch Nhật Bản, bạn vẫn có thể dùng công cụ một cách hiệu quả.

Giữ cho ngày tháng của bạn luôn đúng, dù bạn ở đâu

Dù bạn đang chuẩn bị một mẫu đơn, tham khảo tài liệu lịch sử, hay phối hợp với ai đó ở Nhật, Công cụ Chuyển Đổi Lịch Nhật Bản này giúp bạn xử lý chuyển đổi giữa các hệ thống lịch mà không cần phải do dự. Nó tiết kiệm thời gian, giảm thiểu nhầm lẫn, và cung cấp thông tin rõ ràng, nhanh chóng — đúng lúc bạn cần nhất.

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí