Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Córdoba, Argentina 🇦🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:43 77.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:55 282.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 11m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -18.81°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.275 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Córdoba

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:54
94° E
19:18
265° W
12h 24m +1m 54s 05:32 20:40 06:01 20:11 06:29 19:43 13:06 149.76
2
06:53
95° E
19:19
265° W
12h 26m +1m 54s 05:30 20:41 05:59 20:12 06:28 19:44 13:06 149.71
3
06:51
95° E
19:19
264° W
12h 28m +1m 54s 05:29 20:42 05:58 20:13 06:27 19:44 13:05 149.67
4
06:50
96° E
19:20
264° W
12h 29m +1m 54s 05:28 20:43 05:57 20:13 06:25 19:45 13:05 149.63
5
06:49
96° E
19:21
264° W
12h 31m +1m 54s 05:26 20:43 05:55 20:14 06:24 19:46 13:05 149.58
6
06:48
97° E
19:21
263° W
12h 33m +1m 54s 05:25 20:44 05:54 20:15 06:23 19:46 13:04 149.54
7
06:46
97° E
19:22
263° W
12h 35m +1m 53s 05:24 20:45 05:53 20:16 06:21 19:47 13:04 149.50
8
06:45
98° E
19:23
262° W
12h 37m +1m 53s 05:22 20:46 05:51 20:16 06:20 19:48 13:04 149.45
9
06:44
98° E
19:23
262° W
12h 39m +1m 53s 05:21 20:47 05:50 20:17 06:19 19:48 13:04 149.41
10
06:43
98° E
19:24
261° W
12h 41m +1m 53s 05:19 20:48 05:49 20:18 06:18 19:49 13:03 149.37
11
06:41
99° E
19:25
261° W
12h 43m +1m 53s 05:18 20:48 05:48 20:19 06:16 19:50 13:03 149.33
12
06:40
99° E
19:25
260° W
12h 45m +1m 52s 05:17 20:49 05:46 20:20 06:15 19:51 13:03 149.29
13
06:39
100° E
19:26
260° W
12h 46m +1m 52s 05:15 20:50 05:45 20:20 06:14 19:51 13:03 149.25
14
06:38
100° E
19:27
260° W
12h 48m +1m 52s 05:14 20:51 05:44 20:21 06:13 19:52 13:02 149.20
15
06:37
101° E
19:27
259° W
12h 50m +1m 52s 05:13 20:52 05:42 20:22 06:12 19:53 13:02 149.16
16
06:36
101° E
19:28
259° WSW
12h 52m +1m 51s 05:11 20:53 05:41 20:23 06:10 19:54 13:02 149.12
17
06:35
102° ESE
19:29
258° WSW
12h 54m +1m 51s 05:10 20:54 05:40 20:24 06:09 19:54 13:02 149.08
18
06:33
102° ESE
19:30
258° WSW
12h 56m +1m 51s 05:08 20:55 05:39 20:24 06:08 19:55 13:01 149.04
19
06:32
102° ESE
19:30
257° WSW
12h 58m +1m 50s 05:07 20:56 05:37 20:25 06:07 19:56 13:01 149.00
20
06:31
103° ESE
19:31
257° WSW
12h 59m +1m 50s 05:06 20:57 05:36 20:26 06:06 19:57 13:01 148.96
21
06:30
103° ESE
19:32
256° WSW
13h 01m +1m 49s 05:05 20:58 05:35 20:27 06:05 19:57 13:01 148.91
22
06:29
104° ESE
19:33
256° WSW
13h 03m +1m 49s 05:03 20:59 05:34 20:28 06:03 19:58 13:01 148.87
23
06:28
104° ESE
19:33
256° WSW
13h 05m +1m 48s 05:02 21:00 05:33 20:29 06:02 19:59 13:01 148.83
24
06:27
104° ESE
19:34
255° WSW
13h 07m +1m 48s 05:01 21:01 05:32 20:30 06:01 20:00 13:00 148.79
25
06:26
105° ESE
19:35
255° WSW
13h 08m +1m 47s 04:59 21:02 05:30 20:31 06:00 20:01 13:00 148.75
26
06:25
105° ESE
19:36
254° WSW
13h 10m +1m 47s 04:58 21:03 05:29 20:32 05:59 20:02 13:00 148.71
27
06:24
106° ESE
19:37
254° WSW
13h 12m +1m 46s 04:57 21:04 05:28 20:33 05:58 20:02 13:00 148.67
28
06:23
106° ESE
19:37
254° WSW
13h 14m +1m 45s 04:56 21:05 05:27 20:34 05:57 20:03 13:00 148.63
29
06:22
106° ESE
19:38
253° WSW
13h 16m +1m 44s 04:54 21:06 05:26 20:34 05:56 20:04 13:00 148.59
30
06:21
107° ESE
19:39
253° WSW
13h 17m +1m 44s 04:53 21:07 05:25 20:35 05:55 20:05 13:00 148.55
31
06:20
107° ESE
19:40
252° WSW
13h 19m +1m 43s 04:52 21:08 05:24 20:36 05:54 20:06 13:00 148.51

In Córdoba, the earliest sunrise of October is on tháng 10 31 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Córdoba

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Córdoba

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Córdoba

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Argentina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí