Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Córdoba, Argentina 🇦🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:43 77.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:55 282.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 11m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -59.45°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.280 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Córdoba

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:07
64° ENE
18:21
296° WNW
10h 13m -0m 46s 06:41 19:47 07:11 19:18 07:40 18:48 13:14 151.70
2
08:08
64° ENE
18:20
296° WNW
10h 12m -0m 44s 06:42 19:47 07:11 19:17 07:41 18:47 13:14 151.72
3
08:09
64° ENE
18:20
296° WNW
10h 11m -0m 42s 06:42 19:47 07:12 19:17 07:41 18:47 13:14 151.74
4
08:09
64° ENE
18:20
296° WNW
10h 11m -0m 40s 06:43 19:47 07:12 19:17 07:42 18:47 13:15 151.76
5
08:10
64° ENE
18:20
296° WNW
10h 10m -0m 37s 06:43 19:47 07:12 19:17 07:42 18:47 13:15 151.78
6
08:10
64° ENE
18:20
296° WNW
10h 09m -0m 35s 06:43 19:47 07:13 19:17 07:43 18:47 13:15 151.80
7
08:11
64° ENE
18:20
296° WNW
10h 09m -0m 33s 06:44 19:47 07:13 19:17 07:43 18:47 13:15 151.82
8
08:11
63° ENE
18:20
297° WNW
10h 08m -0m 30s 06:44 19:47 07:14 19:17 07:44 18:47 13:15 151.84
9
08:11
63° ENE
18:20
297° WNW
10h 08m -0m 28s 06:45 19:47 07:14 19:17 07:44 18:47 13:15 151.86
10
08:12
63° ENE
18:20
297° WNW
10h 07m -0m 26s 06:45 19:47 07:14 19:17 07:45 18:47 13:16 151.87
11
08:12
63° ENE
18:20
297° WNW
10h 07m -0m 23s 06:45 19:47 07:15 19:17 07:45 18:47 13:16 151.89
12
08:13
63° ENE
18:20
297° WNW
10h 07m -0m 21s 06:46 19:47 07:15 19:17 07:45 18:47 13:16 151.91
13
08:13
63° ENE
18:20
297° WNW
10h 06m -0m 19s 06:46 19:47 07:16 19:17 07:46 18:47 13:16 151.92
14
08:13
63° ENE
18:20
297° WNW
10h 06m -0m 16s 06:46 19:47 07:16 19:17 07:46 18:47 13:16 151.94
15
08:14
63° ENE
18:20
297° WNW
10h 06m -0m 14s 06:47 19:47 07:16 19:17 07:46 18:47 13:17 151.95
16
08:14
63° ENE
18:20
297° WNW
10h 06m -0m 12s 06:47 19:47 07:16 19:18 07:47 18:47 13:17 151.97
17
08:14
63° ENE
18:20
297° WNW
10h 05m -0m 09s 06:47 19:47 07:17 19:18 07:47 18:48 13:17 151.98
18
08:15
63° ENE
18:20
297° WNW
10h 05m -0m 07s 06:47 19:48 07:17 19:18 07:47 18:48 13:17 151.99
19
08:15
63° ENE
18:21
297° WNW
10h 05m -0m 04s 06:48 19:48 07:17 19:18 07:48 18:48 13:18 152.01
20
08:15
63° ENE
18:21
297° WNW
10h 05m -0m 02s 06:48 19:48 07:18 19:18 07:48 18:48 13:18 152.02
21
08:15
63° ENE
18:21
297° WNW
10h 05m +0m 00s 06:48 19:48 07:18 19:19 07:48 18:48 13:18 152.03
22
08:16
63° ENE
18:21
297° WNW
10h 05m +0m 02s 06:48 19:48 07:18 19:19 07:48 18:49 13:18 152.04
23
08:16
63° ENE
18:21
297° WNW
10h 05m +0m 05s 06:49 19:49 07:18 19:19 07:48 18:49 13:18 152.05
24
08:16
63° ENE
18:22
297° WNW
10h 05m +0m 07s 06:49 19:49 07:18 19:19 07:49 18:49 13:19 152.05
25
08:16
63° ENE
18:22
297° WNW
10h 06m +0m 09s 06:49 19:49 07:18 19:20 07:49 18:49 13:19 152.06
26
08:16
63° ENE
18:22
297° WNW
10h 06m +0m 12s 06:49 19:49 07:19 19:20 07:49 18:50 13:19 152.07
27
08:16
63° ENE
18:23
297° WNW
10h 06m +0m 14s 06:49 19:50 07:19 19:20 07:49 18:50 13:19 152.07
28
08:16
63° ENE
18:23
297° WNW
10h 06m +0m 17s 06:49 19:50 07:19 19:20 07:49 18:50 13:19 152.08
29
08:16
63° ENE
18:23
297° WNW
10h 07m +0m 19s 06:49 19:50 07:19 19:21 07:49 18:51 13:20 152.08
30
08:16
63° ENE
18:24
297° WNW
10h 07m +0m 21s 06:49 19:51 07:19 19:21 07:49 18:51 13:20 152.08

In Córdoba, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Córdoba

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Córdoba

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Córdoba

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Argentina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí