Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Córdoba, Argentina 🇦🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:43 77.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:55 282.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 11m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 46.63°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.267 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Córdoba

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:32
81° E
19:00
279° W
11h 27m +1m 48s 06:11 20:21 06:39 19:53 07:08 19:25 13:16 150.96
2
07:31
81° E
19:01
278° W
11h 29m +1m 48s 06:10 20:22 06:38 19:54 07:06 19:26 13:16 150.92
3
07:30
82° E
19:01
278° W
11h 31m +1m 49s 06:09 20:22 06:37 19:54 07:05 19:26 13:16 150.88
4
07:29
82° E
19:02
278° W
11h 33m +1m 49s 06:08 20:23 06:36 19:55 07:04 19:27 13:15 150.85
5
07:27
83° E
19:03
277° W
11h 35m +1m 49s 06:07 20:24 06:35 19:55 07:03 19:27 13:15 150.81
6
07:26
83° E
19:03
277° W
11h 37m +1m 50s 06:05 20:24 06:33 19:56 07:01 19:28 13:15 150.77
7
07:25
84° E
19:04
276° W
11h 38m +1m 50s 06:04 20:25 06:32 19:57 07:00 19:29 13:14 150.73
8
07:24
84° E
19:04
276° W
11h 40m +1m 50s 06:03 20:25 06:31 19:57 06:59 19:29 13:14 150.70
9
07:22
84° E
19:05
275° W
11h 42m +1m 51s 06:02 20:26 06:30 19:58 06:58 19:30 13:14 150.66
10
07:21
85° E
19:06
275° W
11h 44m +1m 51s 06:00 20:26 06:28 19:58 06:56 19:30 13:13 150.62
11
07:20
85° E
19:06
274° W
11h 46m +1m 51s 05:59 20:27 06:27 19:59 06:55 19:31 13:13 150.58
12
07:19
86° E
19:07
274° W
11h 48m +1m 52s 05:58 20:28 06:26 19:59 06:54 19:31 13:13 150.54
13
07:17
86° E
19:07
274° W
11h 50m +1m 52s 05:56 20:28 06:25 20:00 06:53 19:32 13:12 150.51
14
07:16
87° E
19:08
273° W
11h 51m +1m 52s 05:55 20:29 06:23 20:01 06:51 19:33 13:12 150.47
15
07:15
87° E
19:08
273° W
11h 53m +1m 52s 05:54 20:29 06:22 20:01 06:50 19:33 13:12 150.43
16
07:13
88° E
19:09
272° W
11h 55m +1m 53s 05:52 20:30 06:21 20:02 06:49 19:34 13:11 150.39
17
07:12
88° E
19:10
272° W
11h 57m +1m 53s 05:51 20:31 06:19 20:02 06:47 19:34 13:11 150.35
18
07:11
88° E
19:10
271° W
11h 59m +1m 53s 05:50 20:31 06:18 20:03 06:46 19:35 13:10 150.31
19
07:09
89° E
19:11
271° W
12h 01m +1m 53s 05:48 20:32 06:17 20:04 06:45 19:35 13:10 150.27
20
07:08
89° E
19:11
270° W
12h 03m +1m 53s 05:47 20:33 06:15 20:04 06:43 19:36 13:10 150.23
21
07:07
90° E
19:12
270° W
12h 05m +1m 53s 05:46 20:33 06:14 20:05 06:42 19:37 13:09 150.19
22
07:06
90° E
19:13
269° W
12h 07m +1m 54s 05:44 20:34 06:13 20:05 06:41 19:37 13:09 150.14
23
07:04
91° E
19:13
269° W
12h 08m +1m 54s 05:43 20:35 06:11 20:06 06:40 19:38 13:09 150.10
24
07:03
91° E
19:14
268° W
12h 10m +1m 54s 05:42 20:35 06:10 20:07 06:38 19:39 13:08 150.06
25
07:02
92° E
19:14
268° W
12h 12m +1m 54s 05:40 20:36 06:09 20:07 06:37 19:39 13:08 150.02
26
07:00
92° E
19:15
268° W
12h 14m +1m 54s 05:39 20:37 06:07 20:08 06:36 19:40 13:08 149.97
27
06:59
93° E
19:16
267° W
12h 16m +1m 54s 05:37 20:37 06:06 20:09 06:34 19:40 13:07 149.93
28
06:58
93° E
19:16
267° W
12h 18m +1m 54s 05:36 20:38 06:05 20:09 06:33 19:41 13:07 149.89
29
06:56
94° E
19:17
266° W
12h 20m +1m 54s 05:35 20:39 06:03 20:10 06:32 19:42 13:07 149.84
30
06:55
94° E
19:17
266° W
12h 22m +1m 54s 05:33 20:40 06:02 20:11 06:30 19:42 13:06 149.80

In Córdoba, the earliest sunrise of September is on tháng 9 30 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 29 hoặc tháng 9 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Córdoba

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Córdoba

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Córdoba

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Argentina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí