Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Coronel, Chile 🇨🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:29 116.6° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 20:49 243.2° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 14h 19m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -28.91°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.740 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Coronel

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:06
61° מזרח
17:46
299° צפון-צפון מערב
9שעה 39דקה +0m 30s 06:33 19:19 07:05 18:48 07:37 18:15 12:56 152.09
2
08:06
61° מזרח
17:46
299° צפון-צפון מערב
9שעה 39דקה +0m 33s 06:33 19:20 07:05 18:48 07:37 18:16 12:56 152.09
3
08:06
62° מזרח
17:47
298° צפון-צפון מערב
9שעה 40דקה +0m 36s 06:33 19:20 07:05 18:48 07:37 18:16 12:56 152.09
4
08:06
62° מזרח
17:47
298° צפון-צפון מערב
9שעה 41דקה +0m 39s 06:33 19:20 07:04 18:49 07:37 18:17 12:56 152.09
5
08:06
62° מזרח
17:48
298° צפון-צפון מערב
9שעה 41דקה +0m 42s 06:33 19:21 07:04 18:49 07:37 18:17 12:57 152.09
6
08:06
62° מזרח
17:48
298° צפון-צפון מערב
9שעה 42דקה +0m 44s 06:33 19:21 07:04 18:50 07:36 18:18 12:57 152.09
7
08:05
62° מזרח
17:49
298° צפון-צפון מערב
9שעה 43דקה +0m 47s 06:33 19:22 07:04 18:50 07:36 18:18 12:57 152.08
8
08:05
62° מזרח
17:49
298° צפון-צפון מערב
9שעה 44דקה +0m 50s 06:32 19:22 07:04 18:51 07:36 18:19 12:57 152.08
9
08:05
62° מזרח
17:50
298° צפון-צפון מערב
9שעה 45דקה +0m 53s 06:32 19:23 07:04 18:51 07:36 18:19 12:57 152.08
10
08:05
62° מזרח
17:51
298° צפון-צפון מערב
9שעה 46דקה +0m 55s 06:32 19:23 07:03 18:52 07:35 18:20 12:57 152.07
11
08:04
63° מזרח
17:51
297° צפון-צפון מערב
9שעה 47דקה +0m 58s 06:32 19:24 07:03 18:52 07:35 18:20 12:58 152.07
12
08:04
63° מזרח
17:52
297° צפון-צפון מערב
9שעה 48דקה +1m 01s 06:31 19:24 07:03 18:53 07:35 18:21 12:58 152.06
13
08:03
63° מזרח
17:53
297° צפון-צפון מערב
9שעה 49דקה +1m 03s 06:31 19:25 07:02 18:54 07:34 18:22 12:58 152.06
14
08:03
63° מזרח
17:53
297° צפון-צפון מערב
9שעה 50דקה +1m 06s 06:31 19:25 07:02 18:54 07:34 18:22 12:58 152.05
15
08:03
63° מזרח
17:54
296° צפון-צפון מערב
9שעה 51דקה +1m 08s 06:31 19:26 07:02 18:55 07:34 18:23 12:58 152.05
16
08:02
64° מזרח
17:55
296° צפון-צפון מערב
9שעה 52דקה +1m 10s 06:30 19:27 07:01 18:55 07:33 18:24 12:58 152.04
17
08:02
64° מזרח
17:55
296° צפון-צפון מערב
9שעה 53דקה +1m 13s 06:30 19:27 07:01 18:56 07:33 18:24 12:58 152.03
18
08:01
64° מזרח
17:56
296° צפון-צפון מערב
9שעה 54דקה +1m 15s 06:29 19:28 07:00 18:57 07:32 18:25 12:58 152.02
19
08:00
64° מזרח
17:57
296° צפון-צפון מערב
9שעה 56דקה +1m 17s 06:29 19:28 07:00 18:57 07:32 18:25 12:58 152.02
20
08:00
65° מזרח
17:57
295° צפון-צפון מערב
9שעה 57דקה +1m 20s 06:28 19:29 06:59 18:58 07:31 18:26 12:58 152.01
21
07:59
65° מזרח
17:58
295° צפון-צפון מערב
9שעה 59דקה +1m 22s 06:28 19:29 06:59 18:58 07:31 18:27 12:59 152.00
22
07:59
65° מזרח
17:59
295° צפון-צפון מערב
10שעה 00דקה +1m 24s 06:27 19:30 06:58 18:59 07:30 18:28 12:59 151.98
23
07:58
65° מזרח
18:00
294° צפון-צפון מערב
10שעה 01דקה +1m 26s 06:27 19:31 06:58 19:00 07:29 18:28 12:59 151.97
24
07:57
66° מזרח
18:00
294° צפון-צפון מערב
10שעה 03דקה +1m 28s 06:26 19:31 06:57 19:00 07:29 18:29 12:59 151.96
25
07:56
66° מזרח
18:01
294° צפון-צפון מערב
10שעה 04דקה +1m 30s 06:26 19:32 06:57 19:01 07:28 18:30 12:59 151.94
26
07:56
66° מזרח
18:02
294° צפון-צפון מערב
10שעה 06דקה +1m 32s 06:25 19:33 06:56 19:02 07:27 18:30 12:59 151.93
27
07:55
66° מזרח
18:03
293° צפון-צפון מערב
10שעה 07דקה +1m 34s 06:24 19:33 06:55 19:02 07:26 18:31 12:59 151.91
28
07:54
67° מזרח
18:04
293° צפון-צפון מערב
10שעה 09דקה +1m 36s 06:24 19:34 06:54 19:03 07:26 18:32 12:59 151.90
29
07:53
67° מזרח
18:04
293° צפון-צפון מערב
10שעה 11דקה +1m 37s 06:23 19:34 06:54 19:04 07:25 18:33 12:59 151.88
30
07:52
67° מזרח
18:05
292° צפון-צפון מערב
10שעה 12דקה +1m 39s 06:22 19:35 06:53 19:04 07:24 18:33 12:59 151.86
31
07:51
68° מזרח
18:06
292° צפון-צפון מערב
10שעה 14דקה +1m 41s 06:22 19:36 06:52 19:05 07:23 18:34 12:58 151.84

In Coronel, the earliest sunrise of July is on tháng 7 31 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Coronel

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Coronel

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Coronel

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Chile:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí