Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Coronel, Chile 🇨🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:29 116.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 20:48 243.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 14h 18m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 37.15°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.748 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Coronel

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:50
68° Đông Đông Bắc
18:07
292° Tây Tây Bắc
10h 16m +1m 42s 06:21 19:36 06:51 19:06 07:22 18:35 12:58 151.82
2
07:50
68° Đông Đông Bắc
18:07
292° Tây Tây Bắc
10h 17m +1m 44s 06:20 19:37 06:51 19:07 07:22 18:35 12:58 151.80
3
07:49
69° Đông Đông Bắc
18:08
291° Tây Tây Bắc
10h 19m +1m 46s 06:19 19:38 06:50 19:07 07:21 18:36 12:58 151.78
4
07:48
69° Đông Đông Bắc
18:09
291° Tây Tây Bắc
10h 21m +1m 47s 06:18 19:38 06:49 19:08 07:20 18:37 12:58 151.76
5
07:47
69° Đông Đông Bắc
18:10
290° Tây Tây Bắc
10h 23m +1m 48s 06:17 19:39 06:48 19:09 07:19 18:38 12:58 151.74
6
07:46
70° Đông Đông Bắc
18:11
290° Tây Tây Bắc
10h 25m +1m 50s 06:17 19:40 06:47 19:09 07:18 18:38 12:58 151.72
7
07:44
70° Đông Đông Bắc
18:12
290° Tây Tây Bắc
10h 27m +1m 51s 06:16 19:40 06:46 19:10 07:17 18:39 12:58 151.69
8
07:43
70° Đông Đông Bắc
18:12
289° Tây Tây Bắc
10h 28m +1m 53s 06:15 19:41 06:45 19:11 07:16 18:40 12:58 151.67
9
07:42
71° Đông Đông Bắc
18:13
289° Tây Tây Bắc
10h 30m +1m 54s 06:14 19:42 06:44 19:11 07:15 18:41 12:58 151.65
10
07:41
71° Đông Đông Bắc
18:14
289° Tây Tây Bắc
10h 32m +1m 55s 06:13 19:43 06:43 19:12 07:14 18:42 12:57 151.62
11
07:40
72° Đông Đông Bắc
18:15
288° Tây Tây Bắc
10h 34m +1m 56s 06:12 19:43 06:42 19:13 07:13 18:42 12:57 151.60
12
07:39
72° Đông Đông Bắc
18:16
288° Tây Tây Bắc
10h 36m +1m 57s 06:11 19:44 06:41 19:14 07:11 18:43 12:57 151.57
13
07:38
72° Đông Đông Bắc
18:16
288° Tây Tây Bắc
10h 38m +1m 59s 06:10 19:45 06:40 19:14 07:10 18:44 12:57 151.55
14
07:37
73° Đông Đông Bắc
18:17
287° Tây Tây Bắc
10h 40m +2m 00s 06:09 19:45 06:39 19:15 07:09 18:45 12:57 151.52
15
07:35
73° Đông Đông Bắc
18:18
287° Tây Tây Bắc
10h 42m +2m 01s 06:07 19:46 06:38 19:16 07:08 18:45 12:57 151.50
16
07:34
74° Đông Đông Bắc
18:19
286° Tây Tây Bắc
10h 44m +2m 02s 06:06 19:47 06:37 19:17 07:07 18:46 12:56 151.47
17
07:33
74° Đông Đông Bắc
18:20
286° Tây Tây Bắc
10h 46m +2m 03s 06:05 19:47 06:35 19:17 07:06 18:47 12:56 151.44
18
07:32
74° Đông Đông Bắc
18:20
286° Tây Tây Bắc
10h 48m +2m 04s 06:04 19:48 06:34 19:18 07:05 18:48 12:56 151.41
19
07:30
75° Đông Đông Bắc
18:21
285° Tây Tây Bắc
10h 50m +2m 05s 06:03 19:49 06:33 19:19 07:03 18:48 12:56 151.39
20
07:29
75° Đông Đông Bắc
18:22
285° Tây Tây Bắc
10h 53m +2m 05s 06:02 19:50 06:32 19:19 07:02 18:49 12:56 151.36
21
07:28
76° Đông Đông Bắc
18:23
284° Tây Tây Bắc
10h 55m +2m 06s 06:01 19:50 06:31 19:20 07:01 18:50 12:55 151.33
22
07:26
76° Đông Đông Bắc
18:24
284° Tây Tây Bắc
10h 57m +2m 07s 05:59 19:51 06:29 19:21 07:00 18:51 12:55 151.30
23
07:25
76° Đông Đông Bắc
18:25
283° Tây Tây Bắc
10h 59m +2m 08s 05:58 19:52 06:28 19:22 06:58 18:51 12:55 151.26
24
07:24
77° Đông Đông Bắc
18:25
283° Tây Tây Bắc
11h 01m +2m 09s 05:57 19:52 06:27 19:22 06:57 18:52 12:55 151.23
25
07:22
77° Đông Đông Bắc
18:26
282° Tây Tây Bắc
11h 03m +2m 09s 05:55 19:53 06:26 19:23 06:56 18:53 12:54 151.20
26
07:21
78° Đông Đông Bắc
18:27
282° Tây Tây Bắc
11h 05m +2m 10s 05:54 19:54 06:24 19:24 06:54 18:54 12:54 151.17
27
07:20
78° Đông Đông Bắc
18:28
282° Tây Tây Bắc
11h 08m +2m 11s 05:53 19:55 06:23 19:25 06:53 18:55 12:54 151.13
28
07:18
79° Đông Đông Bắc
18:29
281° Tây
11h 10m +2m 11s 05:52 19:55 06:22 19:25 06:52 18:55 12:53 151.10
29
07:17
79° Đông
18:29
281° Tây
11h 12m +2m 12s 05:50 19:56 06:20 19:26 06:50 18:56 12:53 151.06
30
07:15
80° Đông
18:30
280° Tây
11h 14m +2m 12s 05:49 19:57 06:19 19:27 06:49 18:57 12:53 151.03
31
07:14
80° Đông
18:31
280° Tây
11h 16m +2m 13s 05:47 19:58 06:17 19:28 06:47 18:58 12:52 150.99

In Coronel, the earliest sunrise of August is on tháng 8 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Coronel

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Coronel

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Coronel

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Chile:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí