Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cubal, Angola 🇦🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:26 110.7° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:11 249.2° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 12h 45m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 69.02°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.788 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cubal

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:46
94° Đông
17:58
266° Tây
12h 12m +0m 43s 04:35 19:10 05:00 18:45 05:24 18:20 11:52 149.77
2
05:45
94° Đông
17:59
266° Tây
12h 13m +0m 43s 04:34 19:10 04:59 18:45 05:24 18:20 11:52 149.72
3
05:45
94° Đông
17:59
266° Tây
12h 14m +0m 43s 04:33 19:10 04:58 18:45 05:23 18:20 11:52 149.68
4
05:44
95° Đông
17:59
265° Tây
12h 14m +0m 43s 04:33 19:10 04:57 18:45 05:22 18:20 11:51 149.64
5
05:43
95° Đông
17:59
265° Tây
12h 15m +0m 43s 04:32 19:10 04:57 18:45 05:21 18:20 11:51 149.59
6
05:43
96° Đông
17:59
264° Tây
12h 16m +0m 43s 04:31 19:10 04:56 18:45 05:21 18:21 11:51 149.55
7
05:42
96° Đông
17:59
264° Tây
12h 16m +0m 43s 04:30 19:10 04:55 18:45 05:20 18:21 11:50 149.51
8
05:41
96° Đông
17:59
264° Tây
12h 17m +0m 43s 04:30 19:10 04:55 18:45 05:19 18:21 11:50 149.46
9
05:41
97° Đông
17:59
263° Tây
12h 18m +0m 43s 04:29 19:11 04:54 18:46 05:19 18:21 11:50 149.42
10
05:40
97° Đông
17:59
263° Tây
12h 19m +0m 43s 04:28 19:11 04:53 18:46 05:18 18:21 11:50 149.38
11
05:39
98° Đông
17:59
262° Tây
12h 19m +0m 43s 04:28 19:11 04:53 18:46 05:18 18:21 11:49 149.34
12
05:39
98° Đông
17:59
262° Tây
12h 20m +0m 43s 04:27 19:11 04:52 18:46 05:17 18:21 11:49 149.30
13
05:38
98° Đông
17:59
262° Tây
12h 21m +0m 42s 04:26 19:11 04:51 18:46 05:16 18:21 11:49 149.25
14
05:38
99° Đông
18:00
261° Tây
12h 21m +0m 42s 04:26 19:12 04:51 18:46 05:16 18:21 11:49 149.21
15
05:37
99° Đông
18:00
261° Tây
12h 22m +0m 42s 04:25 19:12 04:50 18:47 05:15 18:22 11:48 149.17
16
05:36
99° Đông
18:00
260° Tây
12h 23m +0m 42s 04:24 19:12 04:49 18:47 05:14 18:22 11:48 149.13
17
05:36
100° Đông
18:00
260° Tây
12h 24m +0m 42s 04:24 19:12 04:49 18:47 05:14 18:22 11:48 149.09
18
05:35
100° Đông
18:00
260° Tây
12h 24m +0m 42s 04:23 19:13 04:48 18:47 05:13 18:22 11:48 149.05
19
05:35
100° Đông
18:00
259° Tây
12h 25m +0m 42s 04:22 19:13 04:48 18:47 05:13 18:22 11:47 149.01
20
05:34
101° Đông
18:00
259° Tây
12h 26m +0m 42s 04:22 19:13 04:47 18:48 05:12 18:23 11:47 148.97
21
05:34
101° Đông Đông Nam
18:01
259° Tây Tây Nam
12h 26m +0m 41s 04:21 19:13 04:46 18:48 05:12 18:23 11:47 148.92
22
05:33
102° Đông Đông Nam
18:01
258° Tây Tây Nam
12h 27m +0m 41s 04:20 19:14 04:46 18:48 05:11 18:23 11:47 148.88
23
05:33
102° Đông Đông Nam
18:01
258° Tây Tây Nam
12h 28m +0m 41s 04:20 19:14 04:45 18:48 05:11 18:23 11:47 148.84
24
05:32
102° Đông Đông Nam
18:01
258° Tây Tây Nam
12h 28m +0m 41s 04:19 19:14 04:45 18:49 05:10 18:23 11:47 148.80
25
05:32
103° Đông Đông Nam
18:01
257° Tây Tây Nam
12h 29m +0m 41s 04:19 19:15 04:44 18:49 05:10 18:24 11:47 148.76
26
05:31
103° Đông Đông Nam
18:02
257° Tây Tây Nam
12h 30m +0m 40s 04:18 19:15 04:44 18:49 05:09 18:24 11:46 148.72
27
05:31
103° Đông Đông Nam
18:02
256° Tây Tây Nam
12h 31m +0m 40s 04:17 19:16 04:43 18:50 05:09 18:24 11:46 148.68
28
05:30
104° Đông Đông Nam
18:02
256° Tây Tây Nam
12h 31m +0m 40s 04:17 19:16 04:43 18:50 05:08 18:25 11:46 148.63
29
05:30
104° Đông Đông Nam
18:02
256° Tây Tây Nam
12h 32m +0m 39s 04:16 19:16 04:42 18:50 05:08 18:25 11:46 148.59
30
05:30
104° Đông Đông Nam
18:03
255° Tây Tây Nam
12h 33m +0m 39s 04:16 19:17 04:42 18:51 05:07 18:25 11:46 148.55
31
05:29
105° Đông Đông Nam
18:03
255° Tây Tây Nam
12h 33m +0m 39s 04:15 19:17 04:41 18:51 05:07 18:25 11:46 148.51

In Cubal, the earliest sunrise of October is on tháng 10 31 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 30 hoặc tháng 10 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Cubal

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Cubal

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Cubal

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Angola:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí