Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cubal, Angola 🇦🇴
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 05:26 ↑ 110.7° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:11 ↑ 249.2° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 12h 45m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 51.94°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.793 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cubal
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:23
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 32m | +0m 30s | 05:09 | 19:09 | 05:34 | 18:43 | 06:00 | 18:18 | 12:09 | 151.83 |
| 2 |
06:22
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 33m | +0m 30s | 05:09 | 19:09 | 05:34 | 18:44 | 06:00 | 18:18 | 12:09 | 151.81 |
| 3 |
06:22
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 33m | +0m 31s | 05:08 | 19:09 | 05:34 | 18:44 | 05:59 | 18:18 | 12:09 | 151.79 |
| 4 |
06:22
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 34m | +0m 31s | 05:08 | 19:09 | 05:34 | 18:44 | 05:59 | 18:18 | 12:09 | 151.76 |
| 5 |
06:21
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 34m | +0m 32s | 05:08 | 19:09 | 05:33 | 18:44 | 05:59 | 18:18 | 12:09 | 151.74 |
| 6 |
06:21
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 35m | +0m 32s | 05:08 | 19:09 | 05:33 | 18:44 | 05:58 | 18:19 | 12:08 | 151.72 |
| 7 |
06:20
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 35m | +0m 32s | 05:07 | 19:09 | 05:33 | 18:44 | 05:58 | 18:19 | 12:08 | 151.70 |
| 8 |
06:20
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 36m | +0m 33s | 05:07 | 19:09 | 05:32 | 18:44 | 05:58 | 18:19 | 12:08 | 151.68 |
| 9 |
06:20
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 36m | +0m 33s | 05:07 | 19:09 | 05:32 | 18:44 | 05:57 | 18:19 | 12:08 | 151.65 |
| 10 |
06:19
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:57
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 37m | +0m 34s | 05:06 | 19:09 | 05:32 | 18:44 | 05:57 | 18:19 | 12:08 | 151.63 |
| 11 |
06:19
↑
75° Đông Đông Bắc
|
17:57
↑
285° Tây Tây Bắc
|
11h 37m | +0m 34s | 05:06 | 19:09 | 05:31 | 18:44 | 05:56 | 18:19 | 12:08 | 151.60 |
| 12 |
06:18
↑
75° Đông Đông Bắc
|
17:57
↑
285° Tây Tây Bắc
|
11h 38m | +0m 34s | 05:06 | 19:10 | 05:31 | 18:44 | 05:56 | 18:19 | 12:08 | 151.58 |
| 13 |
06:18
↑
75° Đông Đông Bắc
|
17:57
↑
285° Tây Tây Bắc
|
11h 39m | +0m 35s | 05:05 | 19:10 | 05:30 | 18:44 | 05:56 | 18:19 | 12:07 | 151.55 |
| 14 |
06:17
↑
76° Đông Đông Bắc
|
17:57
↑
284° Tây Tây Bắc
|
11h 39m | +0m 35s | 05:05 | 19:10 | 05:30 | 18:44 | 05:55 | 18:19 | 12:07 | 151.53 |
| 15 |
06:17
↑
76° Đông Đông Bắc
|
17:57
↑
284° Tây Tây Bắc
|
11h 40m | +0m 36s | 05:04 | 19:10 | 05:30 | 18:45 | 05:55 | 18:19 | 12:07 | 151.50 |
| 16 |
06:16
↑
76° Đông Đông Bắc
|
17:57
↑
284° Tây Tây Bắc
|
11h 40m | +0m 36s | 05:04 | 19:10 | 05:29 | 18:45 | 05:54 | 18:19 | 12:07 | 151.48 |
| 17 |
06:16
↑
76° Đông Đông Bắc
|
17:57
↑
283° Tây Tây Bắc
|
11h 41m | +0m 36s | 05:04 | 19:10 | 05:29 | 18:45 | 05:54 | 18:20 | 12:07 | 151.45 |
| 18 |
06:15
↑
77° Đông Đông Bắc
|
17:57
↑
283° Tây Tây Bắc
|
11h 42m | +0m 37s | 05:03 | 19:10 | 05:28 | 18:45 | 05:53 | 18:20 | 12:06 | 151.42 |
| 19 |
06:15
↑
77° Đông Đông Bắc
|
17:58
↑
283° Tây Tây Bắc
|
11h 42m | +0m 37s | 05:03 | 19:10 | 05:28 | 18:45 | 05:53 | 18:20 | 12:06 | 151.39 |
| 20 |
06:14
↑
78° Đông Đông Bắc
|
17:58
↑
282° Tây Tây Bắc
|
11h 43m | +0m 37s | 05:02 | 19:10 | 05:27 | 18:45 | 05:52 | 18:20 | 12:06 | 151.36 |
| 21 |
06:14
↑
78° Đông Đông Bắc
|
17:58
↑
282° Tây Tây Bắc
|
11h 44m | +0m 37s | 05:02 | 19:10 | 05:27 | 18:45 | 05:52 | 18:20 | 12:06 | 151.33 |
| 22 |
06:13
↑
78° Đông Đông Bắc
|
17:58
↑
282° Tây Tây Bắc
|
11h 44m | +0m 38s | 05:01 | 19:10 | 05:26 | 18:45 | 05:51 | 18:20 | 12:05 | 151.30 |
| 23 |
06:13
↑
78° Đông Đông Bắc
|
17:58
↑
281° Tây Tây Bắc
|
11h 45m | +0m 38s | 05:01 | 19:10 | 05:26 | 18:45 | 05:50 | 18:20 | 12:05 | 151.27 |
| 24 |
06:12
↑
79° Đông
|
17:58
↑
281° Tây
|
11h 45m | +0m 38s | 05:00 | 19:10 | 05:25 | 18:45 | 05:50 | 18:20 | 12:05 | 151.24 |
| 25 |
06:11
↑
79° Đông
|
17:58
↑
281° Tây
|
11h 46m | +0m 39s | 05:00 | 19:10 | 05:25 | 18:45 | 05:49 | 18:20 | 12:05 | 151.21 |
| 26 |
06:11
↑
80° Đông
|
17:58
↑
280° Tây
|
11h 47m | +0m 39s | 04:59 | 19:09 | 05:24 | 18:45 | 05:49 | 18:20 | 12:04 | 151.18 |
| 27 |
06:10
↑
80° Đông
|
17:58
↑
280° Tây
|
11h 47m | +0m 39s | 04:59 | 19:09 | 05:23 | 18:45 | 05:48 | 18:20 | 12:04 | 151.14 |
| 28 |
06:09
↑
80° Đông
|
17:58
↑
280° Tây
|
11h 48m | +0m 39s | 04:58 | 19:09 | 05:23 | 18:45 | 05:48 | 18:20 | 12:04 | 151.11 |
| 29 |
06:09
↑
81° Đông
|
17:58
↑
279° Tây
|
11h 49m | +0m 40s | 04:58 | 19:09 | 05:22 | 18:45 | 05:47 | 18:20 | 12:04 | 151.07 |
| 30 |
06:08
↑
81° Đông
|
17:58
↑
279° Tây
|
11h 49m | +0m 40s | 04:57 | 19:09 | 05:22 | 18:45 | 05:46 | 18:20 | 12:03 | 151.04 |
| 31 |
06:08
↑
81° Đông
|
17:58
↑
278° Tây
|
11h 50m | +0m 40s | 04:56 | 19:09 | 05:21 | 18:45 | 05:46 | 18:20 | 12:03 | 151.00 |
|
All times are in local time for Cubal. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Cubal, the earliest sunrise of August is on tháng 8 30 hoặc tháng 8 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 19 to 31.