Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cuddalore, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:08 109.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:42 250.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 11h 34m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -19.42°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.960 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Cuddalore

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:58
71° ENE
18:36
288° WNW
12h 37m -0m 28s 04:43 19:51 05:09 19:24 05:35 18:58 12:17 151.83
2
05:58
72° ENE
18:35
288° WNW
12h 37m -0m 29s 04:43 19:50 05:09 19:24 05:35 18:58 12:17 151.81
3
05:58
72° ENE
18:35
288° WNW
12h 36m -0m 29s 04:43 19:50 05:10 19:24 05:36 18:58 12:17 151.79
4
05:58
72° ENE
18:35
288° WNW
12h 36m -0m 30s 04:43 19:49 05:10 19:23 05:36 18:57 12:17 151.77
5
05:59
72° ENE
18:34
287° WNW
12h 35m -0m 30s 04:44 19:49 05:10 19:23 05:36 18:57 12:16 151.75
6
05:59
73° ENE
18:34
287° WNW
12h 35m -0m 30s 04:44 19:48 05:10 19:22 05:36 18:56 12:16 151.72
7
05:59
73° ENE
18:33
287° WNW
12h 34m -0m 31s 04:44 19:48 05:10 19:22 05:36 18:56 12:16 151.70
8
05:59
73° ENE
18:33
286° WNW
12h 34m -0m 31s 04:45 19:47 05:11 19:21 05:36 18:56 12:16 151.68
9
05:59
74° ENE
18:33
286° WNW
12h 33m -0m 32s 04:45 19:47 05:11 19:21 05:37 18:55 12:16 151.66
10
05:59
74° ENE
18:32
286° WNW
12h 33m -0m 32s 04:45 19:46 05:11 19:20 05:37 18:55 12:16 151.63
11
05:59
74° ENE
18:32
286° WNW
12h 32m -0m 32s 04:45 19:46 05:11 19:20 05:37 18:54 12:16 151.61
12
05:59
75° ENE
18:31
285° WNW
12h 31m -0m 33s 04:46 19:45 05:11 19:19 05:37 18:54 12:16 151.58
13
06:00
75° ENE
18:31
285° WNW
12h 31m -0m 33s 04:46 19:45 05:12 19:19 05:37 18:53 12:15 151.56
14
06:00
75° ENE
18:30
285° WNW
12h 30m -0m 33s 04:46 19:44 05:12 19:18 05:37 18:53 12:15 151.53
15
06:00
76° ENE
18:30
284° WNW
12h 30m -0m 33s 04:46 19:43 05:12 19:18 05:37 18:52 12:15 151.51
16
06:00
76° ENE
18:29
284° WNW
12h 29m -0m 34s 04:46 19:43 05:12 19:17 05:38 18:52 12:15 151.48
17
06:00
76° ENE
18:29
284° WNW
12h 29m -0m 34s 04:47 19:42 05:12 19:17 05:38 18:51 12:15 151.45
18
06:00
76° ENE
18:28
283° WNW
12h 28m -0m 34s 04:47 19:42 05:12 19:16 05:38 18:51 12:14 151.43
19
06:00
77° ENE
18:28
283° WNW
12h 27m -0m 35s 04:47 19:41 05:13 19:15 05:38 18:50 12:14 151.40
20
06:00
77° ENE
18:27
283° WNW
12h 27m -0m 35s 04:47 19:40 05:13 19:15 05:38 18:50 12:14 151.37
21
06:00
78° ENE
18:27
282° WNW
12h 26m -0m 35s 04:47 19:40 05:13 19:14 05:38 18:49 12:14 151.34
22
06:00
78° ENE
18:26
282° WNW
12h 26m -0m 35s 04:47 19:39 05:13 19:13 05:38 18:48 12:13 151.31
23
06:00
78° ENE
18:26
282° WNW
12h 25m -0m 35s 04:48 19:38 05:13 19:13 05:38 18:48 12:13 151.28
24
06:00
78° ENE
18:25
281° WNW
12h 24m -0m 36s 04:48 19:38 05:13 19:12 05:38 18:47 12:13 151.25
25
06:00
79° E
18:25
281° W
12h 24m -0m 36s 04:48 19:37 05:13 19:12 05:38 18:47 12:13 151.22
26
06:00
79° E
18:24
281° W
12h 23m -0m 36s 04:48 19:36 05:13 19:11 05:38 18:46 12:12 151.18
27
06:00
80° E
18:23
280° W
12h 23m -0m 36s 04:48 19:35 05:13 19:10 05:38 18:45 12:12 151.15
28
06:00
80° E
18:23
280° W
12h 22m -0m 36s 04:48 19:35 05:13 19:10 05:38 18:45 12:12 151.11
29
06:00
80° E
18:22
280° W
12h 21m -0m 37s 04:48 19:34 05:14 19:09 05:38 18:44 12:11 151.08
30
06:00
81° E
18:22
279° W
12h 21m -0m 37s 04:49 19:33 05:14 19:08 05:38 18:43 12:11 151.04
31
06:00
81° E
18:21
279° W
12h 20m -0m 37s 04:49 19:33 05:14 19:08 05:39 18:43 12:11 151.01

In Cuddalore, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 to 04 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Cuddalore

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Cuddalore

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Cuddalore

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí