Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Curicó, Chile 🇨🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:27 115.6° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 20:35 244.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 14h 08m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 68.71°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.752 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Curicó

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:44
63° Đông Đông Bắc
17:40
297° Tây Tây Bắc
9h 56m -0m 53s 06:14 19:11 06:45 18:40 07:16 18:09 12:42 151.70
2
07:45
63° Đông Đông Bắc
17:40
297° Tây Tây Bắc
9h 55m -0m 51s 06:15 19:10 06:45 18:40 07:16 18:09 12:42 151.72
3
07:45
63° Đông Đông Bắc
17:40
297° Tây Tây Bắc
9h 54m -0m 48s 06:15 19:10 06:46 18:40 07:17 18:08 12:43 151.75
4
07:46
63° Đông Đông Bắc
17:40
297° Tây Tây Bắc
9h 53m -0m 46s 06:16 19:10 06:46 18:39 07:17 18:08 12:43 151.76
5
07:46
63° Đông Đông Bắc
17:40
297° Tây Tây Bắc
9h 53m -0m 43s 06:16 19:10 06:47 18:39 07:18 18:08 12:43 151.78
6
07:47
62° Đông Đông Bắc
17:39
298° Tây Tây Bắc
9h 52m -0m 41s 06:16 19:10 06:47 18:39 07:18 18:08 12:43 151.80
7
07:47
62° Đông Đông Bắc
17:39
298° Tây Tây Bắc
9h 51m -0m 38s 06:17 19:10 06:48 18:39 07:19 18:08 12:43 151.82
8
07:48
62° Đông Đông Bắc
17:39
298° Tây Tây Bắc
9h 51m -0m 35s 06:17 19:10 06:48 18:39 07:19 18:08 12:43 151.84
9
07:48
62° Đông Đông Bắc
17:39
298° Tây Tây Bắc
9h 50m -0m 33s 06:18 19:10 06:48 18:39 07:20 18:08 12:44 151.86
10
07:49
62° Đông Đông Bắc
17:39
298° Tây Tây Bắc
9h 50m -0m 30s 06:18 19:10 06:49 18:39 07:20 18:08 12:44 151.88
11
07:49
62° Đông Đông Bắc
17:39
298° Tây Tây Bắc
9h 49m -0m 27s 06:19 19:10 06:49 18:39 07:21 18:08 12:44 151.89
12
07:50
62° Đông Đông Bắc
17:39
298° Tây Tây Bắc
9h 49m -0m 25s 06:19 19:10 06:50 18:39 07:21 18:08 12:44 151.91
13
07:50
62° Đông Đông Bắc
17:39
298° Tây Tây Bắc
9h 48m -0m 22s 06:19 19:10 06:50 18:39 07:22 18:08 12:45 151.92
14
07:51
62° Đông Đông Bắc
17:39
298° Tây Tây Bắc
9h 48m -0m 19s 06:20 19:10 06:50 18:39 07:22 18:08 12:45 151.94
15
07:51
62° Đông Đông Bắc
17:39
298° Tây Tây Bắc
9h 48m -0m 16s 06:20 19:10 06:51 18:39 07:22 18:08 12:45 151.95
16
07:51
62° Đông Đông Bắc
17:39
298° Tây Tây Bắc
9h 48m -0m 13s 06:20 19:10 06:51 18:40 07:23 18:08 12:45 151.97
17
07:52
62° Đông Đông Bắc
17:39
298° Tây Tây Bắc
9h 47m -0m 11s 06:20 19:10 06:51 18:40 07:23 18:08 12:45 151.98
18
07:52
62° Đông Đông Bắc
17:40
298° Tây Tây Bắc
9h 47m -0m 08s 06:21 19:11 06:52 18:40 07:23 18:08 12:46 151.99
19
07:52
62° Đông Đông Bắc
17:40
298° Tây Tây Bắc
9h 47m -0m 05s 06:21 19:11 06:52 18:40 07:23 18:08 12:46 152.01
20
07:52
62° Đông Đông Bắc
17:40
298° Tây Tây Bắc
9h 47m -0m 02s 06:21 19:11 06:52 18:40 07:24 18:09 12:46 152.02
21
07:53
62° Đông Đông Bắc
17:40
298° Tây Tây Bắc
9h 47m +0m 00s 06:21 19:11 06:52 18:40 07:24 18:09 12:46 152.03
22
07:53
62° Đông Đông Bắc
17:40
298° Tây Tây Bắc
9h 47m +0m 03s 06:22 19:12 06:53 18:41 07:24 18:09 12:46 152.04
23
07:53
62° Đông Đông Bắc
17:41
298° Tây Tây Bắc
9h 47m +0m 05s 06:22 19:12 06:53 18:41 07:24 18:09 12:47 152.05
24
07:53
62° Đông Đông Bắc
17:41
298° Tây Tây Bắc
9h 47m +0m 08s 06:22 19:12 06:53 18:41 07:24 18:10 12:47 152.06
25
07:53
62° Đông Đông Bắc
17:41
298° Tây Tây Bắc
9h 48m +0m 11s 06:22 19:12 06:53 18:42 07:25 18:10 12:47 152.06
26
07:53
62° Đông Đông Bắc
17:42
298° Tây Tây Bắc
9h 48m +0m 14s 06:22 19:13 06:53 18:42 07:25 18:10 12:47 152.07
27
07:53
62° Đông Đông Bắc
17:42
298° Tây Tây Bắc
9h 48m +0m 17s 06:22 19:13 06:53 18:42 07:25 18:11 12:48 152.07
28
07:53
62° Đông Đông Bắc
17:42
298° Tây Tây Bắc
9h 48m +0m 19s 06:22 19:13 06:53 18:43 07:25 18:11 12:48 152.08
29
07:53
62° Đông Đông Bắc
17:43
298° Tây Tây Bắc
9h 49m +0m 22s 06:23 19:14 06:53 18:43 07:25 18:11 12:48 152.08
30
07:53
62° Đông Đông Bắc
17:43
298° Tây Tây Bắc
9h 49m +0m 25s 06:23 19:14 06:53 18:43 07:25 18:12 12:48 152.08

In Curicó, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 29 hoặc tháng 6 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Curicó

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Curicó

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Curicó

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Chile:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí