Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Curicó, Chile 🇨🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:27 115.6° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 20:35 244.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 14h 08m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: 74.97°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.753 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Curicó

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:53
62° Đông Đông Bắc
17:44
298° Tây Tây Bắc
9h 50m +0m 28s 06:23 19:14 06:53 18:44 07:25 18:12 12:48 152.09
2
07:53
62° Đông Đông Bắc
17:44
298° Tây Tây Bắc
9h 50m +0m 30s 06:23 19:15 06:53 18:44 07:25 18:13 12:49 152.09
3
07:53
62° Đông Đông Bắc
17:45
298° Tây Tây Bắc
9h 51m +0m 33s 06:23 19:15 06:53 18:44 07:25 18:13 12:49 152.09
4
07:53
62° Đông Đông Bắc
17:45
298° Tây Tây Bắc
9h 51m +0m 36s 06:23 19:16 06:53 18:45 07:25 18:14 12:49 152.09
5
07:53
62° Đông Đông Bắc
17:46
298° Tây Tây Bắc
9h 52m +0m 38s 06:22 19:16 06:53 18:45 07:24 18:14 12:49 152.09
6
07:53
63° Đông Đông Bắc
17:46
297° Tây Tây Bắc
9h 53m +0m 41s 06:22 19:16 06:53 18:46 07:24 18:14 12:49 152.09
7
07:53
63° Đông Đông Bắc
17:47
297° Tây Tây Bắc
9h 53m +0m 43s 06:22 19:17 06:53 18:46 07:24 18:15 12:49 152.08
8
07:52
63° Đông Đông Bắc
17:47
297° Tây Tây Bắc
9h 54m +0m 46s 06:22 19:17 06:53 18:47 07:24 18:16 12:50 152.08
9
07:52
63° Đông Đông Bắc
17:48
297° Tây Tây Bắc
9h 55m +0m 48s 06:22 19:18 06:53 18:47 07:24 18:16 12:50 152.08
10
07:52
63° Đông Đông Bắc
17:48
297° Tây Tây Bắc
9h 56m +0m 51s 06:22 19:18 06:52 18:48 07:23 18:17 12:50 152.07
11
07:52
63° Đông Đông Bắc
17:49
297° Tây Tây Bắc
9h 57m +0m 53s 06:22 19:19 06:52 18:48 07:23 18:17 12:50 152.07
12
07:51
64° Đông Đông Bắc
17:49
296° Tây Tây Bắc
9h 58m +0m 56s 06:21 19:19 06:52 18:49 07:23 18:18 12:50 152.06
13
07:51
64° Đông Đông Bắc
17:50
296° Tây Tây Bắc
9h 59m +0m 58s 06:21 19:20 06:52 18:49 07:23 18:18 12:50 152.06
14
07:50
64° Đông Đông Bắc
17:51
296° Tây Tây Bắc
10h 00m +1m 00s 06:21 19:20 06:51 18:50 07:22 18:19 12:50 152.05
15
07:50
64° Đông Đông Bắc
17:51
296° Tây Tây Bắc
10h 01m +1m 03s 06:20 19:21 06:51 18:50 07:22 18:19 12:50 152.05
16
07:50
64° Đông Đông Bắc
17:52
296° Tây Tây Bắc
10h 02m +1m 05s 06:20 19:21 06:50 18:51 07:21 18:20 12:51 152.04
17
07:49
64° Đông Đông Bắc
17:53
295° Tây Tây Bắc
10h 03m +1m 07s 06:20 19:22 06:50 18:52 07:21 18:21 12:51 152.03
18
07:49
65° Đông Đông Bắc
17:53
295° Tây Tây Bắc
10h 04m +1m 09s 06:19 19:22 06:50 18:52 07:21 18:21 12:51 152.03
19
07:48
65° Đông Đông Bắc
17:54
295° Tây Tây Bắc
10h 05m +1m 11s 06:19 19:23 06:49 18:53 07:20 18:22 12:51 152.02
20
07:47
65° Đông Đông Bắc
17:55
295° Tây Tây Bắc
10h 07m +1m 13s 06:19 19:24 06:49 18:53 07:20 18:22 12:51 152.01
21
07:47
66° Đông Đông Bắc
17:55
294° Tây Tây Bắc
10h 08m +1m 15s 06:18 19:24 06:48 18:54 07:19 18:23 12:51 152.00
22
07:46
66° Đông Đông Bắc
17:56
294° Tây Tây Bắc
10h 09m +1m 17s 06:18 19:25 06:48 18:54 07:18 18:24 12:51 151.98
23
07:46
66° Đông Đông Bắc
17:57
294° Tây Tây Bắc
10h 10m +1m 19s 06:17 19:25 06:47 18:55 07:18 18:24 12:51 151.97
24
07:45
66° Đông Đông Bắc
17:57
294° Tây Tây Bắc
10h 12m +1m 21s 06:17 19:26 06:47 18:56 07:17 18:25 12:51 151.96
25
07:44
66° Đông Đông Bắc
17:58
293° Tây Tây Bắc
10h 13m +1m 23s 06:16 19:26 06:46 18:56 07:17 18:26 12:51 151.94
26
07:44
67° Đông Đông Bắc
17:59
293° Tây Tây Bắc
10h 15m +1m 25s 06:15 19:27 06:45 18:57 07:16 18:26 12:51 151.93
27
07:43
67° Đông Đông Bắc
17:59
293° Tây Tây Bắc
10h 16m +1m 26s 06:15 19:28 06:45 18:57 07:15 18:27 12:51 151.91
28
07:42
67° Đông Đông Bắc
18:00
292° Tây Tây Bắc
10h 18m +1m 28s 06:14 19:28 06:44 18:58 07:15 18:28 12:51 151.90
29
07:41
68° Đông Đông Bắc
18:01
292° Tây Tây Bắc
10h 19m +1m 30s 06:14 19:29 06:44 18:59 07:14 18:28 12:51 151.88
30
07:41
68° Đông Đông Bắc
18:02
292° Tây Tây Bắc
10h 21m +1m 31s 06:13 19:29 06:43 18:59 07:13 18:29 12:51 151.86
31
07:40
68° Đông Đông Bắc
18:02
292° Tây Tây Bắc
10h 22m +1m 33s 06:12 19:30 06:42 19:00 07:12 18:30 12:51 151.84

In Curicó, the earliest sunrise of July is on tháng 7 31 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 30 hoặc tháng 7 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Curicó

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Curicó

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Curicó

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Chile:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí