Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Curitiba, Brazil 🇧🇷
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 05:19 ↑ 112.9° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:47 ↑ 247.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 13h 28m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -34.82°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.767 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Curitiba
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:40
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:47
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 07m | -1m 13s | 05:21 | 19:06 | 05:48 | 18:39 | 06:16 | 18:11 | 12:14 | 150.75 |
| 2 |
06:40
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:47
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 06m | -1m 12s | 05:22 | 19:05 | 05:49 | 18:38 | 06:16 | 18:11 | 12:14 | 150.78 |
| 3 |
06:41
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:46
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 05m | -1m 11s | 05:22 | 19:04 | 05:49 | 18:37 | 06:16 | 18:10 | 12:13 | 150.82 |
| 4 |
06:41
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:45
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 03m | -1m 11s | 05:23 | 19:04 | 05:50 | 18:37 | 06:17 | 18:09 | 12:13 | 150.85 |
| 5 |
06:42
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:45
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 02m | -1m 10s | 05:23 | 19:03 | 05:50 | 18:36 | 06:17 | 18:09 | 12:13 | 150.89 |
| 6 |
06:42
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:44
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 01m | -1m 09s | 05:23 | 19:03 | 05:51 | 18:36 | 06:18 | 18:08 | 12:13 | 150.92 |
| 7 |
06:43
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:43
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 00m | -1m 08s | 05:24 | 19:02 | 05:51 | 18:35 | 06:18 | 18:08 | 12:13 | 150.96 |
| 8 |
06:43
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:43
↑
289° Tây Tây Bắc
|
10h 59m | -1m 07s | 05:24 | 19:02 | 05:51 | 18:34 | 06:19 | 18:07 | 12:13 | 150.99 |
| 9 |
06:44
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:42
↑
289° Tây Tây Bắc
|
10h 58m | -1m 06s | 05:25 | 19:01 | 05:52 | 18:34 | 06:19 | 18:07 | 12:13 | 151.03 |
| 10 |
06:44
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
290° Tây Tây Bắc
|
10h 57m | -1m 05s | 05:25 | 19:01 | 05:52 | 18:33 | 06:20 | 18:06 | 12:13 | 151.06 |
| 11 |
06:45
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:41
↑
290° Tây Tây Bắc
|
10h 56m | -1m 04s | 05:25 | 19:00 | 05:53 | 18:33 | 06:20 | 18:05 | 12:13 | 151.10 |
| 12 |
06:45
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
290° Tây Tây Bắc
|
10h 55m | -1m 03s | 05:26 | 19:00 | 05:53 | 18:32 | 06:21 | 18:05 | 12:13 | 151.13 |
| 13 |
06:46
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:40
↑
290° Tây Tây Bắc
|
10h 54m | -1m 02s | 05:26 | 18:59 | 05:54 | 18:32 | 06:21 | 18:04 | 12:13 | 151.16 |
| 14 |
06:46
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
291° Tây Tây Bắc
|
10h 52m | -1m 00s | 05:27 | 18:59 | 05:54 | 18:32 | 06:22 | 18:04 | 12:13 | 151.20 |
| 15 |
06:47
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:39
↑
291° Tây Tây Bắc
|
10h 51m | -0m 59s | 05:27 | 18:59 | 05:54 | 18:31 | 06:22 | 18:04 | 12:13 | 151.23 |
| 16 |
06:47
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
291° Tây Tây Bắc
|
10h 51m | -0m 58s | 05:27 | 18:58 | 05:55 | 18:31 | 06:23 | 18:03 | 12:13 | 151.26 |
| 17 |
06:48
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
291° Tây Tây Bắc
|
10h 50m | -0m 57s | 05:28 | 18:58 | 05:55 | 18:30 | 06:23 | 18:03 | 12:13 | 151.29 |
| 18 |
06:48
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:38
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 49m | -0m 56s | 05:28 | 18:58 | 05:56 | 18:30 | 06:24 | 18:02 | 12:13 | 151.32 |
| 19 |
06:49
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 48m | -0m 54s | 05:29 | 18:57 | 05:56 | 18:30 | 06:24 | 18:02 | 12:13 | 151.35 |
| 20 |
06:49
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:37
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 47m | -0m 53s | 05:29 | 18:57 | 05:57 | 18:29 | 06:24 | 18:02 | 12:13 | 151.39 |
| 21 |
06:50
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 46m | -0m 52s | 05:29 | 18:57 | 05:57 | 18:29 | 06:25 | 18:01 | 12:13 | 151.42 |
| 22 |
06:50
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
292° Tây Tây Bắc
|
10h 45m | -0m 50s | 05:30 | 18:57 | 05:57 | 18:29 | 06:25 | 18:01 | 12:13 | 151.45 |
| 23 |
06:51
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:36
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 44m | -0m 49s | 05:30 | 18:56 | 05:58 | 18:29 | 06:26 | 18:01 | 12:13 | 151.47 |
| 24 |
06:51
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:35
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 43m | -0m 47s | 05:31 | 18:56 | 05:58 | 18:28 | 06:26 | 18:00 | 12:13 | 151.50 |
| 25 |
06:52
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:35
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 43m | -0m 46s | 05:31 | 18:56 | 05:59 | 18:28 | 06:27 | 18:00 | 12:14 | 151.53 |
| 26 |
06:52
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:35
↑
293° Tây Tây Bắc
|
10h 42m | -0m 45s | 05:31 | 18:56 | 05:59 | 18:28 | 06:27 | 18:00 | 12:14 | 151.56 |
| 27 |
06:53
↑
67° Đông Đông Bắc
|
17:35
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 41m | -0m 43s | 05:32 | 18:56 | 06:00 | 18:28 | 06:28 | 18:00 | 12:14 | 151.58 |
| 28 |
06:53
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:34
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 41m | -0m 42s | 05:32 | 18:55 | 06:00 | 18:28 | 06:28 | 18:00 | 12:14 | 151.61 |
| 29 |
06:54
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:34
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 40m | -0m 40s | 05:33 | 18:55 | 06:00 | 18:28 | 06:29 | 17:59 | 12:14 | 151.63 |
| 30 |
06:54
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:34
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 39m | -0m 38s | 05:33 | 18:55 | 06:01 | 18:27 | 06:29 | 17:59 | 12:14 | 151.66 |
| 31 |
06:55
↑
66° Đông Đông Bắc
|
17:34
↑
294° Tây Tây Bắc
|
10h 39m | -0m 37s | 05:33 | 18:55 | 06:01 | 18:27 | 06:29 | 17:59 | 12:14 | 151.68 |
|
All times are in local time for Curitiba. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Curitiba, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 hoặc tháng 5 02 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01 hoặc tháng 5 02.