Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Đà Nẵng, Việt Nam 🇻🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:31 75.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:10 284.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 38m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 26.4°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.478 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Đà Nẵng

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:28
71° ENE
18:18
289° WNW
12h 49m -0m 39s 04:11 19:35 04:38 19:08 05:05 18:41 11:53 151.83
2
05:28
71° ENE
18:17
289° WNW
12h 49m -0m 40s 04:11 19:35 04:38 19:07 05:05 18:41 11:53 151.81
3
05:29
72° ENE
18:17
288° WNW
12h 48m -0m 40s 04:11 19:34 04:39 19:07 05:05 18:40 11:53 151.79
4
05:29
72° ENE
18:17
288° WNW
12h 47m -0m 41s 04:12 19:33 04:39 19:06 05:06 18:40 11:53 151.77
5
05:29
72° ENE
18:16
288° WNW
12h 47m -0m 41s 04:12 19:33 04:39 19:06 05:06 18:39 11:53 151.75
6
05:29
72° ENE
18:16
288° WNW
12h 46m -0m 42s 04:13 19:32 04:40 19:05 05:06 18:39 11:53 151.73
7
05:30
73° ENE
18:15
287° WNW
12h 45m -0m 42s 04:13 19:32 04:40 19:05 05:06 18:38 11:52 151.70
8
05:30
73° ENE
18:15
287° WNW
12h 44m -0m 43s 04:13 19:31 04:40 19:04 05:07 18:38 11:52 151.68
9
05:30
73° ENE
18:14
287° WNW
12h 44m -0m 44s 04:14 19:30 04:41 19:03 05:07 18:37 11:52 151.66
10
05:30
74° ENE
18:14
286° WNW
12h 43m -0m 44s 04:14 19:30 04:41 19:03 05:07 18:37 11:52 151.63
11
05:30
74° ENE
18:13
286° WNW
12h 42m -0m 44s 04:14 19:29 04:41 19:02 05:08 18:36 11:52 151.61
12
05:31
74° ENE
18:13
286° WNW
12h 41m -0m 45s 04:15 19:28 04:42 19:02 05:08 18:35 11:52 151.59
13
05:31
74° ENE
18:12
285° WNW
12h 41m -0m 45s 04:15 19:27 04:42 19:01 05:08 18:35 11:52 151.56
14
05:31
75° ENE
18:11
285° WNW
12h 40m -0m 46s 04:16 19:27 04:42 19:00 05:08 18:34 11:51 151.54
15
05:31
75° ENE
18:11
285° WNW
12h 39m -0m 46s 04:16 19:26 04:42 19:00 05:08 18:34 11:51 151.51
16
05:31
76° ENE
18:10
284° WNW
12h 38m -0m 47s 04:16 19:25 04:43 18:59 05:09 18:33 11:51 151.48
17
05:32
76° ENE
18:10
284° WNW
12h 37m -0m 47s 04:17 19:25 04:43 18:58 05:09 18:32 11:51 151.46
18
05:32
76° ENE
18:09
284° WNW
12h 37m -0m 47s 04:17 19:24 04:43 18:58 05:09 18:32 11:51 151.43
19
05:32
76° ENE
18:08
283° WNW
12h 36m -0m 48s 04:17 19:23 04:43 18:57 05:09 18:31 11:50 151.40
20
05:32
77° ENE
18:08
283° WNW
12h 35m -0m 48s 04:17 19:22 04:44 18:56 05:10 18:30 11:50 151.37
21
05:32
77° ENE
18:07
283° WNW
12h 34m -0m 48s 04:18 19:21 04:44 18:55 05:10 18:30 11:50 151.34
22
05:32
78° ENE
18:06
282° WNW
12h 33m -0m 49s 04:18 19:21 04:44 18:55 05:10 18:29 11:50 151.31
23
05:33
78° ENE
18:06
282° WNW
12h 33m -0m 49s 04:18 19:20 04:44 18:54 05:10 18:28 11:49 151.28
24
05:33
78° ENE
18:05
282° WNW
12h 32m -0m 49s 04:19 19:19 04:45 18:53 05:10 18:27 11:49 151.25
25
05:33
79° ENE
18:04
281° W
12h 31m -0m 50s 04:19 19:18 04:45 18:52 05:10 18:27 11:49 151.22
26
05:33
79° E
18:04
281° W
12h 30m -0m 50s 04:19 19:17 04:45 18:52 05:11 18:26 11:49 151.18
27
05:33
79° E
18:03
280° W
12h 29m -0m 50s 04:19 19:17 04:45 18:51 05:11 18:25 11:48 151.15
28
05:33
80° E
18:02
280° W
12h 28m -0m 50s 04:20 19:16 04:45 18:50 05:11 18:25 11:48 151.12
29
05:33
80° E
18:02
280° W
12h 28m -0m 51s 04:20 19:15 04:46 18:49 05:11 18:24 11:48 151.08
30
05:34
80° E
18:01
279° W
12h 27m -0m 51s 04:20 19:14 04:46 18:48 05:11 18:23 11:47 151.05
31
05:34
81° E
18:00
279° W
12h 26m -0m 51s 04:20 19:13 04:46 18:48 05:11 18:22 11:47 151.01

In Đà Nẵng, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Đà Nẵng

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Đà Nẵng

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Đà Nẵng

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Việt Nam:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 16 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí