Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Đà Nẵng, Việt Nam 🇻🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:33 77.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:06 282.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 33m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -44.25°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.269 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Đà Nẵng

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:23
74° ENE
18:05
286° WNW
12h 42m +0m 46s 04:07 19:21 04:33 18:54 05:00 18:28 11:44 150.73
2
05:22
74° ENE
18:05
286° WNW
12h 43m +0m 45s 04:06 19:21 04:33 18:55 04:59 18:28 11:44 150.77
3
05:22
73° ENE
18:06
287° WNW
12h 44m +0m 45s 04:05 19:22 04:32 18:55 04:59 18:29 11:44 150.80
4
05:21
73° ENE
18:06
287° WNW
12h 44m +0m 44s 04:05 19:22 04:32 18:55 04:58 18:29 11:43 150.84
5
05:21
73° ENE
18:06
287° WNW
12h 45m +0m 44s 04:04 19:23 04:31 18:56 04:58 18:29 11:43 150.87
6
05:20
72° ENE
18:06
288° WNW
12h 46m +0m 43s 04:04 19:23 04:31 18:56 04:57 18:30 11:43 150.91
7
05:20
72° ENE
18:07
288° WNW
12h 46m +0m 42s 04:03 19:24 04:30 18:57 04:57 18:30 11:43 150.94
8
05:19
72° ENE
18:07
288° WNW
12h 47m +0m 42s 04:03 19:24 04:30 18:57 04:56 18:30 11:43 150.98
9
05:19
72° ENE
18:07
288° WNW
12h 48m +0m 41s 04:02 19:25 04:29 18:57 04:56 18:31 11:43 151.01
10
05:19
71° ENE
18:08
289° WNW
12h 49m +0m 41s 04:01 19:25 04:29 18:58 04:55 18:31 11:43 151.05
11
05:18
71° ENE
18:08
289° WNW
12h 49m +0m 40s 04:01 19:25 04:28 18:58 04:55 18:31 11:43 151.08
12
05:18
71° ENE
18:08
289° WNW
12h 50m +0m 39s 04:00 19:26 04:28 18:58 04:55 18:32 11:43 151.11
13
05:18
71° ENE
18:09
290° WNW
12h 51m +0m 39s 04:00 19:26 04:27 18:59 04:54 18:32 11:43 151.15
14
05:17
70° ENE
18:09
290° WNW
12h 51m +0m 38s 03:59 19:27 04:27 18:59 04:54 18:32 11:43 151.18
15
05:17
70° ENE
18:09
290° WNW
12h 52m +0m 37s 03:59 19:27 04:27 19:00 04:53 18:33 11:43 151.21
16
05:17
70° ENE
18:10
290° WNW
12h 52m +0m 37s 03:59 19:28 04:26 19:00 04:53 18:33 11:43 151.25
17
05:16
70° ENE
18:10
290° WNW
12h 53m +0m 36s 03:58 19:28 04:26 19:01 04:53 18:33 11:43 151.28
18
05:16
69° ENE
18:10
291° WNW
12h 54m +0m 35s 03:58 19:29 04:25 19:01 04:53 18:34 11:43 151.31
19
05:16
69° ENE
18:11
291° WNW
12h 54m +0m 34s 03:57 19:29 04:25 19:01 04:52 18:34 11:43 151.34
20
05:16
69° ENE
18:11
291° WNW
12h 55m +0m 33s 03:57 19:30 04:25 19:02 04:52 18:35 11:43 151.37
21
05:15
69° ENE
18:11
291° WNW
12h 55m +0m 33s 03:57 19:30 04:24 19:02 04:52 18:35 11:43 151.40
22
05:15
68° ENE
18:12
292° WNW
12h 56m +0m 32s 03:56 19:31 04:24 19:03 04:51 18:35 11:43 151.43
23
05:15
68° ENE
18:12
292° WNW
12h 56m +0m 31s 03:56 19:31 04:24 19:03 04:51 18:36 11:43 151.46
24
05:15
68° ENE
18:12
292° WNW
12h 57m +0m 30s 03:56 19:32 04:24 19:03 04:51 18:36 11:43 151.49
25
05:15
68° ENE
18:13
292° WNW
12h 57m +0m 29s 03:55 19:32 04:23 19:04 04:51 18:36 11:44 151.52
26
05:15
68° ENE
18:13
292° WNW
12h 58m +0m 28s 03:55 19:33 04:23 19:04 04:51 18:37 11:44 151.55
27
05:14
68° ENE
18:13
292° WNW
12h 58m +0m 27s 03:55 19:33 04:23 19:05 04:51 18:37 11:44 151.57
28
05:14
67° ENE
18:14
293° WNW
12h 59m +0m 26s 03:55 19:33 04:23 19:05 04:50 18:38 11:44 151.60
29
05:14
67° ENE
18:14
293° WNW
12h 59m +0m 25s 03:54 19:34 04:23 19:06 04:50 18:38 11:44 151.62
30
05:14
67° ENE
18:14
293° WNW
13h 00m +0m 24s 03:54 19:34 04:23 19:06 04:50 18:38 11:44 151.65
31
05:14
67° ENE
18:15
293° WNW
13h 00m +0m 23s 03:54 19:35 04:22 19:06 04:50 18:39 11:44 151.67

In Đà Nẵng, the earliest sunrise of May is on tháng 5 27 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Đà Nẵng

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Đà Nẵng

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Đà Nẵng

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Việt Nam:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí