Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Đà Nẵng, Việt Nam 🇻🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:33 78.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:05 281.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 32m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 62.11°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.252 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Đà Nẵng

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:14
67° E
18:15
293° NW
13h 00m +0m 22s 03:54 19:35 04:22 19:07 04:50 18:39 11:44 151.69
2
05:14
67° E
18:15
294° NW
13h 01m +0m 21s 03:54 19:36 04:22 19:07 04:50 18:39 11:45 151.71
3
05:14
66° E
18:16
294° NW
13h 01m +0m 20s 03:54 19:36 04:22 19:08 04:50 18:40 11:45 151.73
4
05:14
66° E
18:16
294° NW
13h 01m +0m 19s 03:54 19:37 04:22 19:08 04:50 18:40 11:45 151.75
5
05:14
66° E
18:16
294° NW
13h 02m +0m 18s 03:53 19:37 04:22 19:08 04:50 18:40 11:45 151.77
6
05:14
66° E
18:17
294° NW
13h 02m +0m 17s 03:53 19:37 04:22 19:09 04:50 18:41 11:45 151.79
7
05:14
66° E
18:17
294° NW
13h 02m +0m 16s 03:53 19:38 04:22 19:09 04:50 18:41 11:45 151.81
8
05:14
66° E
18:17
294° NW
13h 03m +0m 15s 03:53 19:38 04:22 19:09 04:50 18:41 11:46 151.83
9
05:14
66° E
18:18
294° NW
13h 03m +0m 14s 03:53 19:39 04:22 19:10 04:50 18:42 11:46 151.85
10
05:14
66° E
18:18
294° NW
13h 03m +0m 13s 03:53 19:39 04:22 19:10 04:50 18:42 11:46 151.87
11
05:14
66° E
18:18
294° NW
13h 03m +0m 12s 03:53 19:39 04:22 19:10 04:50 18:42 11:46 151.88
12
05:15
66° E
18:19
294° NW
13h 03m +0m 10s 03:53 19:40 04:22 19:11 04:50 18:43 11:46 151.90
13
05:15
66° E
18:19
294° NW
13h 04m +0m 09s 03:54 19:40 04:22 19:11 04:50 18:43 11:47 151.92
14
05:15
66° E
18:19
294° NW
13h 04m +0m 08s 03:54 19:40 04:22 19:11 04:51 18:43 11:47 151.93
15
05:15
65° E
18:19
295° NW
13h 04m +0m 07s 03:54 19:41 04:23 19:12 04:51 18:44 11:47 151.95
16
05:15
65° E
18:20
295° NW
13h 04m +0m 06s 03:54 19:41 04:23 19:12 04:51 18:44 11:47 151.96
17
05:15
65° E
18:20
295° NW
13h 04m +0m 05s 03:54 19:41 04:23 19:12 04:51 18:44 11:48 151.97
18
05:15
65° E
18:20
295° NW
13h 04m +0m 03s 03:54 19:41 04:23 19:13 04:51 18:44 11:48 151.99
19
05:16
65° E
18:20
295° NW
13h 04m +0m 02s 03:54 19:42 04:23 19:13 04:51 18:45 11:48 152.00
20
05:16
65° E
18:21
295° NW
13h 04m +0m 01s 03:55 19:42 04:23 19:13 04:52 18:45 11:48 152.01
21
05:16
65° E
18:21
295° NW
13h 04m +0m 00s 03:55 19:42 04:24 19:13 04:52 18:45 11:48 152.02
22
05:16
65° E
18:21
295° NW
13h 04m -0m 00s 03:55 19:42 04:24 19:13 04:52 18:45 11:49 152.03
23
05:17
65° E
18:21
295° NW
13h 04m -0m 01s 03:55 19:43 04:24 19:14 04:52 18:46 11:49 152.04
24
05:17
65° E
18:21
295° NW
13h 04m -0m 03s 03:55 19:43 04:24 19:14 04:52 18:46 11:49 152.05
25
05:17
65° E
18:22
295° NW
13h 04m -0m 04s 03:56 19:43 04:25 19:14 04:53 18:46 11:49 152.06
26
05:17
65° E
18:22
295° NW
13h 04m -0m 05s 03:56 19:43 04:25 19:14 04:53 18:46 11:49 152.07
27
05:18
65° E
18:22
295° NW
13h 04m -0m 06s 03:56 19:43 04:25 19:14 04:53 18:46 11:50 152.07
28
05:18
66° E
18:22
294° NW
13h 04m -0m 07s 03:57 19:43 04:25 19:14 04:53 18:46 11:50 152.08
29
05:18
66° E
18:22
294° NW
13h 04m -0m 08s 03:57 19:43 04:26 19:14 04:54 18:46 11:50 152.08
30
05:18
66° E
18:22
294° NW
13h 03m -0m 10s 03:57 19:43 04:26 19:15 04:54 18:47 11:50 152.08

In Đà Nẵng, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 11 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 25 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Đà Nẵng

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Đà Nẵng

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Đà Nẵng

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Việt Nam:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí