Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dar Bouazza, Ma-rốc 🇲🇦
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 08:03 ↑ 111.9° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:28 ↑ 248.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 25m
Hướng mặt trời: Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: -70.01°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.989 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dar Bouazza
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:25
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:45
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 19m | -0m 27s | 04:41 | 22:28 | 05:20 | 21:49 | 05:55 | 21:14 | 13:35 | 152.09 |
| 2 |
06:25
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 19m | -0m 29s | 04:42 | 22:27 | 05:21 | 21:49 | 05:56 | 21:14 | 13:35 | 152.09 |
| 3 |
06:26
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | -0m 32s | 04:43 | 22:27 | 05:21 | 21:49 | 05:56 | 21:14 | 13:35 | 152.09 |
| 4 |
06:26
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | -0m 34s | 04:43 | 22:27 | 05:22 | 21:49 | 05:57 | 21:14 | 13:35 | 152.09 |
| 5 |
06:27
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | -0m 37s | 04:44 | 22:27 | 05:22 | 21:48 | 05:57 | 21:13 | 13:35 | 152.09 |
| 6 |
06:27
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 16m | -0m 40s | 04:45 | 22:26 | 05:23 | 21:48 | 05:58 | 21:13 | 13:36 | 152.09 |
| 7 |
06:28
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 16m | -0m 42s | 04:45 | 22:26 | 05:23 | 21:48 | 05:58 | 21:13 | 13:36 | 152.08 |
| 8 |
06:28
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | -0m 45s | 04:46 | 22:25 | 05:24 | 21:47 | 05:59 | 21:13 | 13:36 | 152.08 |
| 9 |
06:29
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:43
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | -0m 47s | 04:47 | 22:25 | 05:25 | 21:47 | 06:00 | 21:12 | 13:36 | 152.08 |
| 10 |
06:29
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:43
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | -0m 49s | 04:48 | 22:24 | 05:25 | 21:47 | 06:00 | 21:12 | 13:36 | 152.07 |
| 11 |
06:30
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:43
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | -0m 52s | 04:48 | 22:24 | 05:26 | 21:46 | 06:01 | 21:12 | 13:36 | 152.07 |
| 12 |
06:30
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:42
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | -0m 54s | 04:49 | 22:23 | 05:27 | 21:46 | 06:01 | 21:11 | 13:36 | 152.06 |
| 13 |
06:31
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:42
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | -0m 56s | 04:50 | 22:23 | 05:27 | 21:45 | 06:02 | 21:11 | 13:37 | 152.06 |
| 14 |
06:32
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:42
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | -0m 59s | 04:51 | 22:22 | 05:28 | 21:45 | 06:03 | 21:10 | 13:37 | 152.06 |
| 15 |
06:32
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | -1m 01s | 04:52 | 22:21 | 05:29 | 21:44 | 06:03 | 21:10 | 13:37 | 152.05 |
| 16 |
06:33
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | -1m 03s | 04:53 | 22:21 | 05:30 | 21:44 | 06:04 | 21:09 | 13:37 | 152.04 |
| 17 |
06:33
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:40
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 06m | -1m 05s | 04:54 | 22:20 | 05:30 | 21:43 | 06:05 | 21:09 | 13:37 | 152.03 |
| 18 |
06:34
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:40
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | -1m 07s | 04:54 | 22:19 | 05:31 | 21:42 | 06:05 | 21:08 | 13:37 | 152.03 |
| 19 |
06:35
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:39
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | -1m 09s | 04:55 | 22:18 | 05:32 | 21:42 | 06:06 | 21:08 | 13:37 | 152.02 |
| 20 |
06:35
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:39
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | -1m 11s | 04:56 | 22:17 | 05:33 | 21:41 | 06:07 | 21:07 | 13:37 | 152.01 |
| 21 |
06:36
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:38
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | -1m 13s | 04:57 | 22:17 | 05:34 | 21:40 | 06:08 | 21:07 | 13:37 | 152.00 |
| 22 |
06:37
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:38
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | -1m 15s | 04:58 | 22:16 | 05:35 | 21:40 | 06:08 | 21:06 | 13:37 | 151.99 |
| 23 |
06:37
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:37
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | -1m 17s | 04:59 | 22:15 | 05:35 | 21:39 | 06:09 | 21:05 | 13:37 | 151.97 |
| 24 |
06:38
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:36
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | -1m 19s | 05:00 | 22:14 | 05:36 | 21:38 | 06:10 | 21:04 | 13:37 | 151.96 |
| 25 |
06:39
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:36
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | -1m 21s | 05:01 | 22:13 | 05:37 | 21:37 | 06:10 | 21:04 | 13:37 | 151.95 |
| 26 |
06:39
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:35
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | -1m 22s | 05:02 | 22:12 | 05:38 | 21:36 | 06:11 | 21:03 | 13:37 | 151.93 |
| 27 |
06:40
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | -1m 24s | 05:03 | 22:11 | 05:39 | 21:35 | 06:12 | 21:02 | 13:37 | 151.92 |
| 28 |
06:41
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:33
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | -1m 26s | 05:04 | 22:10 | 05:40 | 21:34 | 06:13 | 21:01 | 13:37 | 151.90 |
| 29 |
06:41
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:33
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | -1m 27s | 05:05 | 22:09 | 05:40 | 21:33 | 06:13 | 21:01 | 13:37 | 151.88 |
| 30 |
06:42
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:32
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | -1m 29s | 05:06 | 22:07 | 05:41 | 21:33 | 06:14 | 21:00 | 13:37 | 151.86 |
| 31 |
06:43
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | -1m 30s | 05:07 | 22:06 | 05:42 | 21:32 | 06:15 | 20:59 | 13:37 | 151.85 |
|
All times are in local time for Dar Bouazza. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Dar Bouazza, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01.