Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dar es Salaam, Tanzania 🇹🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:55 110.4° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:22 249.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 12h 27m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 2.4°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.755 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dar es Salaam

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:25
86° Đông
18:27
275° Tây
12h 01m -0m 22s 05:16 19:37 05:40 19:12 06:04 18:48 12:26 149.50
2
06:25
85° Đông
18:27
275° Tây
12h 01m -0m 21s 05:16 19:36 05:40 19:12 06:04 18:48 12:26 149.54
3
06:25
85° Đông
18:26
276° Tây
12h 00m -0m 21s 05:15 19:36 05:40 19:11 06:04 18:47 12:26 149.58
4
06:25
84° Đông
18:26
276° Tây
12h 00m -0m 21s 05:15 19:35 05:40 19:11 06:04 18:47 12:25 149.62
5
06:25
84° Đông
18:25
276° Tây
12h 00m -0m 21s 05:15 19:35 05:39 19:11 06:04 18:46 12:25 149.67
6
06:25
84° Đông
18:25
277° Tây
11h 59m -0m 21s 05:15 19:34 05:39 19:10 06:03 18:46 12:25 149.71
7
06:25
83° Đông
18:24
277° Tây
11h 59m -0m 21s 05:15 19:34 05:39 19:10 06:03 18:46 12:25 149.75
8
06:25
83° Đông
18:24
277° Tây
11h 59m -0m 21s 05:15 19:34 05:39 19:09 06:03 18:45 12:24 149.79
9
06:24
82° Đông
18:23
278° Tây
11h 58m -0m 21s 05:15 19:33 05:39 19:09 06:03 18:45 12:24 149.83
10
06:24
82° Đông
18:23
278° Tây
11h 58m -0m 21s 05:14 19:33 05:39 19:09 06:03 18:44 12:24 149.88
11
06:24
82° Đông
18:22
278° Tây
11h 58m -0m 21s 05:14 19:32 05:39 19:08 06:03 18:44 12:24 149.92
12
06:24
81° Đông
18:22
279° Tây
11h 57m -0m 20s 05:14 19:32 05:38 19:08 06:03 18:43 12:23 149.96
13
06:24
81° Đông
18:22
279° Tây
11h 57m -0m 20s 05:14 19:32 05:38 19:07 06:03 18:43 12:23 150.00
14
06:24
81° Đông
18:21
280° Tây
11h 57m -0m 20s 05:14 19:31 05:38 19:07 06:03 18:43 12:23 150.04
15
06:24
80° Đông
18:21
280° Tây
11h 56m -0m 20s 05:14 19:31 05:38 19:07 06:02 18:42 12:23 150.09
16
06:24
80° Đông
18:20
280° Tây
11h 56m -0m 20s 05:14 19:31 05:38 19:06 06:02 18:42 12:22 150.13
17
06:24
80° Đông
18:20
281° Tây
11h 56m -0m 20s 05:13 19:30 05:38 19:06 06:02 18:42 12:22 150.17
18
06:24
79° Đông
18:20
281° Tây
11h 55m -0m 20s 05:13 19:30 05:38 19:06 06:02 18:41 12:22 150.21
19
06:24
79° Đông
18:19
281° Tây Tây Bắc
11h 55m -0m 19s 05:13 19:30 05:38 19:05 06:02 18:41 12:22 150.25
20
06:24
78° Đông Đông Bắc
18:19
282° Tây Tây Bắc
11h 55m -0m 19s 05:13 19:29 05:38 19:05 06:02 18:40 12:21 150.30
21
06:24
78° Đông Đông Bắc
18:18
282° Tây Tây Bắc
11h 54m -0m 19s 05:13 19:29 05:38 19:05 06:02 18:40 12:21 150.34
22
06:24
78° Đông Đông Bắc
18:18
282° Tây Tây Bắc
11h 54m -0m 19s 05:13 19:29 05:37 19:04 06:02 18:40 12:21 150.38
23
06:24
77° Đông Đông Bắc
18:18
283° Tây Tây Bắc
11h 54m -0m 19s 05:13 19:29 05:37 19:04 06:02 18:39 12:21 150.42
24
06:24
77° Đông Đông Bắc
18:17
283° Tây Tây Bắc
11h 53m -0m 19s 05:13 19:28 05:37 19:04 06:02 18:39 12:21 150.46
25
06:24
77° Đông Đông Bắc
18:17
283° Tây Tây Bắc
11h 53m -0m 18s 05:13 19:28 05:37 19:03 06:02 18:39 12:20 150.50
26
06:24
76° Đông Đông Bắc
18:17
284° Tây Tây Bắc
11h 53m -0m 18s 05:12 19:28 05:37 19:03 06:02 18:39 12:20 150.54
27
06:24
76° Đông Đông Bắc
18:16
284° Tây Tây Bắc
11h 52m -0m 18s 05:12 19:28 05:37 19:03 06:02 18:38 12:20 150.58
28
06:24
76° Đông Đông Bắc
18:16
284° Tây Tây Bắc
11h 52m -0m 18s 05:12 19:28 05:37 19:03 06:02 18:38 12:20 150.62
29
06:24
76° Đông Đông Bắc
18:16
285° Tây Tây Bắc
11h 52m -0m 18s 05:12 19:27 05:37 19:03 06:02 18:38 12:20 150.66
30
06:24
75° Đông Đông Bắc
18:16
285° Tây Tây Bắc
11h 51m -0m 18s 05:12 19:27 05:37 19:02 06:02 18:37 12:20 150.70

In Dar es Salaam, the earliest sunrise of April is on tháng 4 09 to 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 01 hoặc tháng 4 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Dar es Salaam

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Dar es Salaam

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Dar es Salaam

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Tanzania:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí