Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dar es Salaam, Tanzania 🇹🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 06:26 79.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:23 280.5° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 56m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -1.03°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.219 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dar es Salaam

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:28
68° ENE
18:13
292° WNW
11h 44m -0m 08s 05:13 19:27 05:39 19:01 06:05 18:35 12:20 151.70
2
06:28
68° ENE
18:13
292° WNW
11h 44m -0m 08s 05:14 19:27 05:39 19:01 06:05 18:36 12:20 151.72
3
06:28
68° ENE
18:13
292° WNW
11h 44m -0m 07s 05:14 19:28 05:40 19:02 06:06 18:36 12:21 151.74
4
06:29
68° ENE
18:13
293° WNW
11h 44m -0m 07s 05:14 19:28 05:40 19:02 06:06 18:36 12:21 151.76
5
06:29
67° ENE
18:13
293° WNW
11h 44m -0m 06s 05:14 19:28 05:40 19:02 06:06 18:36 12:21 151.78
6
06:29
67° ENE
18:13
293° WNW
11h 44m -0m 06s 05:14 19:28 05:40 19:02 06:06 18:36 12:21 151.80
7
06:29
67° ENE
18:13
293° WNW
11h 43m -0m 06s 05:14 19:28 05:40 19:02 06:06 18:36 12:21 151.82
8
06:30
67° ENE
18:13
293° WNW
11h 43m -0m 05s 05:15 19:28 05:41 19:02 06:07 18:36 12:21 151.83
9
06:30
67° ENE
18:14
293° WNW
11h 43m -0m 05s 05:15 19:29 05:41 19:03 06:07 18:37 12:22 151.85
10
06:30
67° ENE
18:14
293° WNW
11h 43m -0m 04s 05:15 19:29 05:41 19:03 06:07 18:37 12:22 151.87
11
06:30
67° ENE
18:14
293° WNW
11h 43m -0m 04s 05:15 19:29 05:41 19:03 06:07 18:37 12:22 151.89
12
06:31
67° ENE
18:14
293° WNW
11h 43m -0m 04s 05:15 19:29 05:41 19:03 06:08 18:37 12:22 151.90
13
06:31
67° ENE
18:14
293° WNW
11h 43m -0m 03s 05:16 19:29 05:42 19:03 06:08 18:37 12:22 151.92
14
06:31
67° ENE
18:14
293° WNW
11h 43m -0m 03s 05:16 19:30 05:42 19:04 06:08 18:38 12:23 151.93
15
06:31
67° ENE
18:15
293° WNW
11h 43m -0m 02s 05:16 19:30 05:42 19:04 06:08 18:38 12:23 151.95
16
06:32
67° ENE
18:15
293° WNW
11h 43m -0m 02s 05:16 19:30 05:42 19:04 06:08 18:38 12:23 151.96
17
06:32
66° ENE
18:15
294° WNW
11h 43m -0m 01s 05:16 19:30 05:43 19:04 06:09 18:38 12:23 151.98
18
06:32
66° ENE
18:15
294° WNW
11h 43m -0m 01s 05:17 19:31 05:43 19:04 06:09 18:38 12:24 151.99
19
06:32
66° ENE
18:15
294° WNW
11h 43m -0m 00s 05:17 19:31 05:43 19:05 06:09 18:39 12:24 152.00
20
06:32
66° ENE
18:16
294° WNW
11h 43m -0m 00s 05:17 19:31 05:43 19:05 06:09 18:39 12:24 152.01
21
06:33
66° ENE
18:16
294° WNW
11h 43m -0m 00s 05:17 19:31 05:43 19:05 06:10 18:39 12:24 152.02
22
06:33
66° ENE
18:16
294° WNW
11h 43m +0m 00s 05:18 19:31 05:44 19:05 06:10 18:39 12:24 152.04
23
06:33
66° ENE
18:16
294° WNW
11h 43m +0m 00s 05:18 19:32 05:44 19:06 06:10 18:39 12:25 152.04
24
06:33
66° ENE
18:17
294° WNW
11h 43m +0m 01s 05:18 19:32 05:44 19:06 06:10 18:40 12:25 152.05
25
06:33
66° ENE
18:17
293° WNW
11h 43m +0m 01s 05:18 19:32 05:44 19:06 06:10 18:40 12:25 152.06
26
06:34
67° ENE
18:17
293° WNW
11h 43m +0m 02s 05:18 19:32 05:45 19:06 06:11 18:40 12:25 152.07
27
06:34
67° ENE
18:17
293° WNW
11h 43m +0m 02s 05:19 19:32 05:45 19:06 06:11 18:40 12:25 152.07
28
06:34
67° ENE
18:17
293° WNW
11h 43m +0m 02s 05:19 19:33 05:45 19:07 06:11 18:41 12:26 152.08
29
06:34
67° ENE
18:18
293° WNW
11h 43m +0m 03s 05:19 19:33 05:45 19:07 06:11 18:41 12:26 152.08
30
06:34
67° ENE
18:18
293° WNW
11h 43m +0m 03s 05:19 19:33 05:45 19:07 06:11 18:41 12:26 152.08

In Dar es Salaam, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 03 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 29 hoặc tháng 6 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Dar es Salaam

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Dar es Salaam

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Dar es Salaam

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Tanzania:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí