Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dar es Salaam, Tanzania 🇹🇿
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 05:55 ↑ 110.4° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:22 ↑ 249.5° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 12h 27m
Hướng mặt trời: Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -55.88°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.749 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Dar es Salaam
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:34
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:23
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 48m | +0m 15s | 05:22 | 19:36 | 05:47 | 19:11 | 06:12 | 18:46 | 12:29 | 151.83 |
| 2 |
06:34
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:23
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 49m | +0m 15s | 05:22 | 19:36 | 05:47 | 19:11 | 06:12 | 18:46 | 12:29 | 151.81 |
| 3 |
06:34
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:23
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 49m | +0m 15s | 05:21 | 19:36 | 05:47 | 19:11 | 06:12 | 18:46 | 12:29 | 151.79 |
| 4 |
06:34
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:23
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 49m | +0m 15s | 05:21 | 19:36 | 05:46 | 19:11 | 06:12 | 18:46 | 12:29 | 151.77 |
| 5 |
06:33
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:23
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 49m | +0m 16s | 05:21 | 19:36 | 05:46 | 19:11 | 06:11 | 18:46 | 12:28 | 151.75 |
| 6 |
06:33
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:23
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 50m | +0m 16s | 05:21 | 19:36 | 05:46 | 19:11 | 06:11 | 18:46 | 12:28 | 151.72 |
| 7 |
06:33
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:24
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 50m | +0m 16s | 05:21 | 19:36 | 05:46 | 19:11 | 06:11 | 18:46 | 12:28 | 151.70 |
| 8 |
06:33
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:24
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 50m | +0m 16s | 05:21 | 19:35 | 05:46 | 19:10 | 06:11 | 18:46 | 12:28 | 151.68 |
| 9 |
06:32
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:24
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 51m | +0m 17s | 05:21 | 19:35 | 05:45 | 19:10 | 06:10 | 18:46 | 12:28 | 151.65 |
| 10 |
06:32
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:24
↑
285° Tây Tây Bắc
|
11h 51m | +0m 17s | 05:20 | 19:35 | 05:45 | 19:10 | 06:10 | 18:45 | 12:28 | 151.63 |
| 11 |
06:32
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:23
↑
285° Tây Tây Bắc
|
11h 51m | +0m 17s | 05:20 | 19:35 | 05:45 | 19:10 | 06:10 | 18:45 | 12:28 | 151.60 |
| 12 |
06:32
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:23
↑
285° Tây Tây Bắc
|
11h 51m | +0m 17s | 05:20 | 19:35 | 05:45 | 19:10 | 06:10 | 18:45 | 12:28 | 151.58 |
| 13 |
06:31
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:23
↑
284° Tây Tây Bắc
|
11h 52m | +0m 17s | 05:20 | 19:35 | 05:45 | 19:10 | 06:09 | 18:45 | 12:27 | 151.56 |
| 14 |
06:31
↑
76° Đông Đông Bắc
|
18:23
↑
284° Tây Tây Bắc
|
11h 52m | +0m 18s | 05:19 | 19:35 | 05:44 | 19:10 | 06:09 | 18:45 | 12:27 | 151.53 |
| 15 |
06:30
↑
76° Đông Đông Bắc
|
18:23
↑
284° Tây Tây Bắc
|
11h 52m | +0m 18s | 05:19 | 19:35 | 05:44 | 19:10 | 06:09 | 18:45 | 12:27 | 151.50 |
| 16 |
06:30
↑
76° Đông Đông Bắc
|
18:23
↑
284° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | +0m 18s | 05:19 | 19:34 | 05:44 | 19:10 | 06:08 | 18:45 | 12:27 | 151.48 |
| 17 |
06:30
↑
77° Đông Đông Bắc
|
18:23
↑
283° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | +0m 18s | 05:19 | 19:34 | 05:43 | 19:10 | 06:08 | 18:45 | 12:27 | 151.45 |
| 18 |
06:29
↑
77° Đông Đông Bắc
|
18:23
↑
283° Tây Tây Bắc
|
11h 53m | +0m 18s | 05:18 | 19:34 | 05:43 | 19:10 | 06:08 | 18:45 | 12:26 | 151.42 |
| 19 |
06:29
↑
77° Đông Đông Bắc
|
18:23
↑
282° Tây Tây Bắc
|
11h 54m | +0m 18s | 05:18 | 19:34 | 05:43 | 19:09 | 06:07 | 18:45 | 12:26 | 151.40 |
| 20 |
06:29
↑
78° Đông Đông Bắc
|
18:23
↑
282° Tây Tây Bắc
|
11h 54m | +0m 19s | 05:18 | 19:34 | 05:42 | 19:09 | 06:07 | 18:45 | 12:26 | 151.37 |
| 21 |
06:28
↑
78° Đông Đông Bắc
|
18:23
↑
282° Tây Tây Bắc
|
11h 54m | +0m 19s | 05:17 | 19:34 | 05:42 | 19:09 | 06:07 | 18:45 | 12:26 | 151.34 |
| 22 |
06:28
↑
78° Đông Đông Bắc
|
18:23
↑
282° Tây Tây Bắc
|
11h 55m | +0m 19s | 05:17 | 19:33 | 05:42 | 19:09 | 06:06 | 18:44 | 12:25 | 151.31 |
| 23 |
06:27
↑
79° Đông Đông Bắc
|
18:23
↑
281° Tây
|
11h 55m | +0m 19s | 05:17 | 19:33 | 05:41 | 19:09 | 06:06 | 18:44 | 12:25 | 151.28 |
| 24 |
06:27
↑
79° Đông
|
18:23
↑
281° Tây
|
11h 55m | +0m 19s | 05:16 | 19:33 | 05:41 | 19:09 | 06:05 | 18:44 | 12:25 | 151.24 |
| 25 |
06:26
↑
79° Đông
|
18:23
↑
280° Tây
|
11h 56m | +0m 19s | 05:16 | 19:33 | 05:41 | 19:09 | 06:05 | 18:44 | 12:25 | 151.21 |
| 26 |
06:26
↑
80° Đông
|
18:22
↑
280° Tây
|
11h 56m | +0m 19s | 05:16 | 19:33 | 05:40 | 19:08 | 06:05 | 18:44 | 12:24 | 151.18 |
| 27 |
06:26
↑
80° Đông
|
18:22
↑
280° Tây
|
11h 56m | +0m 20s | 05:15 | 19:33 | 05:40 | 19:08 | 06:04 | 18:44 | 12:24 | 151.14 |
| 28 |
06:25
↑
80° Đông
|
18:22
↑
279° Tây
|
11h 57m | +0m 20s | 05:15 | 19:32 | 05:39 | 19:08 | 06:04 | 18:44 | 12:24 | 151.11 |
| 29 |
06:25
↑
81° Đông
|
18:22
↑
279° Tây
|
11h 57m | +0m 20s | 05:15 | 19:32 | 05:39 | 19:08 | 06:03 | 18:44 | 12:23 | 151.07 |
| 30 |
06:24
↑
81° Đông
|
18:22
↑
279° Tây
|
11h 57m | +0m 20s | 05:14 | 19:32 | 05:38 | 19:08 | 06:03 | 18:43 | 12:23 | 151.04 |
| 31 |
06:24
↑
82° Đông
|
18:22
↑
278° Tây
|
11h 58m | +0m 20s | 05:14 | 19:32 | 05:38 | 19:07 | 06:02 | 18:43 | 12:23 | 151.00 |
|
All times are in local time for Dar es Salaam. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Dar es Salaam, the earliest sunrise of August is on tháng 8 30 hoặc tháng 8 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 07 to 10.