Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Daule, Ecuador 🇪🇨
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 05:58 ↑ 108.9° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:10 ↑ 251.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 12h 11m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -48.23°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.949 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Daule
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:15
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:18
↑
285° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | -0m 04s | 05:04 | 19:29 | 05:29 | 19:04 | 05:53 | 18:40 | 12:17 | 150.75 |
| 2 |
06:15
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:18
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | -0m 04s | 05:04 | 19:29 | 05:29 | 19:04 | 05:53 | 18:39 | 12:16 | 150.78 |
| 3 |
06:15
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | -0m 04s | 05:03 | 19:29 | 05:28 | 19:04 | 05:53 | 18:39 | 12:16 | 150.82 |
| 4 |
06:15
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | -0m 04s | 05:03 | 19:29 | 05:28 | 19:04 | 05:53 | 18:39 | 12:16 | 150.86 |
| 5 |
06:15
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | -0m 03s | 05:03 | 19:29 | 05:28 | 19:04 | 05:53 | 18:39 | 12:16 | 150.89 |
| 6 |
06:15
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | -0m 03s | 05:03 | 19:29 | 05:28 | 19:04 | 05:53 | 18:39 | 12:16 | 150.93 |
| 7 |
06:15
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 02m | -0m 03s | 05:03 | 19:29 | 05:28 | 19:04 | 05:53 | 18:39 | 12:16 | 150.96 |
| 8 |
06:15
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | -0m 03s | 05:03 | 19:29 | 05:28 | 19:04 | 05:53 | 18:39 | 12:16 | 151.00 |
| 9 |
06:15
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | -0m 03s | 05:03 | 19:29 | 05:28 | 19:04 | 05:53 | 18:39 | 12:16 | 151.03 |
| 10 |
06:15
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | -0m 03s | 05:02 | 19:29 | 05:28 | 19:04 | 05:53 | 18:39 | 12:16 | 151.06 |
| 11 |
06:15
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | -0m 03s | 05:02 | 19:29 | 05:28 | 19:04 | 05:53 | 18:39 | 12:16 | 151.10 |
| 12 |
06:15
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | -0m 03s | 05:02 | 19:29 | 05:28 | 19:04 | 05:53 | 18:39 | 12:16 | 151.13 |
| 13 |
06:15
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | -0m 03s | 05:02 | 19:29 | 05:28 | 19:04 | 05:53 | 18:39 | 12:16 | 151.16 |
| 14 |
06:15
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | -0m 03s | 05:02 | 19:29 | 05:27 | 19:04 | 05:53 | 18:39 | 12:16 | 151.20 |
| 15 |
06:15
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | -0m 03s | 05:02 | 19:30 | 05:27 | 19:04 | 05:53 | 18:39 | 12:16 | 151.23 |
| 16 |
06:15
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | -0m 03s | 05:02 | 19:30 | 05:27 | 19:04 | 05:53 | 18:39 | 12:16 | 151.26 |
| 17 |
06:15
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | -0m 03s | 05:02 | 19:30 | 05:27 | 19:04 | 05:53 | 18:39 | 12:16 | 151.29 |
| 18 |
06:15
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | -0m 03s | 05:02 | 19:30 | 05:27 | 19:04 | 05:53 | 18:39 | 12:16 | 151.33 |
| 19 |
06:15
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | -0m 02s | 05:02 | 19:30 | 05:27 | 19:04 | 05:53 | 18:39 | 12:16 | 151.36 |
| 20 |
06:15
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | -0m 02s | 05:02 | 19:30 | 05:27 | 19:05 | 05:53 | 18:39 | 12:16 | 151.39 |
| 21 |
06:15
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | -0m 02s | 05:02 | 19:30 | 05:27 | 19:05 | 05:53 | 18:39 | 12:16 | 151.42 |
| 22 |
06:16
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | -0m 02s | 05:02 | 19:30 | 05:28 | 19:05 | 05:53 | 18:39 | 12:16 | 151.45 |
| 23 |
06:16
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | -0m 02s | 05:02 | 19:31 | 05:28 | 19:05 | 05:53 | 18:39 | 12:16 | 151.48 |
| 24 |
06:16
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | -0m 02s | 05:02 | 19:31 | 05:28 | 19:05 | 05:53 | 18:39 | 12:16 | 151.51 |
| 25 |
06:16
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | -0m 02s | 05:02 | 19:31 | 05:28 | 19:05 | 05:53 | 18:40 | 12:16 | 151.53 |
| 26 |
06:16
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | -0m 02s | 05:02 | 19:31 | 05:28 | 19:05 | 05:53 | 18:40 | 12:16 | 151.56 |
| 27 |
06:16
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | -0m 02s | 05:02 | 19:31 | 05:28 | 19:05 | 05:54 | 18:40 | 12:17 | 151.59 |
| 28 |
06:16
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | -0m 02s | 05:02 | 19:31 | 05:28 | 19:06 | 05:54 | 18:40 | 12:17 | 151.61 |
| 29 |
06:16
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | -0m 02s | 05:02 | 19:32 | 05:28 | 19:06 | 05:54 | 18:40 | 12:17 | 151.63 |
| 30 |
06:17
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:18
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | -0m 02s | 05:02 | 19:32 | 05:28 | 19:06 | 05:54 | 18:40 | 12:17 | 151.66 |
| 31 |
06:17
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:18
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | -0m 01s | 05:02 | 19:32 | 05:28 | 19:06 | 05:54 | 18:40 | 12:17 | 151.68 |
|
All times are in local time for Daule. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Daule, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 to 21 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01 hoặc tháng 5 02 hoặc tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.